Chương 03. Acid Amin, Peptide và Protein

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards ôn tập chương Acid Amin, Peptide và Protein.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

Khi ribosome hình thành liên kết peptide, hai nguyên tử nào tạo thành liên kết cộng hóa trị?

Carbon a và nitơ amino.

2
New cards

Các phản ứng liên tiếp được kiểm soát như thế nào trong quy trình phân hủy Edman?

Một bước pH cao được theo sau bởi một bước pH thấp.

3
New cards

Kết tủa chọn lọc một protein từ một chiết xuất thô là HIỆU QUẢ NHẤT bởi phân tử nào?

amoni sulfat

4
New cards

Theo quy ước, các polypeptide được đọc theo thứ tự nào?

Từ đầu N đến đầu C

5
New cards

Trong một thí nghiệm SDS-PAGE, hai dấu hiệu có trọng lượng phân tử, 11.000 g/mol và 3.000 g/mol, di chuyển 5 cm và 9 cm, tương ứng. Khoảng cách mà một đoạn có kích thước 7.945 g/mol sẽ di chuyển là bao xa?

6 cm

6
New cards

Trong một protein liên hợp, một nhóm prosthetic là:

một phần của protein không được cấu thành từ acid amin

7
New cards

Reagent và ứng dụng nào không khớp?

dansyl chloride, sửa đổi acid amin đầu C

8
New cards

Câu nào là đúng về giá trị pKa cho các nhóm R có thể ion hóa của acid amin trong một polypeptide?

Giá trị pKa cho các nhóm R thay đổi tùy thuộc vào môi trường địa phương của chuỗi bên.

9
New cards

Hai acid amin trong số 20 tiêu chuẩn chứa nguyên tử lưu huỳnh. Chúng là:

methionine và cysteine.

10
New cards

Tính đối xứng của một acid amin xuất phát từ thực tế là carbon a của nó:

được liên kết với bốn nhóm hóa học khác nhau.

11
New cards

Sự khác biệt chức năng, cũng như sự khác biệt trong cấu trúc ba chiều, giữa hai enzyme từ E. coli là kết quả trực tiếp từ sự khác nhau của chúng:

chuỗi acid amin.

12
New cards

Xác định cặp peptide không được phân biệt bởi khối phổ khối lượng tandem.

VTSPLYANEGK và VTSPIYANEGK

13
New cards

Theo sơ đồ, điện tích ròng trung bình của acid amin này ở pH = 2 là gì?

+0.5

14
New cards

Giá trị pKa của nhóm carboxyl, nhóm amino và chuỗi bên của lysine lần lượt là 2.2, 9.0 và 10.5. Nếu lysine ở trong dung dịch pH 13, điện tích ròng của nó là gì?

-1

15
New cards

Câu nào là đúng liên quan đến thành phần acid amin của protein?

Các protein có chức năng khác nhau thường khác biệt đáng kể về thành phần acid amin của chúng.

16
New cards

"Chuỗi chữ ký" được hiển thị đại diện cho một phần của một protein từ bốn sinh vật khác nhau. Các protein có thể được phân loại là:

các đồng loại và đồng nguyên.

17
New cards

Trong một dung dịch kiềm mạnh, pH = 13, dạng nào là dạng chiếm ưu thế của glycine?

NH+—CH—COOH

18
New cards

Tại pH 7.0, việc chuyển đổi proline thành hydroxyproline sẽ có tác động gì đến điện tích tổng thể của protein chứa nó?

Nó sẽ giữ nguyên.

19
New cards