1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catastrophe (n)
tai ương, thảm họa
myth (n)
thần thoại, truyền thuyết
X is attributed to Y
Y gây ra X
whim (n)
ý chợt nảy ra, sự bốc đồng
thunder (n)
sấm
lightning (n)
sét
civilization (n)
nền văn minh
rite (n)
lễ nghi, nghi thức
ceremony (n)
lễ nghi, nghi thức
error (n)
lỗi
astronomer (n)
nhà thiên văn học
astronomy (n)
thiên văn học
noteworthy (a)
đáng chú ý
hold sway (v)
có ảnh hưởng
account for = explain
giải thích
formation (n) → form (v)
sự hình thành
celestial (a)
thuộc bầu trời
comet (n)
sao chổi
rectify (v)
sửa chữa ( lỗi lầm)
onwards (adv)
từ đó trở đi
authority (n)
tài liệu đáng tin, căn cứ
chief (a)
chính, chủ yếu
be passed on
được truyền lại
proverb (n)
tục ngữ
meteorology (n)
khí tượng học
meteorologist (n)
nhà khí tượng học
instrument (n)
dụng cụ
determine (v)
quyết định
wind direction (n)
hướng gió
version (n)
phiên bản
contribute to
đóng góp, góp phần
thermometer (n)
nhiệt kế
altitude (n)
độ cao so với mực nước biển
verify (v)
xác minh, xác nhận
to map (v)
phác thảo
systematically (adv)
1 cách có hệ thống
politician (n)
chính trị gia
collate (v)
đối chiếu, so sánh
evaporate (v)
bốc hơi
draw a conclusion
đưa đến kết luận
jump to a conclusion
đưa đến kết luận
theme (n)
chủ đề
feature (v)
bao gồm
composer (n)
nhà soạn nhạc
compose (V)
soạn nhạc
composition (n)
sự sáng tác, tác phẩm
strength (n)
điểm mạnh
weakness (n)
điểm yếu
commission (n)
tiền hoa hồng
prominent (a)
lỗi lạc, xuất chúng
represent (v)
đại diện
tragedy (n)
thảm kịch, bi kịch
as well as
= and
disturbing (a)
gây phiền toái
vibrant (a)
sống động
archaeology (n)
khảo cổ học
cargo (n)
hàng hóa
remain (N)
tàn tích
grain (N)
thóc lúa, hạt
well (n)
giếng
spring (n)
suối
swiftly (adv)
nhanh
glacier (N)
sông băng
melt (v)
tan chảy
bury
chôn
settlement (n)
sự định cư
sunken (a)
bị chìm
a treasure trove
kho báu
shipwreck (n)
sự đắm tàu
seabed (n)
đáy biển
sensor (n)
cảm biến
compass (n)
la bàn
vessel (n)
tàu thuyền lớn
accessible (a)
có thể tiếp cận đc
sophisticated (a)
tinh xảo
marble (a)
đá hoa
intriguing (a)
thú vị
element
yếu tố
inspect (v)
kiểm tra
inspection (n)
sự xem xét, kiểm tra
discipline (n)
môn học
deploy (v)
sự triển khai
artefact (n)
đồ tạo tác
meet sb's need
đáp ứng nhu cầu
renewable (a)
có thể tái tạo
non-renewable (a)
ko thể tái tạo
eventually=ultimately (adv)
cuối cùng = finally
run out
cạn kiệt
derive sth from
lấy cái gì từ, có nguồn gốc từ
harness (v)
khai thác .. (để sản xuất điện)
movement (n)
dịch chuyển
harvest (v)
thu hoạch
come up with
nảy ra ý tưởng
constant (a)
bất biến, ko thay đổi
reservoir (n)
bể chứa nước
erratic (a)
thất thường, hay thay đổi
direction (n)
hướng, phương hướng
drawback (n)
bất lợi
ocean floor (N)
đáy biển
high and low tides
thủy triều cao, thấp