Unit6-10

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

Pool

1 / 345

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

346 Terms

1

Pool

Hồ bơi

New cards
2

Pool

hồ bơi

New cards
3

Golf course

Sân golf

New cards
4

Track

Đường chạy

New cards
5

Tennis court

Sân tennis

New cards
6

Park

Công viên

New cards
7

Generally

Thông thường

New cards
8

Occasionally

Thỉnh thoảng

New cards
9

Hardly ever

Hầu như không

New cards
10

Frequency

Tần suất

New cards
11

Habit

Thói quen

New cards
12

Burn

Đốt cháy, đốt

New cards
13

Routine

Thói quen hàng ngày

New cards
14

Fitness center

Trung tâm thể dục

New cards
15

Lift weights

Tập tạ

New cards
16

Avoid

Tránh

New cards
17

Grain

Ngũ cốc

New cards
18

Dessert

Món tráng miệng

New cards
19

Stay in shape

Giữ dáng

New cards
20

Out of shape

Không còn khỏe mạnh

New cards
21

Fatty

Nhiều chất béo

New cards
22

Junk food

Thức ăn nhanh

New cards
23

Exercise

Tập thể dục

New cards
24

Decline

Giảm sút

New cards
25

Invitation

Lời mời

New cards
26

Definitely

Chắc chắn

New cards
27

Portion

Phần, khẩu phần

New cards
28

Pig out

Ăn uống thả ga

New cards
29

Healthy

Lành mạnh

New cards
30

Sugar

Đường

New cards
31

French fries

Khoai tây chiên

New cards
32

Soft drink

Nước ngọt

New cards
33

Candy

Kẹo

New cards
34

Sweet tooth

Thích ăn đồ ngọt

New cards
35

Regularly

Thường xuyên

New cards
36

Couch potato

Người lười biếng

New cards
37

Participate

Tham gia

New cards
38

Successfully

Thành công

New cards
39

Common

Phổ biến

New cards
40

Accident

Tai nạn

New cards
41

Quadriplegic

Bị liệt tứ chi

New cards
42

Wheelchair

Xe lăn

New cards
43

Quad

Tứ chi (liệt tứ chi)

New cards
44

Medal

Huy chương

New cards
45

French fries

Khoai tây chiên

New cards
46

Paralympic games

Thế vận hội Paralympic

New cards
47

Dream

Giấc mơ

New cards
48

Frequently

Thường xuyên

New cards
49

Raise

Tăng lên, nâng lên

New cards
50

Appear

Xuất hiện

New cards
51

Concert

Buổi hòa nhạc

New cards
52

Diet

Chế độ ăn uống

New cards
53

Surf

Lướt sóng

New cards
54

Lose, lost

Mất, thua

New cards
55

Attack

Tấn công

New cards
56

Shark

Cá mập

New cards
57

Professional

Chuyên nghiệp

New cards
58

Competitive

Cạnh tranh

New cards
59

Direction

Hướng đi

New cards
60

Prosthetic

Chân tay giả

New cards
61

Give up

Bỏ cuộc

New cards
62

Prove

Chứng minh

New cards
63

Surfboard

Ván lướt sóng

New cards
64

Compete

Cạnh tranh

New cards
65

Baseball

Bóng chày

New cards
66

Planner

Người lập kế hoạch

New cards
67

Breakfast

Bữa sáng

New cards
68

Do laundry

Giặt giũ

New cards
69

travel

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác

New cards
70

vacation

Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ ngơi

New cards
71

guarantee

Cam kết, bảo đảm

New cards
72

refund

Hoàn trả tiền

New cards
73

flight

Chuyến bay

New cards
74

play

Tham gia vào một hoạt động giải trí

New cards
75

ruin

Phá hủy, làm hư hại

New cards
76

colosseum

Một công trình kiến trúc cổ đại ở Rome

New cards
77

dessert

Món tráng miệng

New cards
78

cruise

Chuyến du thuyền

New cards
79

heated

Được làm nóng lên

New cards
80

go snorkeling

Lặn ngắm san hô

New cards
81

scenic

Có cảnh quan đẹp

New cards
82

natural beauty

Vẻ đẹp tự nhiên

New cards
83

culture

Nền văn hóa, phong tục tập quán

New cards
84

physical activity

Hoạt động thể chất

New cards
85

huge

Rất lớn, khổng lồ

New cards
86

ship

Tàu thuyền

New cards
87

incredible

Không thể tin được, tuyệt vời

New cards
88

get back

Trở về, quay lại

New cards
89

fantastic

Tuyệt vời, tuyệt diệu

New cards
90

awesome

Tuyệt vời, đáng kinh ngạc

New cards
91

cool

Tuyệt vời, thú vị

New cards
92

windsurfing

Môn thể thao chèo ván buồm

New cards
93

view

Cảnh quan, khung cảnh

New cards
94

flight attendant

Tiếp viên hàng không

New cards
95

passenger

Hành khách

New cards
96

cousin

Anh chị em họ

New cards
97

scary

Đáng sợ, rùng rợn

New cards
98

bumpy

Gập ghềnh, lồi lõm

New cards
99

comfortable

Thoải mái, dễ chịu

New cards
100

absolutely

Hoàn toàn, tuyệt đối

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 674 people
... ago
5.0(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (85)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (183)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (76)
studied byStudied by 452 people
... ago
5.0(7)
robot