Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
UNIT 1
UNIT 1
5.0
(1)
Rate it
Studied by 2 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/26
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
27 Terms
View all (27)
Star these 27
1
New cards
adore (v)
yêu thích
2
New cards
addicted
nghiện thích cái gì
3
New cards
beach game
trò chơi bãi biển
4
New cards
bracelet
vòng đeo tay
5
New cards
communicate
giao tiếp
6
New cards
community centre
trung tâm văn hóa cộng đồng
7
New cards
craft
đồ thủ công
8
New cards
craft kit
bộ dụng cụ làm thủ công
9
New cards
cultural event
sự kiện văn hóa
10
New cards
detest
ghét
11
New cards
DIY
đồ tự làm
12
New cards
don’t mind
không ngại, không ghét lắm
13
New cards
hang out
đi chơi với bạn bè
14
New cards
hooked
yêu thích cái gì
15
New cards
it’s right up my street
đúng vị của tớ
16
New cards
join
tham gia
17
New cards
leisure
sự thư giãn, nghỉ ngơi
18
New cards
leisure activity
hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19
New cards
leisure time
thời gian thư giãn, nghỉ ngơi
20
New cards
netlingo
ngô ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21
New cards
people watching
ngắm người qua lại
22
New cards
relax
thư giãn
23
New cards
satisfies
hài lòng
24
New cards
socialise
giao tiếp để tạo mối quan hệ
25
New cards
weird
kì cục
26
New cards
window shopping
đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27
New cards
virtual
ảo ( chỉ có ở trên mạng )