1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad (adv. /ə'brɔ:d/ )
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
accommodation (n. /ə,kɔmə'deiʃn/ )
Chỗ ở, nơi ở
break (n. v)
giờ giải lao, đạp vỡ, làm vỡ
cancel ((v) /´kænsəl/)
hủy bỏ, xóa bỏ
convenient
(adj) thuận tiện, dễ dàng
coach (n. /koʊtʃ/ )
huấn luyện viên
crash (n., v. /kræʃ/)
va chạm, sự va chạm
crowded with
đông đúc với
cruise (n / kruːz/)
Cuộc đi chơi biển
delay (n., v. /dɪˈleɪ/)
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
destination (/,desti'neiʃn/(n))
Nơi đến, điểm đến
ferry
(n) phà, bến phà
foreign (adj. /'fɔrin/)
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
harbour (n. /'hɑ:bə/)
bến cảng
journey (/'dʤə:ni/)
cuộc hành trình
luggage ((n.) /ˈlʌɡɪdʒ/)
Hành lý
nearby (adj., adv. /´niə¸bai/)
gần
pack (v., n. /pæk/ )
gói, bọc; bó, gói
platform (n. /'plætfɔ:m/ )
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
public transport
phương tiện giao thông công cộng
resort (n. /ri´zɔ:t/ )
khu nghỉ dưỡng
souvenir (n. /ˌsuːvəˈnɪə/)
(N) Quà lưu niệm
vehicle (/ˈviːəkl/)
xe cộ, phương tiện giao thông
get in (into) >< get off
lên xe >< xuống xe
get on (onto) >< get out of
lên xe, vào trong >< ra khỏi, xuống khỏi
go away
ra khỏi nơi nào đó
go back to = return to
quay trở lại
set off
bắt đầu lên đường, khởi hành
take off
cất cánh
by air/sea/bus/car/etc
bằng đường hàng không/biển/xe buýt/ô tô
on board
(v) lên tàu
on foot
bằng chân, đi bộ
on holiday
đi du lịch
on schedule
(n) lịch trình làm việc, thời gian biểu
on the coast
trên bờ biển
attract (v) >>> attractive (a) >>> attraction (n)
thu hút >>>>thu hút , hấp dẫn>>> sự thu hút
back (n) >>>> backwards
phía sau, cái lưng >>> từ đằng sau
choose, chose, chosen >>> choice (n)
chọn lựa > sự chọn lựa
comfort (v) >>> comfortable (a)
làm cho thoải mái >>>> thoải mái
depart (v), departure (n)
khởi hành >>> sự khởi hành
direct (v) >>> director (n)
chỉ đạo >>>> đạo diễn
drive, drove, driven > driver
lái xe >>> tài xế
fly flew flown (v) >>>> flight (n)
lái máy bay, bay>>> chuyến bay
travel (v) >>> traveller (n)
du lịch >>> du khách
late for
quá muộn cho việc gì/ai đó
suitable for
phù hợp với, thích hợp với
arrive at/in
đến
ask about
hỏi về
ask for
yêu cầu
prepare for
chuẩn bị cho
provide O with st
cung cấp cho ai cái gì
wait for
chờ đợi ai/cái gì
airline
hãng hàng không
pay extra
Trả thêm tiền
ticket machine
máy bán vé
rough (adj. /rᴧf/)
gồ ghề, lởm chởm
look out!
coi chừng, cẩn thận
(to)be in a hurry
vội
suddenly (adv. /'sʌdnli/)
thình lình, đột ngột, đột nhiên
cowboy (n. /ˈkaʊbɔɪ/)
cao bồi
lounge (n. /laʊndʒ/ )
Phòng chờ
Jim came across his old friend in the departure lounge.
sight (n. /sait/ )
cảnh đẹp; sự nhìn
short-sighted
cận thị
plan to V
(n) kế hoạch; (v) lên kế hoạch
My intention is to V
I intend to V
I am going to V
Dự định của tôi là sẽ làm gì đó...
by the sea, on the coast
ở bờ biển
go on foot, walk
đi bộ
return to, go back to
quay trở lại
business class
hạng thương gia
Tương lai gần với "be going to V"
(+) S + is/are/am + going to V
(-) S + isn't/aren't/am not + going to V
(?) Is/Are/Am + S + going to V?
catch a bus
bắt xe buýt