1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
foster
Động từ
/ˈfɒstər/
khuyến khích, nuôi dưỡng, thúc đẩy
encourage, promote, nurture
phát triển kỹ năng, quan hệ, ý tưởng; chăm sóc trẻ em
We aim to foster creativity in children. (Chúng tôi đặt mục tiêu khuyến khích sự sáng tạo ở trẻ em.)
neutrality
Danh từ
/njuːˈtræləti/
sự trung lập
impartiality, objectivity, non-alignment
trong quan hệ quốc tế, tranh chấp, cuộc chiến, quan điểm
The country maintained its neutrality during the war. (Quốc gia duy trì sự trung lập trong chiến tranh.)
neutral
Tính từ
/ˈnjuːtrəl/
trung lập
impartial, unbiased, objective
quan điểm, màu sắc, vị trí
It's important to remain neutral in an argument. (Quan trọng là giữ thái độ trung lập trong một cuộc tranh cãi.)
wide
Tính từ
/waɪd/
rộng, rộng lớn
broad, extensive, expansive
kích thước, phạm vi, khoảng cách
The river is very wide at this point. (Con sông rất rộng tại điểm này.)
widen
Động từ
/ˈwaɪdn/
mở rộng, làm rộng ra
broaden, expand, enlarge
đường, cơ hội, quan điểm
They decided to widen the road. (Họ quyết định mở rộng con đường.)
widening
Tính từ
/ˈwaɪdnɪŋ/
đang mở rộng
expanding, broadening, increasing
sự tăng lên về khoảng cách, quy mô
There's a widening gap between the rich and the poor. (Có một khoảng cách đang rộng ra giữa người giàu và người nghèo.)
widely
Trạng từ
/ˈwaɪdli/
rộng rãi, khắp nơi
broadly, extensively, commonly
biết đến, được chấp nhận, phân bố
The news was widely reported. (Tin tức được đưa tin rộng rãi.)
admire
Động từ
/ədˈmaɪər/
ngưỡng mộ, khâm phục
respect, appreciate, look up to
tài năng, thành tựu, phẩm chất của ai đó
I really admire her dedication to her work. (Tôi thực sự ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc.)
reinstall
Động từ
/ˌriːɪnˈstɔːl/
cài đặt lại, lắp đặt lại
set up again, put back in place
phần mềm, thiết bị, hệ thống
You might need to reinstall the program. (Bạn có thể cần cài đặt lại chương trình.)
pleasant
dễ chịu, dễ thương, thú vị
enjoyable, nice, agreeable
thời tiết, trải nghiệm, tính cách
We had a very pleasant evening. (Chúng tôi đã có một buổi tối rất dễ chịu.)
remind
Động từ
/rɪˈmaɪnd/
nhắc nhở
prompt, jog one's memory, make aware
nhắc ai đó làm gì, nhớ điều gì
Please remind me about the meeting tomorrow. (Làm ơn nhắc tôi về cuộc họp ngày mai.)
sophisticated
Tính từ
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
tinh vi, phức tạp; sành điệu, có học thức
complex, advanced, elaborate; cultured, worldly
công nghệ, hệ thống, thiết kế; người, phong cách
The new security system is very sophisticated. (Hệ thống an ninh mới rất tinh vi.)
sophistication
Danh từ
/səˌfɪstɪˈkeɪʃən/
sự tinh vi, sự phức tạp; sự sành điệu
complexity, intricacy; refinement, elegance
mức độ phức tạp của hệ thống; sự thanh lịch, uyên bác
The sophistication of the technology is impressive. (Sự tinh vi của công nghệ thật ấn tượng.)
realistically
Trạng từ
/ˌriːəˈlɪstɪkli/
một cách thực tế
practically, sensibly, plausibly
đánh giá, nhìn nhận vấn đề, lên kế hoạch
We need to realistically assess our chances of success. (Chúng ta cần đánh giá thực tế cơ hội thành công của mình.)
realistic
Tính từ
/ˌriːəˈlɪstɪk/
thực tế
practical, sensible, down-to-earth
mục tiêu, kỳ vọng, bức tranh
Set realistic goals for yourself. (Hãy đặt ra những mục tiêu thực tế cho bản thân.)
promptly
Trạng từ
/ˈprɒmptli/
nhanh chóng, đúng giờ, kịp thời
immediately, quickly, punctually
hành động, trả lời, phản ứng
Please reply promptly to the email. (Làm ơn trả lời email nhanh chóng.)
prompt
Động từ, Tính từ
/prɒmpt/
thúc giục, gây ra; nhanh chóng, kịp thời
incite, provoke; quick, immediate
gợi ý làm gì, kích hoạt phản ứng; hành động, phản ứng
The news prompted a strong reaction. (Tin tức đã gây ra phản ứng mạnh mẽ.) / He is always prompt for appointments. (Anh ấy luôn đúng giờ cho các cuộc hẹn.)
