Looks like no one added any tags here yet for you.
bring forward
đẩy lịch lên sớm hơn
carry on
tiếp tục
get round to
bắt đầu ( sau khi đã cbi lâu)
get up to
lm vc j đó ko nên
go in for
tham gia, tiến vào ( a competition,..)
go off
ôi thiu/ ngừng yêu thích/ đổ chuông (clock)/ nổ (súng)
join in
tham gia
knock out
đánh bại hoàn toàn/ khiến (ai) bất tỉnh
look out
cẩn thận
pull out
rút khỏi, ngừng
put off
trì hoãn/ khiến ai đó mất hứng
put up with
chịu đựng
take to
bắt đầu thích/ bắt đầu 1 thói quen
take up
bắt đầu chơi ( 1 môn thể thao, sở thích)/ chiếm ko gian, tg