UNIT 2- THE GENERATION GAP

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

2
New cards

belief /bɪˈliːf/

n. Niềm tin, sự tin tưởng

3
New cards

behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/

n. Hành vi, cách cư xử

4
New cards

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/

n.phr. Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và con cái)

5
New cards

extended family

n.phr. Đại gia đình (gồm nhiều thế hệ sống chung hoặc có quan hệ gần gũi)

6
New cards

follow in one’s footsteps

idiom. Theo bước chân ai, nối nghiệp ai

7
New cards

argument /ˈɑːɡjumənt/

n. Sự tranh cãi, cuộc cãi vã; lý lẽ

8
New cards

experienced /ɪkˈspɪəriənst/

adj. Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm

9
New cards

traditional view

n.phr. Quan điểm truyền thống

10
New cards

follow one’s dream

idiom. Theo đuổi ước mơ/hoài bão của mình

11
New cards

respect /rɪˈspekt/

v. Tôn trọng, kính trọng

12
New cards

conflict /ˈkɒnflɪkt/

n. Sự xung đột, sự mâu thuẫn

13
New cards

discord /'diskɔ:/

n. Sự bất hòa, sự chia rẽ

14
New cards

Apple of discord

n.phr. Nguyên nhân/mầm mống gây bất hòa/xung đột

15
New cards

deal with /diːl wɪð/

v.phr. Giải quyết, đối phó với

16
New cards

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

n. Đặc điểm, tính cách

17
New cards

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/

n. Người trụ cột (kiếm tiền nuôi gia đình)

18
New cards

cultural value /ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/

n.phr. Giá trị văn hóa

19
New cards

household chore /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/

n.phr. Việc nhà, việc vặt trong nhà

20
New cards

generational difference

n.phr. Sự khác biệt giữa các thế hệ

21
New cards

rudely /ˈruːd.li/

adv. Một cách thô lỗ, khiếm nhã

22
New cards

influence /ˈɪnfluəns/

v. Ảnh hưởng, tác động

23
New cards

grow up /ɡrəʊ ʌp/

v.phr. Lớn lên, trưởng thành

24
New cards

curious /ˈkjʊəriəs/

adj. Tò mò, hiếu kỳ

25
New cards

digital native

n.phr. Thế hệ bản địa kỹ thuật số (người lớn lên trong thời đại công nghệ số)

26
New cards

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

n. Mạng xã hội

27
New cards

creative /kriˈeɪtɪv/

adj. Sáng tạo

28
New cards

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

n. Cuộc thí nghiệm; sự thử nghiệm

29
New cards

platform /ˈplætfɔːm/

n. Nền tảng (thường dùng trong công nghệ, truyền thông)

30
New cards

interested in /ˈɪn.trɪst /

v.phr. Quan tâm, thích thú về

31
New cards

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/

v.phr. Dựa vào, tin cậy vào

32
New cards

hire /ˈhaɪə(r)/

v. Thuê, tuyển dụng

33
New cards

digital device /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/

n.phr. Thiết bị kỹ thuật số

34
New cards

point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/

n.phr. Quan điểm, góc nhìn

35
New cards

viewpoint

n. Quan điểm, góc nhìn

36
New cards

perspective

n. Góc nhìn, quan điểm

37
New cards

electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

n.phr. Thiết bị điện tử

38
New cards

good at / ɡʊd æt/

v.phr. Giỏi về, thạo về

39
New cards

make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/

v.phr. Đưa ra quyết định

40
New cards

take away /teɪk əˈweɪ/

v.phr. Mang đi, lấy đi, tước đi

41
New cards

control /kənˈtrəʊl/

v. Kiểm soát, điều khiển

42
New cards

limit /ˈlɪmɪt/

n. Giới hạn

43
New cards

limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/

n. Sự hạn chế, giới hạn

44
New cards

within limits

n.phr. Trong giới hạn cho phép

45
New cards

without limits

n.phr. Vô hạn, không giới hạn

46
New cards

screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/

n.phr. Thời gian sử dụng màn hình (thiết bị điện tử)

47
New cards

worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/

v.phr. Lo lắng về

48
New cards

complain about /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/

v.phr. Than phiền/kêu ca về

49
New cards

upset /ˌʌpˈset/

v. Làm bực mình, làm buồn lòng, làm rối loạn

50
New cards

hairstyle /ˈheəstaɪl/

n. Kiểu tóc

51
New cards

strictly /ˈstrɪkt.li/

adv. Một cách nghiêm khắc, chặt chẽ

52
New cards

immigrant /ˈɪmɪɡrənt/

n. Người nhập cư

53
New cards

individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/

n. Chủ nghĩa cá nhân

54
New cards

freedom /ˈfriːdəm/

n. Sự tự do

55
New cards

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

n. Sự cạnh tranh, cuộc thi

56
New cards

attitude /ˈætɪtjuːd/

n. Thái độ

57
New cards

permission /pəˈmɪʃn/

n. Sự cho phép, giấy phép

58
New cards

taste /teɪst/

n. Thị hiếu, khẩu vị

59
New cards

rule /ruːl/

n. Quy tắc, luật lệ

60
New cards

consist of / kənˈsɪst ɒv/

v.phr. Bao gồm

61
New cards

confident /ˈkɒnfɪdənt/

adj. Tự tin

62
New cards

adapt /ə'dæpt/

v. Thích nghi, điều chỉnh cho phù hợp

63
New cards

honesty /'ɒnisti/

n. Sự trung thực, tính trung thực

64
New cards

bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/

idiom. Thu hẹp khoảng cách

65
New cards

in all honesty

n.phr. Thành thật mà nói, nói thật lòng

66
New cards

value /'vælju:/

n., v. Giá trị (n); đánh giá, coi trọng (v)

67
New cards

curfew /'kə:fju:/

n. Giờ giới nghiêm, giờ phải về nhà

68
New cards

burden /'bɜ:dn/

n. Gánh nặng

69
New cards

mature /mə'tʃʊə(r)/

adj. Trưởng thành, chín chắn

70
New cards

old enough

adj.phr. Đủ tuổi

71
New cards

norm /nɔ:m/

n. Quy tắc, chuẩn mực

72
New cards

norm /nɔ:m/

n. Quy tắc, chuẩn mực

73
New cards

obey /ə'beɪ/

v. Vâng lời, tuân theo

74
New cards

obedience /ə'bi:diəns/

n. Sự vâng lời, sự tuân thủ

75
New cards

financial burden /faɪ'nænʃl 'bɜ:dən/

n.phr. Gánh nặng tài chính

76
New cards

objection /əbˈdʒekʃən/

n. Sự phản đối, ý kiến phản đối

77
New cards

object to + V-ing

v.phr. Phản đối việc gì

78
New cards

multi-generational

adj. Đa thế hệ (gồm nhiều thế hệ)

79
New cards

open-minded /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

adj. Cởi mở, phóng khoáng

80
New cards

impose … (on sb)

v.phr. Áp đặt (lên ai đó)

81
New cards

elegant /'elɪgənt/

adj. Thanh lịch, trang nhã, tao nhã

82
New cards

flashy /'flæʃi/

adj. Hào nhoáng, lòe loẹt, phô trương

83
New cards

critical 

adj. phê bình, phê phán

84
New cards

refer to

nhắc đến, đề cập đến

85
New cards

critical thinker

tư duy phản biện

86
New cards

century

thế kỉ

87
New cards

previous

trước

88
New cards

value teamwork

coi trọng tinh thần làm việc nhóm

89
New cards

employ= hire

thuê