1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
就
jiù - đả, liền
一般
yìbān - thông thường
打的
dǎ dī - gọi taxi
公交卡
gōngjiāokǎ - thẻ xe buýt
刷
shuā - quét
入口
rùkǒu - lối vào
办
bàn - làm
自动
zìdòng - tự động
售票机
shòupiàojī - máy bán vé
投入
tóurù - bỏ vào, thả vào
硬币
yìngbì - tiền xu
......的时候
de shíhòu - khi..., lúc...
扶梯
fútī - thang cuốn
电梯
diàntī - thang máy
年轻人
niánqīng rén - bạn trẻ, thanh niên
年轻
niánqīng - trẻ
老人
lǎorén - người già
前门
qiánmén - cửa trước
后门
hòumén - cửa sau
挤
jǐ - đông đúc, chen lấn