1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
시청
Toà thị chính, thị thính
신문지
giấy báo, tờ báo
신문기사
phóng sự báo chí
움직이다
di chuyển, chuyển động
움직임
sự dịch chuyển, sự chuyển động
금액
KIM NGẠCH
Số tiền
계약 금액
giá trị hợp đồng
보험 금액
giá trị bảo hiểm
수술 비용
chi phí phẫu thuật
이사 비용
chi phí di chuyển
기름값
Giá dầu
전기료
tiền điện
전통악기
nhạc cụ truyền thống
젊다
trẻ
젊은이
giới trẻ, thanh niên
젊은 시절
thời trẻ
정확하다
chính xác, chuẩn xác
정확
sự chính xác, độ chính xác
정확히
đích thị, đích thực, một cách chính xác
지나치다
quá mức, quá độ
폭력
bạo lực, vũ lực
흡연
(n) sự hút thuốc
교사의 체벌 논란
tranh cãi về việc giáo viên dùng hình phạt thân thể
기준
基準 (cơ·chuẩn ) tiêu·chuẩn (đo lường) = standard
감상하다
Thưởng thức, cảm nhận
감상평
Đánh giá, cảm nhận, Review
감상문
bài cảm tưởng, văn cảm tưởng
담다
bỏ vào, đựng, bao hàm
도심
trung tâm thành phố, nội thành
시골
nông thôn, vùng quê
빛
1. ánh sáng 2. tia sáng 3. ánh chớp
빛나다
Toả sáng
세탁기
TẨY TRẠC CƠ
Máy giặt
어울리다
hoà hợp, hoà đồng
두다
đặt để,giữ lại,để yên,bỏ mặc,chuẩn bị sẵn
낯설다
lạ lẫm, không quen
익숙하다
quen thuộc
모자라다
thiếu, không đủ
부족하다
thiếu, không đủ
Đang học (39)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!