1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Uninhabited
(adj.) Không có người ở
Non-armchair variety
(n.) Thực tế, không chỉ lý thuyết
Nautical miles
(n.) Hải lý (đơn vị đo khoảng cách trên biển)
Disciplines
(n.) Các lĩnh vực, môn học
Massed fleet
(n.) Hạm đội lớn, tập trung
Migrated
(v.) Di cư
Vast distances
(n.) Khoảng cách rộng lớn
Take for granted
(phr.) Coi là đương nhiên
Considered assessment
(n.) Đánh giá kỹ lưỡng
Forthcoming
(adj.) Sắp tới, sắp xuất hiện
Asserting
(v.) Khẳng định
Expertise
(n.) Chuyên môn
Systematic
(adj.) Có hệ thống
Dependent on
(adj.) Phụ thuộc vào
Good fortune
(n.) Vận may
Drifting
(adj.) Trôi dạt
Sparked
(v.) Khơi dậy, châm ngòi
Precipitated
(v.) Thúc đẩy, đẩy nhanh
Numerous
(adj.) Rất nhiều
Investigations
(n.) Các cuộc điều tra
Relied on
(phr. v.) Dựa vào
Compiled by
(phr. v.) Được biên soạn bởi
Unskilled observers
(n.) Những người quan sát thiếu kinh nghiệm
In the field
(phr.) Tại hiện trường, thực tế
Unique philosophy
(n.) Triết lý độc đáo
Traditional methods
(n.) Phương pháp truyền thống
Accompanied
(v.) Đồng hành cùng
Test voyages
(n.) Các chuyến thử nghiệm
Banished from sight
(phr.) Cấm không được thấy
Secretly
(adv.) Bí mật
Confirm
(v.) Xác nhận
Fixed directions
(n.) Hướng cố định
Steer their boats
(v.) Lái thuyền của họ
Quite different approach
(n.) Cách tiếp cận khá khác biệt
Obtaining exact data
(v.) Thu thập dữ liệu chính xác
Canoe sailing performance
(n.) Hiệu suất chèo thuyền canoe
To that end
(phr.) Với mục đích đó
Employed
(v.) Sử dụng
Electronic instrumentation
(n.) Thiết bị điện tử
Remote parts
(n.) Những vùng xa xôi
All the while
(phr.) Trong suốt thời gian đó
Record
(v.) Ghi lại
Wind strengths
(n.) Cường độ gió
Gales
(n.) Gió giật, gió mạnh
Calms
(n.) Gió lặng
Relative to
(prep.) Tương đối so với
Precise attributes
(n.) Các thuộc tính chính xác
Physical capabilities
(n.) Khả năng thể chất
Adapting
(v.) Điều chỉnh, thích nghi
Standard physiological techniques
(n.) Kỹ thuật sinh lý tiêu chuẩn
Energy expenditure
(n.) Tiêu hao năng lượng
Paddles
(n.) Mái chèo
Oars
(n.) Chèo lớn
Primarily
(adv.) Chủ yếu
Sailing vessels
(n.) Thuyền buồm
Concluded
(v.) Kết luận
Conducted
(v.) Thực hiện
Remaining safely
(phr.) Vẫn an toàn
Laboratory
(n.) Phòng thí nghiệm
Linguists
(n.) Nhà ngôn ngữ học
Remarkably similar
(adj.) Tương đồng đáng kể
Pioneered
(v.) Tiên phong
Convincing models
(n.) Các mô hình thuyết phục
Systematic migration
(n.) Di cư có hệ thống
Simultaneous
(adj.) Đồng thời
Ambitious voyages
(n.) Các chuyến đi đầy tham vọng
Pushing further
(v.) Đẩy xa hơn
Unknown ocean
(n.) Đại dương chưa biết
Categorically
(adv.) Dứt khoát, rõ ràng
Confirm
(v.) Xác nhận
Negate
(v.) Phủ nhận
Hypothesis
(n.) Giả thuyết
Methodologies
(n.) Các phương pháp luận
Spliced together
(phr. v.) Ghép nối lại với nhau
Variety of
(n.) Đa dạng
Canoe types
(n.) Các loại thuyền canoe
Sources of water
(n.) Nguồn nước
Adaptability
(n.) Khả năng thích nghi
Accomplishment
(n.) Thành tựu
Observed
(v.) Quan sát
Prevailing
(adj.) Hiện hành, thịnh hành
Altered
(v.) Thay đổi
Accordingly
(adv.) Tương ứng
Helplessly
(adv.) Một cách bất lực
Avenue
(n.) Con đường, lối đi
Barrier
(n.) Rào cản
Communication
(n.) Giao tiếp
Unexpected
(adj.) Bất ngờ
Welcome consequence
(n.) Hậu quả đáng hoan nghênh
Renaissance
(n.) Sự phục hưng
Lost forever
(phr.) Mất đi vĩnh viễn
Romantic vision
(n.) Tầm nhìn lãng mạn
Exaggerated
(adj.) Phóng đại
Challenged
(v.) Thách thức, phản đối
Deservedly so
(adv. phr.) Hoàn toàn xứng đáng
Denigrate
(v.) Phỉ báng, bôi nhọ
Navigated
(v.) Điều hướng
Calculations
(n.) Các phép tính
Physiologist
(n.) Nhà sinh lý học
Propelled
(v.) Đẩy đi