1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
붐
mùa xuân
여름
mùa hè
가을
mùa thu
겨울
mùa đông
따뜻하다
ấm áp
쌀쌀하다
se se lạnh
덥다
nóng
춥다
lạnh , rét
비가 오다/내리다
trời mưa
비가 그치다
tạnh mưa
눈이 오다/내리다
tuyết rơi
눈이 그치다
tuyết ngừng rơi
맑다
trong lành
흐리다
âm u
바람이 불다
gió thổi
구름이 끼다
nhiều mây
해 (태양)
mặt trời
달
mặt trăng
별
ngôi sao
구름
mây
비
mưa
눈
tuyết
기온
nhiệt độ không khí
도
độ
영상
Độ dương
영하
Độ âm
시원하다
mát mẻ, dễ chịu
Chưa học (27)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!