1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appalled (adj)
bị choáng, kinh hoàng
bedchamber (n)
phòng ngủ
beneath his dignity (phrase)
dưới nhân phẩm của anh ta
bolted their doors (phrase)
chốt chặt cửa
cherub (n)
tiểu thiên sứ
chivalry (n)
tinh thần hiệp sĩ
civil war (n)
nội chiến
commission (v)
uỷ thác, đặt làm (một tác phẩm nghệ thuật)
commit to paper (phrase)
ghi lại, chép lại
comprehensively (adv)
một cách toàn diện
commence (v)
bắt đầu
deftly (adv)
một cách khéo léo
desperate (adj)
tuyệt vọng, liều lĩnh
do justice to (phrase)
lột tả đúng, phản ánh đúng
even-handed (adj)
công bằng, vô tư
execute (v)
hành quyết
eye-rolling (adj)
(gây) đảo mắt chán ngán
fugitive (n)
kẻ trốn chạy, kẻ đào tẩu
heart-poundingly (adv)
một cách thót tim
hit the mark (phrase)
chính xác, đúng trọng tâm
invade (v)
xâm lược
military innovation (n.p)
sự đổi mới quân sự
narrative (n)
bài tường thuật, lời kể
niggle (n)
điểm lấn cấn nhỏ, sự phiền toái nhỏ
pacey (adj)
có nhịp độ nhanh
Parliamentarian (n)
người thuộc phe Nghị viện
penniless (adj)
không một xu dính túi
popular solution (n.p)
giải pháp được lòng dân
pre-emptive strike (n.p)
đòn tấn công phủ đầu
preposterous (adj)
lố bịch, ngớ ngẩn
Presbyterianism (n)
Thuyết Trưởng Lão (một nhánh của đạo Tin lành)
principle (n)
nguyên tắc
prose (n)
văn xuôi
pull off (phr. v)
thực hiện thành công (việc gì khó)
recollection (n)
hồi ức
religious conviction (n.p)
sự tin tưởng/tín ngưỡng tôn giáo
republican regime (n.p)
chế độ cộng hoà
resounding (adj)
vang dội
restoration (n)
sự phục hồi, sự khôi phục (ngôi vua)
rode at the head (phrase)
dẫn đầu
scour (v)
lùng sục, sục sạo
set in train (phrase)
khởi động, bắt đầu một chuỗi (sự kiện)
shear (n)
cây kéo lớn (để cắt tỉa)
squadron (n)
đội, phi đội (ở đây chỉ một nhóm)
strategic alliance (n.p)
liên minh chiến lược
subterfuge (n)
mánh khoé, mưu mẹo (để lẩn trốn)
tantalising (adj)
trêu ngươi, nhử mồi (gây tò mò)
tension (n)
sự căng thẳng
widespread conspiracy (n.p)
âm mưu trên diện rộn