[AĐ] PASSAGE 3 C17 & C20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/85

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

86 Terms

1
New cards

appalled (adj)

bị choáng, kinh hoàng

2
New cards

bedchamber (n)

phòng ngủ

3
New cards

beneath his dignity (phrase)

dưới nhân phẩm của anh ta

4
New cards

bolted their doors (phrase)

chốt chặt cửa

5
New cards

cherub (n)

tiểu thiên sứ

6
New cards

chivalry (n)

tinh thần hiệp sĩ

7
New cards

civil war (n)

nội chiến

8
New cards

commission (v)

uỷ thác, đặt làm (một tác phẩm nghệ thuật)

9
New cards

commit to paper (phrase)

ghi lại, chép lại

10
New cards

comprehensively (adv)

một cách toàn diện

11
New cards

commence (v)

bắt đầu

12
New cards

deftly (adv)

một cách khéo léo

13
New cards

desperate (adj)

tuyệt vọng, liều lĩnh

14
New cards

do justice to (phrase)

lột tả đúng, phản ánh đúng

15
New cards

even-handed (adj)

công bằng, vô tư

16
New cards

execute (v)

hành quyết

17
New cards

eye-rolling (adj)

(gây) đảo mắt chán ngán

18
New cards

fugitive (n)

kẻ trốn chạy, kẻ đào tẩu

19
New cards

heart-poundingly (adv)

một cách thót tim

20
New cards

hit the mark (phrase)

chính xác, đúng trọng tâm

21
New cards

invade (v)

xâm lược

22
New cards

military innovation (n.p)

sự đổi mới quân sự

23
New cards

narrative (n)

bài tường thuật, lời kể

24
New cards

niggle (n)

điểm lấn cấn nhỏ, sự phiền toái nhỏ

25
New cards

pacey (adj)

có nhịp độ nhanh

26
New cards

Parliamentarian (n)

người thuộc phe Nghị viện

27
New cards

penniless (adj)

không một xu dính túi

28
New cards

popular solution (n.p)

giải pháp được lòng dân

29
New cards

pre-emptive strike (n.p)

đòn tấn công phủ đầu

30
New cards

preposterous (adj)

lố bịch, ngớ ngẩn

31
New cards

Presbyterianism (n)

Thuyết Trưởng Lão (một nhánh của đạo Tin lành)

32
New cards

principle (n)

nguyên tắc

33
New cards

prose (n)

văn xuôi

34
New cards

pull off (phr. v)

thực hiện thành công (việc gì khó)

35
New cards

recollection (n)

hồi ức

36
New cards

religious conviction (n.p)

sự tin tưởng/tín ngưỡng tôn giáo

37
New cards

republican regime (n.p)

chế độ cộng hoà

38
New cards

resounding (adj)

vang dội

39
New cards

restoration (n)

sự phục hồi, sự khôi phục (ngôi vua)

40
New cards

rode at the head (phrase)

dẫn đầu

41
New cards

scour (v)

lùng sục, sục sạo

42
New cards

set in train (phrase)

khởi động, bắt đầu một chuỗi (sự kiện)

43
New cards

shear (n)

cây kéo lớn (để cắt tỉa)

44
New cards

squadron (n)

đội, phi đội (ở đây chỉ một nhóm)

45
New cards

strategic alliance (n.p)

liên minh chiến lược

46
New cards

subterfuge (n)

mánh khoé, mưu mẹo (để lẩn trốn)

47
New cards

tantalising (adj)

trêu ngươi, nhử mồi (gây tò mò)

48
New cards

tension (n)

sự căng thẳng

49
New cards

widespread conspiracy (n.p)

âm mưu trên diện rộn

50
New cards
adverse (adj)
bất lợi, có hại
51
New cards
alarming (adj)
đáng báo động
52
New cards
card fraud (n.p)
gian lận thẻ (tín dụng)
53
New cards
clinical depression (n.p)
trầm cảm lâm sàng
54
New cards
collective fear (n.p)
nỗi sợ hãi tập thể
55
New cards
conscientious (adj)
tận tâm, chu đáo
56
New cards
contagious (adj)
có tính lây lan
57
New cards
convey (v)
truyền tải, truyền đạt
58
New cards
embrace (v)
đón nhận, chấp nhận
59
New cards
estimate (v)
ước tính, đánh giá
60
New cards
exaggerate (v)
phóng đại, nói quá
61
New cards
famished (adj)
đói cồn cào, chết đói
62
New cards
financial crash (n.p)
khủng hoảng tài chính
63
New cards
hazard (n)
mối nguy hiểm
64
New cards
hectic (adj)
bận rộn, hối hả
65
New cards
hyper-vigilant (adj)
cảnh giác cao độ
66
New cards
in response to (phrase)
để đáp lại, phản ứng lại
67
New cards
justified (adj)
chính đáng, hợp lý
68
New cards
life-threatening (adj)
nguy hiểm đến tính mạng
69
New cards
likelihood (n)
khả năng (xảy ra)
70
New cards
neural signal (n.p)
tín hiệu thần kinh
71
New cards
neuroscientist (n)
nhà thần kinh học
72
New cards
observe (v)
quan sát
73
New cards
operate (v)
hoạt động, vận hành
74
New cards
optimistic (adj)
lạc quan
75
New cards
panel (n)
hội đồng, ban giám khảo
76
New cards
perceived (adj)
được cảm nhận, được cho là
77
New cards
perfect setting (n.p)
bối cảnh hoàn hảo
78
New cards
predator (n)
kẻ săn mồi
79
New cards
pulse (n)
nhịp đập, mạch
80
New cards
pupil (n)
con ngươi, đồng tử
81
New cards
tackle (v)
giải quyết, xử lý
82
New cards
tense up (phr. v)
trở nên căng thẳng
83
New cards
trapped (adj)
bị mắc kẹt
84
New cards
trigger (v)
gây ra, kích hoạt
85
New cards
uplifting (adj)
làm phấn chấn tinh thần, bay bổng
86
New cards
weigh up (phr. v)
cân nhắc

Explore top flashcards