writing- JOB SATISFACTION 7.0

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards
2
New cards

to switch job frequently

chuyển đổi công việc thường xuyên

3
New cards

to experience temporary unemployment

trải qua thất nghiệp tạm thời

4
New cards

a higher level of job satisfaction

mức độ hài lòng cao hơn trong công việc

5
New cards

a rewarding job

công việc mang lại hạnh phúc

6
New cards

job security

sự ổn định trong công việc

7
New cards

to have a stable income

có thu nhập ổn định

8
New cards

today’s cut-throat labor market

thị trường lao động cạnh tranh gay gắt ngày nay

9
New cards

the increasingly competitive job market

thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh

10
New cards

to face unemployment

đối mặt với tình trạng thất nghiệp

11
New cards

job seeker

người tìm việc

12
New cards

a stable monthly paycheck

tiền lương hàng tháng ổn định

13
New cards

to keep employees engaged and satisfied

giữ nhân viên hài lòng và gắn bó với công việc.

14
New cards

to provide a sense of security

đảm bảo sự an tâm

15
New cards

a dead-end job

công việc không có triển vọng thăng tiến

16
New cards

to earn a higher wage

nhận được mức lương cao hơn

17
New cards

to demonstrate respect toward others

thể hiện sự tôn trọng đối với người khác

18
New cards

to feel overworked and overwhelmed

cảm thấy bị quá tải và choáng ngợp bởi khối lượng công việc