1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/
Khoảng cách thế hệ
belief /bɪˈliːf/
n. Niềm tin, sự tin tưởng
behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/
n. Hành vi, cách cư xử
nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/
n.phr. Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và con cái)
extended family
n.phr. Đại gia đình (gồm nhiều thế hệ sống chung hoặc có quan hệ gần gũi)
follow in one’s footsteps
idiom. Theo bước chân ai, nối nghiệp ai
argument /ˈɑːɡjumənt/
n. Sự tranh cãi, cuộc cãi vã; lý lẽ
experienced /ɪkˈspɪəriənst/
adj. Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm
traditional view
n.phr. Quan điểm truyền thống
follow one’s dream
idiom. Theo đuổi ước mơ/hoài bão của mình
respect /rɪˈspekt/
v. Tôn trọng, kính trọng
conflict /ˈkɒnflɪkt/
n. Sự xung đột, sự mâu thuẫn
discord /'diskɔ:/
n. Sự bất hòa, sự chia rẽ
Apple of discord
n.phr. Nguyên nhân/mầm mống gây bất hòa/xung đột
deal with /diːl wɪð/
v.phr. Giải quyết, đối phó với
characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
n. Đặc điểm, tính cách
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/
n. Người trụ cột (kiếm tiền nuôi gia đình)
cultural value /ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/
n.phr. Giá trị văn hóa
household chore /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/
n.phr. Việc nhà, việc vặt trong nhà
generational difference
n.phr. Sự khác biệt giữa các thế hệ
rudely /ˈruːd.li/
adv. Một cách thô lỗ, khiếm nhã
influence /ˈɪnfluəns/
v. Ảnh hưởng, tác động
grow up /ɡrəʊ ʌp/
v.phr. Lớn lên, trưởng thành
curious /ˈkjʊəriəs/
adj. Tò mò, hiếu kỳ
digital native
n.phr. Thế hệ bản địa kỹ thuật số (người lớn lên trong thời đại công nghệ số)
social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
n. Mạng xã hội
creative /kriˈeɪtɪv/
adj. Sáng tạo
experiment /ɪkˈsperɪmənt/
n. Cuộc thí nghiệm; sự thử nghiệm
platform /ˈplætfɔːm/
n. Nền tảng (thường dùng trong công nghệ, truyền thông)
interested in /ˈɪn.trɪst /
v.phr. Quan tâm, thích thú về
rely on /rɪˈlaɪ ɒn/
v.phr. Dựa vào, tin cậy vào
hire /ˈhaɪə(r)/
v. Thuê, tuyển dụng
digital device /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/
n.phr. Thiết bị kỹ thuật số
point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/
n.phr. Quan điểm, góc nhìn
viewpoint
n. Quan điểm, góc nhìn
perspective
n. Góc nhìn, quan điểm
electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
n.phr. Thiết bị điện tử
good at / ɡʊd æt/
v.phr. Giỏi về, thạo về
make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/
v.phr. Đưa ra quyết định
take away /teɪk əˈweɪ/
v.phr. Mang đi, lấy đi, tước đi
control /kənˈtrəʊl/
v. Kiểm soát, điều khiển
limit /ˈlɪmɪt/
n. Giới hạn
limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/
n. Sự hạn chế, giới hạn
within limits
n.phr. Trong giới hạn cho phép
without limits
n.phr. Vô hạn, không giới hạn
screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/
n.phr. Thời gian sử dụng màn hình (thiết bị điện tử)
worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/
v.phr. Lo lắng về
complain about /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/
v.phr. Than phiền/kêu ca về
upset /ˌʌpˈset/
v. Làm bực mình, làm buồn lòng, làm rối loạn
hairstyle /ˈheəstaɪl/
n. Kiểu tóc
strictly /ˈstrɪkt.li/
adv. Một cách nghiêm khắc, chặt chẽ
immigrant /ˈɪmɪɡrənt/
n. Người nhập cư
individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/
n. Chủ nghĩa cá nhân
freedom /ˈfriːdəm/
n. Sự tự do
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
n. Sự cạnh tranh, cuộc thi
attitude /ˈætɪtjuːd/
n. Thái độ
permission /pəˈmɪʃn/
n. Sự cho phép, giấy phép
taste /teɪst/
n. Thị hiếu, khẩu vị
rule /ruːl/
n. Quy tắc, luật lệ
consist of / kənˈsɪst ɒv/
v.phr. Bao gồm
confident /ˈkɒnfɪdənt/
adj. Tự tin
adapt /ə'dæpt/
v. Thích nghi, điều chỉnh cho phù hợp
honesty /'ɒnisti/
n. Sự trung thực, tính trung thực
bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/
idiom. Thu hẹp khoảng cách
in all honesty
n.phr. Thành thật mà nói, nói thật lòng
value /'vælju:/
n., v. Giá trị (n); đánh giá, coi trọng (v)
curfew /'kə:fju:/
n. Giờ giới nghiêm, giờ phải về nhà
burden /'bɜ:dn/
n. Gánh nặng
mature /mə'tʃʊə(r)/
adj. Trưởng thành, chín chắn
old enough
adj.phr. Đủ tuổi
norm /nɔ:m/
n. Quy tắc, chuẩn mực
norm /nɔ:m/
n. Quy tắc, chuẩn mực
obey /ə'beɪ/
v. Vâng lời, tuân theo
obedience /ə'bi:diəns/
n. Sự vâng lời, sự tuân thủ
financial burden /faɪ'nænʃl 'bɜ:dən/
n.phr. Gánh nặng tài chính
objection /əbˈdʒekʃən/
n. Sự phản đối, ý kiến phản đối
object to + V-ing
v.phr. Phản đối việc gì
multi-generational
adj. Đa thế hệ (gồm nhiều thế hệ)
open-minded /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/
adj. Cởi mở, phóng khoáng
impose … (on sb)
v.phr. Áp đặt (lên ai đó)
elegant /'elɪgənt/
adj. Thanh lịch, trang nhã, tao nhã
flashy /'flæʃi/
adj. Hào nhoáng, lòe loẹt, phô trương
critical
adj. phê bình, phê phán
refer to
nhắc đến, đề cập đến
critical thinker
tư duy phản biện
century
thế kỉ
previous
trước
value teamwork
coi trọng tinh thần làm việc nhóm
employ= hire
thuê