cambridge 16 test 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

suppress (v)

nén,cầm lại

2
New cards

culmination (n)

kết quả cuối cùng

3
New cards

navy (n)

hải quân

4
New cards

resume (v)

bắt đầu lại,lại tiếp tục

5
New cards

responsive (a)

phản ứng nhanh

6
New cards

bud (v)

nảy chồi, ra nụ, ra lộc

7
New cards

bind (v)

kết lại với nhau, kết thành khối rắn

8
New cards

shrink (v)

co lại, rút lại

9
New cards

boom (v)

phồn vinh,phát triển nhanh chóng

10
New cards

supersede (v)

thay thế

11
New cards

discard (v)

loại bỏ, vứt bỏ

12
New cards

disintegrate (v)

tan rã, phân hủy

13
New cards

congregate (v)

tụ tập

14
New cards

thermometer (n)

nhiệt kế

15
New cards

rower (n)

người chèo thuyền

16
New cards

bow (n)

mũi tàu thuyền

17
New cards

lightweight (a)

nhẹ

18
New cards

gigantic (a)

khổng lồ

19
New cards

coordinate (v)

điều hành

20
New cards

steer (v)

điều hướng

21
New cards

slave (n)

nô lệ

22
New cards

stationary (a)

tĩnh,không chuyển động

23
New cards

inactivity (n)

tính thụ động, tính không hoạt động

24
New cards

traverse (v)

đi qua,vượt qua

25
New cards

revert to

trở lại (một tập tục,thói quen cũ)

26
New cards

pierce (v)

đâm thủng

27
New cards

cripple (v)

phá hỏng

28
New cards

cargo (n)

hàng hóa

29
New cards

daunting (a)

nản chí

30
New cards

afloat (a)

lênh đênh trên nước

31
New cards

venture (v)

mạo hiểm,đánh bạo

32
New cards

dual (a)

lưỡng, kép, đôi

33
New cards

rhyme (n)

vần

34
New cards

quay (n)

bến cảng

35
New cards

drag (v)

lôi kéo, kéo lê

36
New cards

intercept (v)

chắn, chặn đứng