implement
Động từ
/ˈɪmplɪment/
thực hiện, thi hành
execute, carry out, apply
chính sách, kế hoạch, quyết định
The new policy will be implemented next month. (Chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)
outstanding
Tính từ
/ˌaʊtˈstændɪŋ/
xuất sắc, nổi bật; chưa thanh toán (nợ)
excellent, exceptional, remarkable; unpaid, due
thành tích, khả năng; hóa đơn, nợ
Her performance was truly outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc.) / There are some outstanding bills to pay. (Có một số hóa đơn chưa thanh toán.)
exceptional
Tính từ
/ɪkˈsepʃənl/
đặc biệt, xuất chúng, ngoại lệ
extraordinary, remarkable, uncommon
tài năng, trường hợp, tình huống
She showed exceptional talent at a young age. (Cô ấy thể hiện tài năng đặc biệt khi còn trẻ.)
overdue
Tính từ
/ˌəʊvərˈduː/
quá hạn, chậm trễ
late, delayed, unpaid
hóa đơn, sách thư viện, nhiệm vụ
The library book is overdue. (Cuốn sách thư viện đã quá hạn.)
unpaid
Tính từ
/ʌnˈpeɪd/
chưa được trả, không được trả lương
outstanding, due, unsettled; voluntary
hóa đơn, nợ; công việc tình nguyện
He still has some unpaid bills. (Anh ấy vẫn còn một số hóa đơn chưa thanh toán.) / She does a lot of unpaid work for charity. (Cô ấy làm rất nhiều công việc tình nguyện cho tổ chức từ thiện.)
replacement
Danh từ
/rɪˈpleɪsmənt/
sự thay thế; người/vật thay thế
substitute, stand-in, successor
sản phẩm, nhân viên, linh kiện
We need to find a replacement for the broken part. (Chúng ta cần tìm một bộ phận thay thế cho cái bị hỏng.)
announcement
Danh từ
/əˈnaʊnsmənt/
thông báo
statement, declaration, notice
tin tức, sự kiện, quyết định
The company made an official announcement. (Công ty đã đưa ra một thông báo chính thức.)
permanently
Trạng từ
/ˈpɜːrmənəntli/
vĩnh viễn, lâu dài
forever, indefinitely, perpetually
định cư, thay đổi, làm việc
He moved to Canada permanently. (Anh ấy chuyển đến Canada vĩnh viễn.)
compile
Động từ
/kəmˈpaɪl/
biên soạn, tổng hợp, thu thập
gather, collect, assemble
danh sách, dữ liệu, thông tin
She helped me compile a list of contacts. (Cô ấy giúp tôi biên soạn một danh sách liên hệ.)
subsequent
Tính từ
/ˈsʌbsɪkwənt/
tiếp theo, sau đó
following, later, ensuing
sự kiện, giai đoạn, hành động
The error was corrected in a subsequent edition. (Lỗi đã được sửa trong lần xuất bản tiếp theo.)
overview
Danh từ
/ˈəʊvərvjuː/
tổng quan, cái nhìn chung
summary, outline, synopsis
báo cáo, dự án, chủ đề
He gave a brief overview of the project. (Anh ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về dự án.)
expertise
Danh từ
/ˌekspɜːrˈtiːz/
chuyên môn, sự thành thạo
skill, proficiency, mastery
lĩnh vực, kỹ năng, kiến thức
We value his expertise in marketing. (Chúng tôi đánh giá cao chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực tiếp thị.)
remainder
Danh từ
/rɪˈmeɪndər/
phần còn lại, số dư
rest, remaining part, balance
số lượng, thời gian, người
He spent the remainder of his life travelling. (Anh ấy dành phần đời còn lại để đi du lịch.)
remain
Động từ
/rɪˈmeɪn/
còn lại, giữ nguyên, vẫn là
stay, persist, continue
trạng thái, vị trí, số lượng
Only a few people remained in the room. (Chỉ còn vài người trong phòng.)
remaining
Tính từ
/rɪˈmeɪnɪŋ/
còn lại
leftover, rest of, residual
thời gian, người, số lượng
We need to finish the remaining tasks. (Chúng ta cần hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.)
dividend
Danh từ
/ˈdɪvɪdend/
cổ tức (tài chính); phần chia (chung)
share, payout, distribution
lợi nhuận công ty chia cho cổ đông
The company announced a quarterly dividend. (Công ty đã công bố cổ tức hàng quý.)
major
Tính từ
/ˈmeɪdʒər/
chính, chủ yếu, lớn
principal, chief, primary, significant
vấn đề, thay đổi, quyết định
This is a major problem. (Đây là một vấn đề lớn.)
