1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hesitate
= reluctant: do dự
incoherent
không mạch lạc
profound
= intense
arise
phát sinh
= occur, emerge
dialect
phương ngữ
except
ngoại trừ
spontaneous
tự nhiên, tự phát
sophisticated
phức tạp, tinh vi
instruct
hướng dẫn
unpack
giải nén, tháo ra
distinguish
phân biệt
converse
trò chuyện
merely
chỉ là
indicate
chỉ ra
intrigue
gây tò mò, âm mưu
inherent
vốn có
pinpoint
xác định chính xác
idle
nhàn rỗi, vô ích
speculation
suy đoán
fossil
hóa thạch
freed
được giải phóng
wander
lang thang
defect
khuyết tật, khuyết điểm
string
dây, chuỗi
grunt
tiếng càu nhàu
faculty
khả năng, khoa
motor
vận động
entail
kéo theo
archaic
= ancient: cổ xưa
hyoid
xương móng (ở trong cổ họng và liên quan đến nói)
larynx
thanh quản
skeleton
bộ xương
anatomy
giải phẫu
precursor
tiền thân
ritual
nghi thức
burial (bury)
sự chôn cất
shelter
chỗ ở, nhà
hearth
lò sưởi
groom
chăm sóc/ lạm dụng (tình dục)
ape
vượn
constrain
hạn chế
devote
cống hiến
verbal
bằng lời
alliance (ally)
liên minh
opiate
thuốc phiện, chất giảm đau
banter
trò đùa vui
smatter
nói võ vẽ, biết sơ sơ
motherese
= baby talk: ngôn ngữ người lớn nói với trẻ em?
gurgling
ríu rít, róc rách
cling (—> clung —> clung)
bám chặt
soothe
xoa dịu
nomadic
du mục
reject
= refuse: từ chối
maiden
lần đầu, thiếu nữ
a far cry
khác xa