1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
离
cách
远
xa
近
gần
米
mét
地方
địa phương
踢足球
đá bóng
劳驾
làm phiền
打听
hỏi thăm
博物馆
bảo tàng
中间
trung gian
中心
trung tâm
和平
hoà bình
广场
quảng trường
一直
thẳng, một mạch
灯
đèn
红绿灯
đèn giao thông