1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Abandon
Bỏ mặc, từ bỏ
Abandon sth to sb
Bỏ mặc cái gì cho ai lấy
Abandon oneself to sth
Chịu khuất phục hoàn toàn trước cái gì
Abroad
Ở nước ngoài
Ancestor
Tổ tiên
Aspect of sth
Khía cạnh, mặt
Assimilate into sth
Hội nhập, hòa nhập
Assimilation of sb into sth
Quá trình hòa nhập
Belief about sth
Niềm tin tín ngưỡng
Believe
Tin ai
Believable
Có thể tin được
Unbelievable
Không thể tin được, khó tin
Confine
Giới hạn
Culture shock
Sốc văn hóa
Custom
Phong tục, tập quán
Due to do sth
Được sắp xếp, được mong đợi
Essay on/about sb/sth
Bài luận
Ethnic
Thuộc về sắc tộc, dân tộc
Ethnicity
Dân tộc; tính dân tộc, sắc tộc
Expose sb to sth
Cho trải nghiệm
Exposure
Sự phơi nhiễm, tiếp xúc
Express
Bày tỏ, thể hiện
Expression
Sự bày tỏ, sự biểu lộ
Expressive
Biểu cảm
Familiar with sth/ to sb
Quen với
Familiarize yourself/sb with sth
Học/dạy ai về điều gì
Familiarity with sth/to sb
Sự thông thạo, sự biết rõ
Flock
Đi chung theo nhóm đông; đàn, bầy
Folk
Dân gian
Formation
Thứ đã được hình thành
Form sth
Hình thành
Heritage
Di sản
Inherit sth from sb
Kế thừa
Highlight
Nhấn mạnh
Identity
Danh tính
Integrate into/with sth
Hòa nhập
Integration of A and/with B
Sự kết hợp, hợp nhất
Integral to sth
Trở thành một phần quan trọng
Intellect
Trí tuệ; người thông minh
Intellectual (adj)
Thuộc về tư duy, trí tuệ, tri thức
Intellectual (n)
Người trí thức
Motherland
Quê hương, đất mẹ
Multicultural
Đa văn hóa
Native
Thuộc về bản địa, bản xứ
Occasion
Dịp, cơ hội
Preserve
Bảo quản; khu vực bảo tồn
Pride in sth
Niềm tự hào
Prideful
Tự cao tự đại
Proud of sb/sth/yourself
Tự hào
Religion
Tôn giáo
Religious
Thuộc về tôn giáo; sùng đạo
Remind
Nhắc nhở
Remind sb of sb/sth
Gợi nhớ, làm liên tưởng đến
Represent
Đại diện
Representation
Sự thay mặt, sự đại diện
Representative of sb/sth (n)
Người đại diện
Representative (adj)
Tiêu biểu; đại diện
Solidarity
Sự hỗ trợ và đồng thuận trong tập thể
Solid
Rắn, có cơ sở
Spirit
Tinh thần; linh hồn
Spiritual
Thuộc về tinh thần
Submit
Nộp, trình
Submission
Sự đệ trình; sự khuất phục
Submissive
Dễ bảo, ngoan ngoãn
Take sth/sb for granted
Không biết trân trọng vì cho rằng nó là điều đương nhiên
Tend to V
Có xu hướng
Tendency
Xu hướng
Have a tendency to do sth
Có xu hướng làm gì
Unite
Đoàn kết, thống nhất
Unity
Tính hòa hợp, thống nhất
Worship
Tôn thờ
Cultural identity
Bản sắc văn hóa
Recreational activity
Hoạt động giải trí
Superstitious beliefs
Những niềm tin mê tín
Exert an impact on sth
Gây ảnh hưởng lên cái gì
Pronounced
Rất rõ ràng, chắc chắn
Make hotel reservation
Đặt phòng khách sạn
Set about
Bắt đầu làm/giải quyết việc gì
Festive season
Thời gian từ Giáng Sinh đến năm mới
Mouthwatering
(Đồ ăn) trông rất ngon
Reside
Ở, cư trú
Stand the test of time
Vẫn còn nổi tiếng/bền vững sau thời gian dài
Prosperity
Sự phát đạt
Blow sb’s mind
Làm ai bất ngờ và hứng thú