idioms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

apples and oranges

khác nhau hoàn toàn

2
New cards

over the moon

vô cùng hạnh phúc, sung sướng tột độ

3
New cards

cup of tea

khoái khẩu

4
New cards

blows hot and cold

lúc thích lúc không, thay đổi thất thường

5
New cards

like a dog with 2 tails

vui mừng khôn xiết, hạnh phúc tột độ

6
New cards

the back of sb hand

rõ như lòng bàn tay

7
New cards

get into hot water

gặp rắc rối

8
New cards

holidaymarker

người đi nghỉ mát, người đi du lịch

9
New cards

unmistakable (adj)

không thể nhầm lẫn, rõ ràng, hiển nhiên

10
New cards

awakening (n)

sự thức tỉnh, sự nhận ra, sự bừng tỉnh

11
New cards

unforeseen

không lường trước được, bất ngờ

12
New cards

likelihood (n)

khả năng, sự có thể xảy ra

13
New cards

unfortunately

thật không may, đáng tiếc thay

14
New cards

unfamiliarity (n)

sự không quen,xa lạ

15
New cards

doubtless/undoubtably (adv)

hẳn là, chắc chắn là, không nghi ngờ gì

16
New cards

wisdom (n)

sự khôn ngoan

17
New cards