compliance
Danh từ
/kəmˈplaɪəns/
sự tuân thủ
adherence, conformity, obedience
quy định, luật lệ, yêu cầu
We must ensure full compliance with safety standards. (Chúng ta phải đảm bảo tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn.)
clarify
Động từ
/ˈklærɪfaɪ/
làm rõ, giải thích rõ ràng
explain, elucidate, make clear
thông tin, tình huống, quan điểm
Could you please clarify your last point? (Bạn có thể làm rõ điểm cuối cùng của mình không?)
clarification
Danh từ
/ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/
sự làm rõ, lời giải thích rõ ràng
explanation, elucidation, simplification
yêu cầu thông tin thêm để hiểu rõ
I need some clarification on the instructions. (Tôi cần làm rõ một số hướng dẫn.)
confront
Động từ
/kənˈfrʌnt/
đối mặt, đương đầu
face, tackle, encounter
vấn đề, khó khăn, người
You need to confront your fears. (Bạn cần đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
apparently
Trạng từ
/əˈpærəntli/
dường như, hình như (theo những gì thấy được)
seemingly, evidently, obviously
thông tin mới nhận được, tình huống bất ngờ
Apparently, it's going to rain today. (Dường như hôm nay trời sẽ mưa.)
seemingly
Trạng từ
/ˈsiːmɪŋli/
có vẻ như, dường như (có thể không phải sự thật)
apparently, ostensibly, outwardly
tình huống, trạng thái bề ngoài
He was seemingly calm, but I knew he was worried. (Anh ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng tôi biết anh ấy đang lo lắng.)
accidentally
Trạng từ
/ˌæksɪˈdentəli/
một cách tình cờ, vô ý
unintentionally, by chance, inadvertently
hành động không có chủ đích
I accidentally deleted the file. (Tôi vô tình xóa tệp.)
present
Động từ, Danh từ, Tính từ
/prɪˈzent/ (v.)
/ˈpreznt/ (n., adj.)
trình bày, tặng; món quà; hiện tại, có mặt
give, offer, demonstrate; gift; current, existing
ý tưởng, báo cáo; quà tặng; thời điểm, sự hiện diện
She will present her findings. (Cô ấy sẽ trình bày những phát hiện của mình.) / I bought him a present. (Tôi mua cho anh ấy một món quà.) / He was present at the meeting. (Anh ấy có mặt tại cuộc họp.)
accidental
Tính từ
/ˌæksɪˈdentl/
tình cờ, vô tình
unintentional, chance, fortuitous
sự kiện, hành động, phát hiện
Their meeting was purely accidental. (Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn là tình cờ.)
advisable
Tính từ
/ədˈvaɪzəbl/
nên làm, đáng khuyên
recommended, sensible, prudent
hành động, quyết định
It's advisable to book in advance. (Nên đặt trước.)
advise
Động từ
/ədˈvaɪz/
khuyên bảo, tư vấn
recommend, suggest, counsel
đưa ra lời khuyên, đề xuất
I advise you to study hard. (Tôi khuyên bạn nên học hành chăm chỉ.)
exhibition
Danh từ
/ˌeksɪˈbɪʃən/
triển lãm, cuộc trưng bày
display, show, exposition
tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm, lịch sử
The museum is holding a new art exhibition. (Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm nghệ thuật mới.)
exhibit
Động từ, Danh từ
/ɪɡˈzɪbɪt/ (v.)
/ɪɡˈzɪbɪt/ (n.)
trưng bày, thể hiện; vật trưng bày
display, show, demonstrate; item, artifact
tác phẩm, sản phẩm; cảm xúc, hành vi
They will exhibit their new products. (Họ sẽ trưng bày sản phẩm mới của họ.) / The museum has many interesting exhibits. (Bảo tàng có nhiều vật trưng bày thú vị.)
improvise
Động từ
/ˈɪmprəvaɪz/
ứng biến, làm ứng khẩu
extemporize, ad-lib, make do
trong âm nhạc, kịch, lời nói; giải quyết vấn đề bằng cách linh hoạt
He had to improvise a speech. (Anh ấy phải ứng biến một bài phát biểu.)
contribution
Danh từ
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
sự đóng góp
donation, input, participation
ý tưởng, tiền bạc, công sức, bài viết
Thank you for your contribution to the project. (Cảm ơn sự đóng góp của bạn cho dự án.)
alumni
Danh từ (số nhiều)
/əˈlʌmnaɪ/
cựu sinh viên, cựu học sinh
former students, graduates
tập thể những người đã từng học tại một trường
The university organizes events for its alumni. (Trường đại học tổ chức các sự kiện cho cựu sinh viên.)
presentation
Danh từ
/ˌpreznˈteɪʃən/
bài thuyết trình, sự trình bày
talk, speech, demonstration
ý tưởng, dữ liệu, sản phẩm trước khán giả
He gave an excellent presentation on the new marketing strategy. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc về chiến lược tiếp thị mới.)