1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to switch job frequently
chuyển đổi công việc thường xuyên
to experience temporary unemployment
trải qua thất nghiệp tạm thời
a higher level of job satisfaction
mức độ hài lòng cao hơn trong công việc
a rewarding job
công việc mang lại hạnh phúc
job security
sự ổn định trong công việc
to have a stable income
có thu nhập ổn định
today’s cut-throat labor market
thị trường lao động cạnh tranh gay gắt ngày nay
the increasingly competitive job market
thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh
to face unemployment
đối mặt với tình trạng thất nghiệp
job seeker
người tìm việc
a stable monthly paycheck
tiền lương hàng tháng ổn định
to keep employees engaged and satisfied
giữ nhân viên hài lòng và gắn bó với công việc.
to provide a sense of security
đảm bảo sự an tâm
a dead-end job
công việc không có triển vọng thăng tiến
to earn a higher wage
nhận được mức lương cao hơn
to demonstrate respect toward others
thể hiện sự tôn trọng đối với người khác
to feel overworked and overwhelmed
cảm thấy bị quá tải và choáng ngợp bởi khối lượng công việc