Thẻ ghi nhớ: Destination B1 - Unit 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

abroad (adv. /ə'brɔ:d/ )

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

2
New cards

accommodation (n. /ə,kɔmə'deiʃn/ )

Chỗ ở, nơi ở

3
New cards

break (n. v)

giờ giải lao, đạp vỡ, làm vỡ

4
New cards

cancel ((v) /´kænsəl/)

hủy bỏ, xóa bỏ

5
New cards

convenient

(adj) thuận tiện, dễ dàng

6
New cards

coach (n. /koʊtʃ/ )

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
7
New cards

crash (n., v. /kræʃ/)

va chạm, sự va chạm

8
New cards

crowded with

đông đúc với

9
New cards

cruise (n / kruːz/)

Cuộc đi chơi biển

10
New cards

delay (n., v. /dɪˈleɪ/)

sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

11
New cards

destination (/,desti'neiʃn/(n))

Nơi đến, điểm đến

12
New cards

ferry

(n) phà, bến phà

13
New cards

foreign (adj. /'fɔrin/)

(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

14
New cards

harbour (n. /'hɑ:bə/)

bến cảng

<p>bến cảng</p>
15
New cards

journey (/'dʤə:ni/)

cuộc hành trình

16
New cards

luggage ((n.) /ˈlʌɡɪdʒ/)

Hành lý

<p>Hành lý</p>
17
New cards

nearby (adj., adv. /´niə¸bai/)

gần

18
New cards

pack (v., n. /pæk/ )

gói, bọc; bó, gói

19
New cards

platform (n. /'plætfɔ:m/ )

nền, bục, bệ; thềm, sân ga

20
New cards

public transport

phương tiện giao thông công cộng

21
New cards

resort (n. /ri´zɔ:t/ )

khu nghỉ dưỡng

<p>khu nghỉ dưỡng</p>
22
New cards

souvenir (n. /ˌsuːvəˈnɪə/)

(N) Quà lưu niệm

23
New cards

vehicle (/ˈviːəkl/)

xe cộ, phương tiện giao thông

24
New cards

get in (into) >< get off

lên xe >< xuống xe

25
New cards

get on (onto) >< get out of

lên xe, vào trong >< ra khỏi, xuống khỏi

26
New cards

go away

ra khỏi nơi nào đó

27
New cards

go back to = return to

quay trở lại

28
New cards

set off

bắt đầu lên đường, khởi hành

29
New cards

take off

cất cánh

30
New cards

by air/sea/bus/car/etc

bằng đường hàng không/biển/xe buýt/ô tô

31
New cards

on board

(v) lên tàu

32
New cards

on foot

bằng chân, đi bộ

33
New cards

on holiday

đi du lịch

34
New cards

on schedule

(n) lịch trình làm việc, thời gian biểu

35
New cards

on the coast

trên bờ biển

36
New cards

attract (v) >>> attractive (a) >>> attraction (n)

thu hút >>>>thu hút , hấp dẫn>>> sự thu hút

37
New cards

back (n) >>>> backwards

phía sau, cái lưng >>> từ đằng sau

38
New cards

choose, chose, chosen >>> choice (n)

chọn lựa > sự chọn lựa

39
New cards

comfort (v) >>> comfortable (a)

làm cho thoải mái >>>> thoải mái

40
New cards

depart (v), departure (n)

khởi hành >>> sự khởi hành

41
New cards

direct (v) >>> director (n)

chỉ đạo >>>> đạo diễn

42
New cards

drive, drove, driven > driver

lái xe >>> tài xế

43
New cards

fly flew flown (v) >>>> flight (n)

lái máy bay, bay>>> chuyến bay

44
New cards

travel (v) >>> traveller (n)

du lịch >>> du khách

45
New cards

late for

quá muộn cho việc gì/ai đó

46
New cards

suitable for

phù hợp với, thích hợp với

47
New cards

arrive at/in

đến

48
New cards

ask about

hỏi về

49
New cards

ask for

yêu cầu

50
New cards

prepare for

chuẩn bị cho

51
New cards

provide O with st

cung cấp cho ai cái gì

52
New cards

wait for

chờ đợi ai/cái gì

53
New cards

airline

hãng hàng không

54
New cards

pay extra

Trả thêm tiền

55
New cards

ticket machine

máy bán vé

<p>máy bán vé</p>
56
New cards

rough (adj. /rᴧf/)

gồ ghề, lởm chởm

57
New cards

look out!

coi chừng, cẩn thận

58
New cards

(to)be in a hurry

vội

59
New cards

suddenly (adv. /'sʌdnli/)

thình lình, đột ngột, đột nhiên

60
New cards

cowboy (n. /ˈkaʊbɔɪ/)

cao bồi

61
New cards

lounge (n. /laʊndʒ/ )

Phòng chờ

Jim came across his old friend in the departure lounge.

62
New cards

sight (n. /sait/ )

cảnh đẹp; sự nhìn

63
New cards

short-sighted

cận thị

64
New cards

plan to V

(n) kế hoạch; (v) lên kế hoạch

65
New cards

My intention is to V

I intend to V

I am going to V

Dự định của tôi là sẽ làm gì đó...

66
New cards

by the sea, on the coast

ở bờ biển

67
New cards

go on foot, walk

đi bộ

68
New cards

return to, go back to

quay trở lại

69
New cards

business class

hạng thương gia

70
New cards

Tương lai gần với "be going to V"

(+) S + is/are/am + going to V

(-) S + isn't/aren't/am not + going to V

(?) Is/Are/Am + S + going to V?

71
New cards

catch a bus

bắt xe buýt