Toeic vocabs lesson 1+ 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Abide by

Tuân theo, tôn trọng, giữ lời

2
New cards

Comply

Đồng ý, chiều theo

3
New cards

conform

(to) tuân theo

4
New cards

agreement

Sự chấp thuận, đồng ý

5
New cards

Prorate

Chia theo tỷ lệ

6
New cards

caterer

người cung cấp lương thực, thực phẩm

7
New cards

assurance

sự bảo đảm, sự cam đoan

8
New cards

Cancellation

Sự hủy bỏ

9
New cards

Annulment

Sự bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ

10
New cards

Determine

quyết định, định đoạt, xác định

11
New cards

engage

Tham gia vào

12
New cards

establish

lập, thiết lập

13
New cards

obligate

ép buộc, bắt buộc

14
New cards

bind

ràng buộc

15
New cards

party

đảng phái

16
New cards

provision

sự cung cấp, sự đem cho, mang cho

17
New cards

resolve

giải quyết vấn đề, khó khăn, kiên quyết làm gì

18
New cards

conviction

sự kết án, sự kết tội, sự tin chắc

19
New cards

specific

rành mạch, rõ ràng, cụ thểđặc biệt hoặc liên quan đến một điều gì đó cụ thể.

20
New cards

attract

thu hút sự chú ý

21
New cards

compare

so sánh giữa các đối tượng

22
New cards

competition

cuộc cạnh tranh, sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh

23
New cards

consume

tiêu thụ, sử dụng hoặc ăn uống một thứ gì đó

24
New cards

convince

thuyết phục ai đó

25
New cards

currently

hiện naythe existing time or state of affairs

26
New cards

fad

xu hướng nhất thời

27
New cards

craze

một trào lưu hoặc sở thích tạm thời được nhiều người theo đuổi.

28
New cards

inspiration

nguồn cảm hứng

29
New cards

arouse

đánh thức, khuấy độngma

30
New cards

market

Bán hàng, tiếp thị

31
New cards

persuasion

sự thuyết phục

32
New cards

productive

năng suất, sản xuất nhiều

33
New cards

satisfaction

sự hài lòngdo khách hàng khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. satis

34
New cards

satisfactory

đạt yêu cầu, làm hài lòng khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.