Thẻ ghi nhớ: topik 30 day 8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

시청

Toà thị chính, thị thính

2
New cards

신문지

giấy báo, tờ báo

3
New cards

신문기사

phóng sự báo chí

4
New cards

움직이다

di chuyển, chuyển động

5
New cards

움직임

sự dịch chuyển, sự chuyển động

6
New cards

금액

KIM NGẠCH

Số tiền

7
New cards

계약 금액

giá trị hợp đồng

8
New cards

보험 금액

giá trị bảo hiểm

9
New cards

수술 비용

chi phí phẫu thuật

10
New cards

이사 비용

chi phí di chuyển

11
New cards

기름값

Giá dầu

12
New cards

전기료

tiền điện

13
New cards

전통악기

nhạc cụ truyền thống

14
New cards

젊다

trẻ

15
New cards

젊은이

giới trẻ, thanh niên

16
New cards

젊은 시절

thời trẻ

17
New cards

정확하다

chính xác, chuẩn xác

18
New cards

정확

sự chính xác, độ chính xác

19
New cards

정확히

đích thị, đích thực, một cách chính xác

20
New cards

지나치다

quá mức, quá độ

21
New cards

폭력

bạo lực, vũ lực

22
New cards

흡연

(n) sự hút thuốc

23
New cards

교사의 체벌 논란

tranh cãi về việc giáo viên dùng hình phạt thân thể

24
New cards

기준

基準 (cơ·chuẩn ) tiêu·chuẩn (đo lường) = standard

25
New cards

감상하다

Thưởng thức, cảm nhận

26
New cards

감상평

Đánh giá, cảm nhận, Review

27
New cards

감상문

bài cảm tưởng, văn cảm tưởng

28
New cards

담다

bỏ vào, đựng, bao hàm

29
New cards

도심

trung tâm thành phố, nội thành

30
New cards

시골

nông thôn, vùng quê

31
New cards

1. ánh sáng 2. tia sáng 3. ánh chớp

32
New cards

빛나다

Toả sáng

33
New cards

세탁기

TẨY TRẠC CƠ

Máy giặt

34
New cards

어울리다

hoà hợp, hoà đồng

35
New cards

두다

đặt để,giữ lại,để yên,bỏ mặc,chuẩn bị sẵn

36
New cards

낯설다

lạ lẫm, không quen

37
New cards

익숙하다

quen thuộc

38
New cards

모자라다

thiếu, không đủ

39
New cards

부족하다

thiếu, không đủ

40
New cards

Đang học (39)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!