account for
chiếm
(give) an account of
kể lại , thuật lại
1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account for
chiếm
(give) an account of
kể lại , thuật lại
take into account
cân nhắc
on account of
bởi vì
by all accounts
theo thông tin thu nhập được
on somebody's account
theo ý kiến của
associate sth with
liên kết với cái gì
(hang ) in the balance
bấp bênh , chưa ngã ngũ
strike a balance
tìm ra phương án cân bằng
upset/ alte (r)/redress the balance
đảo lộn/ khôi phục thế cân bằng
balance between/of
sự cân bằng giữa/của
on balance
sau khi cân nhắc kỹ
off balance
mất cân bằng
basis for
cơ sở cho
on a daily/temporary/etc basis
hằng ngày / tạm thời
on the basis of/that
dựa trên cơ sở
express belief(s)
bộc lộ niềm tin
belief in/that
niềm tin về
contrary to popular belief
trái ngược với điều mọi người hay tin
beyond belief
ngoài sức tưởng tượng
in the belief that
cảm thấy tin tưởng rằng
popular/widely held/widespread/firm/strong/growing belief
niềm tin phổ biến/thường thấy/phổ cập/chắc chắn/mạnh mẽ/tăng dần
pick sb's brain(s)
hỏi ai để biết thông tin mà họ nắm rõ
rack your brain(s)
vắt óc để làm
the brains behind
người đứng sau , người chịu trắc nghiệm
brainless
ngu ngốc
brainchild (of)
đứa con tinh thần , sản phẩm tâm đắc
brainstorm
động não
brainwash
tẩy não
brainwash
cảm hứng bất chợt
bring something to a conclusion
đưa cái gì đến kết luận , kết thúc chuyện gì
come to/arrive at/reach a conclusion
đi đến kết luận
jump/leap to conclusions
đưa ra kết luận vội vàng
conclusion of
kết luận của
logical conclusion
kết luận hợp lô gíc
foregone conclusion
kết luận có thể đoán được
take into consideration
cân nhắc
give consideration to
xem xét
show consideration for
quan tâm tới
under consideration
đang được xem xét
for somebody's consideration
để bù đắp cho ai
out of consideration for
vì cân nhắc tới
doubt that
nghi ngờ rằng
have your doubts about
có nghi ngờ về
cast doubt on
hoài nghi
raise doubts
đưa ra nghi vấn
in doubt
đáng nghi
doubt as to/about
nghi ngờ về
beyond (any) doubt
không nghi ngờ gì nữa
(a) reasonable doubt
một hoài nghi xác đáng
without a doubt
chắc chắn
open to doubt
không chắn chắn
dream of/about/that
giấc mơ/ước mơ về
a dream to
ước mơ được làm gì
beyond your wildest dreams
không thể tưởng tượng nổi
the focus of/for
điểm nhấn của
in focus
rõ nét
out of focus
không rõ ràng
focus group
nhóm phỏng vấn
main/primary/major focus
điếm nhấn chính
have/give the (false) impression that
tạo ra ấn tượng sai lầm rằng
do an impression of
bắt chước
create/make an impression (on sb)
gây ấn tượng với ai
under the impression that
có ấn tượng rằng
make a mental note (of/about)
cố gắng ghi nhớ
mental arithmetic
phép tính nhẩm
make up your mind
quyết định
cross/slip your mind
lướt qua trong đầu
have/bear in mind
ghi nhớ trong đầu
have a one-track mind
suy nghĩ , luôn liên hệ đến một vấn đề
take your mind off
đừng nghĩ về
bring to mind
gợi nhớ lại
in two minds about
đang phân vân về
on your mind
suy nghĩ , lo lắng
state of mind
trạng thái tinh thần
narrow/broad/open/absent-minded
có đầu óc thiển cận / rộng rãi/phóng khoáng/đãng trí
under the misapprehension that
với sự hiểu lầm rằng
put into perspective
làm sáng tỏ , đánh giá đúng
out of perspective
không đúng viễn cảnh
have principles
có nguyên tắc
stand by/ stick to your principles
tuân theo nguyên tắc
principle of sth
nguyên lý của cái gì
in principle
về nguyên tắc nói chung
a matter/ an issue of principle
vấn đề nguyên tắc
principle that
nguyên tắc rằng
against sb's principles
trái với nguyên tắc của ai
set of principles
nhóm nguyên tắc
beg the question
cần trả lời câu hỏi gì trước
raise the question (of)
đưa ra câu hỏi
a/no question of
điều quan trọng ,không khả thi
in question
đáng nghi
out of the question
không khả thi
without question
không nghi ngờ gì
beyond question
rõ ràng
some question over/as to/about
hoài nghi về điều gì
awkward question
câu hỏi hóc búa
sense that
cảm thấy
see sense
nhận thức ra
make sense (of)
có ý nghĩa , được hiểu
have the sense to
làm điều gì đó một cách khôn ngoan