TỔNG HỢP 745 TỪ VỰNG XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI JLPT N2 (2010 - 2024)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

ようぐ: dụng cụ

料理いろいろ(  )必要。(Nấu ăn cần nhiều loại dụng cụ khác nhau.。)

用具

2
New cards

よういん cẩn thận. chú ý

=注意

夜道を歩(  )い。

(Hãy cẩn thận khi đi bộ vào ban đêm.)

用心

3
New cards

かいやく chấm dứt hợp đồng

引越め電気契約を( )。

(Tôi đã hủy hợp đồng điện vì chuyển nhà.)

解約

4
New cards

ゆだん chủ quan, lơ là

テスト直前( )ま。

(Ngay trước kỳ thi tôi đã lơ là.。)

油断

5
New cards

ようし vẻ bề ngoài

彼女(  )も性格も素晴らい。

(Cô ấy vừa có ngoại hình vừa có tính cách tuyệt vời.)

容姿

6
New cards

げんこう

bản thảo

先生( )チェックを願い。(Tôi đã nhờ thầy giáo kiểm tra bản thảo.。)

原稿

7
New cards

しゅうのう thu dọn. cất

この棚は(  )がたくさんあって便利です。

(Chiếc kệ này có nhiều ngăn chứa cất nên rất tiện lợi.)

収納

8
New cards

ひはん

phê phán, đánh giá

彼の行動は多くの人から(  )された。

(Hành động của anh ấy bị nhiều người chỉ trích.)

批判

9
New cards

たいひ so sánh,đối chiếu

2作品を対比評価る。

(Đánh giá bằng cách so sánh hai tác phẩm.)

対比

10
New cards

いんたい

giải nghệ

その選手は今シーズンで( )する予定だ。

Cầu thủ đó dự định giải nghệ trong mùa giải này.

引退

11
New cards

ぎもん

nghi vấn

その説明にはいくつかの( )が残った。

Vẫn còn vài điều nghi vấn trong lời giải thích đó.

疑問

12
New cards

じぎょう

dự án, sự việc

新しい( )が来月から始まる。

Dự án mới sẽ bắt đầu từ tháng sau.

事業

13
New cards

ごかい

hiểu lầm

彼の言葉を( )してしまった。

Tôi đã hiểu nhầm lời của anh ấy.

誤解

14
New cards

はんせい

tự kiểm điểm

自分の行動を( )しています。

Tôi đang tự kiểm điểm hành động của bản thân.

反省