Thẻ ghi nhớ: navigation | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

Uninhabited

(adj.) Không có người ở

2
New cards

Non-armchair variety

(n.) Thực tế, không chỉ lý thuyết

3
New cards

Nautical miles

(n.) Hải lý (đơn vị đo khoảng cách trên biển)

4
New cards

Disciplines

(n.) Các lĩnh vực, môn học

5
New cards

Massed fleet

(n.) Hạm đội lớn, tập trung

6
New cards

Migrated

(v.) Di cư

7
New cards

Vast distances

(n.) Khoảng cách rộng lớn

8
New cards

Take for granted

(phr.) Coi là đương nhiên

9
New cards

Considered assessment

(n.) Đánh giá kỹ lưỡng

10
New cards

Forthcoming

(adj.) Sắp tới, sắp xuất hiện

11
New cards

Asserting

(v.) Khẳng định

12
New cards

Expertise

(n.) Chuyên môn

13
New cards

Systematic

(adj.) Có hệ thống

14
New cards

Dependent on

(adj.) Phụ thuộc vào

15
New cards

Good fortune

(n.) Vận may

16
New cards

Drifting

(adj.) Trôi dạt

17
New cards

Sparked

(v.) Khơi dậy, châm ngòi

18
New cards

Precipitated

(v.) Thúc đẩy, đẩy nhanh

19
New cards

Numerous

(adj.) Rất nhiều

20
New cards

Investigations

(n.) Các cuộc điều tra

21
New cards

Relied on

(phr. v.) Dựa vào

22
New cards

Compiled by

(phr. v.) Được biên soạn bởi

23
New cards

Unskilled observers

(n.) Những người quan sát thiếu kinh nghiệm

24
New cards

In the field

(phr.) Tại hiện trường, thực tế

25
New cards

Unique philosophy

(n.) Triết lý độc đáo

26
New cards

Traditional methods

(n.) Phương pháp truyền thống

27
New cards

Accompanied

(v.) Đồng hành cùng

28
New cards

Test voyages

(n.) Các chuyến thử nghiệm

29
New cards

Banished from sight

(phr.) Cấm không được thấy

30
New cards

Secretly

(adv.) Bí mật

31
New cards

Confirm

(v.) Xác nhận

32
New cards

Fixed directions

(n.) Hướng cố định

33
New cards

Steer their boats

(v.) Lái thuyền của họ

34
New cards

Quite different approach

(n.) Cách tiếp cận khá khác biệt

35
New cards

Obtaining exact data

(v.) Thu thập dữ liệu chính xác

36
New cards

Canoe sailing performance

(n.) Hiệu suất chèo thuyền canoe

37
New cards

To that end

(phr.) Với mục đích đó

38
New cards

Employed

(v.) Sử dụng

39
New cards

Electronic instrumentation

(n.) Thiết bị điện tử

40
New cards

Remote parts

(n.) Những vùng xa xôi

41
New cards

All the while

(phr.) Trong suốt thời gian đó

42
New cards

Record

(v.) Ghi lại

43
New cards

Wind strengths

(n.) Cường độ gió

44
New cards

Gales

(n.) Gió giật, gió mạnh

45
New cards

Calms

(n.) Gió lặng

46
New cards

Relative to

(prep.) Tương đối so với

47
New cards

Precise attributes

(n.) Các thuộc tính chính xác

48
New cards

Physical capabilities

(n.) Khả năng thể chất

49
New cards

Adapting

(v.) Điều chỉnh, thích nghi

50
New cards

Standard physiological techniques

(n.) Kỹ thuật sinh lý tiêu chuẩn

51
New cards

Energy expenditure

(n.) Tiêu hao năng lượng

52
New cards

Paddles

(n.) Mái chèo

53
New cards

Oars

(n.) Chèo lớn

54
New cards

Primarily

(adv.) Chủ yếu

55
New cards

Sailing vessels

(n.) Thuyền buồm

56
New cards

Concluded

(v.) Kết luận

57
New cards

Conducted

(v.) Thực hiện

58
New cards

Remaining safely

(phr.) Vẫn an toàn

59
New cards

Laboratory

(n.) Phòng thí nghiệm

60
New cards

Linguists

(n.) Nhà ngôn ngữ học

61
New cards

Remarkably similar

(adj.) Tương đồng đáng kể

62
New cards

Pioneered

(v.) Tiên phong

63
New cards

Convincing models

(n.) Các mô hình thuyết phục

64
New cards

Systematic migration

(n.) Di cư có hệ thống

65
New cards

Simultaneous

(adj.) Đồng thời

66
New cards

Ambitious voyages

(n.) Các chuyến đi đầy tham vọng

67
New cards

Pushing further

(v.) Đẩy xa hơn

68
New cards

Unknown ocean

(n.) Đại dương chưa biết

69
New cards

Categorically

(adv.) Dứt khoát, rõ ràng

70
New cards

Confirm

(v.) Xác nhận

71
New cards

Negate

(v.) Phủ nhận

72
New cards

Hypothesis

(n.) Giả thuyết

73
New cards

Methodologies

(n.) Các phương pháp luận

74
New cards

Spliced together

(phr. v.) Ghép nối lại với nhau

75
New cards

Variety of

(n.) Đa dạng

76
New cards

Canoe types

(n.) Các loại thuyền canoe

77
New cards

Sources of water

(n.) Nguồn nước

78
New cards

Adaptability

(n.) Khả năng thích nghi

79
New cards

Accomplishment

(n.) Thành tựu

80
New cards

Observed

(v.) Quan sát

81
New cards

Prevailing

(adj.) Hiện hành, thịnh hành

82
New cards

Altered

(v.) Thay đổi

83
New cards

Accordingly

(adv.) Tương ứng

84
New cards

Helplessly

(adv.) Một cách bất lực

85
New cards

Avenue

(n.) Con đường, lối đi

86
New cards

Barrier

(n.) Rào cản

87
New cards

Communication

(n.) Giao tiếp

88
New cards

Unexpected

(adj.) Bất ngờ

89
New cards

Welcome consequence

(n.) Hậu quả đáng hoan nghênh

90
New cards

Renaissance

(n.) Sự phục hưng

91
New cards

Lost forever

(phr.) Mất đi vĩnh viễn

92
New cards

Romantic vision

(n.) Tầm nhìn lãng mạn

93
New cards

Exaggerated

(adj.) Phóng đại

94
New cards

Challenged

(v.) Thách thức, phản đối

95
New cards

Deservedly so

(adv. phr.) Hoàn toàn xứng đáng

96
New cards

Denigrate

(v.) Phỉ báng, bôi nhọ

97
New cards

Navigated

(v.) Điều hướng

98
New cards

Calculations

(n.) Các phép tính

99
New cards

Physiologist

(n.) Nhà sinh lý học

100
New cards

Propelled

(v.) Đẩy đi