Englsh 14 (3/7/2025)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

foster

Động từ

/ˈfɒstər/

khuyến khích, nuôi dưỡng, thúc đẩy

encourage, promote, nurture

phát triển kỹ năng, quan hệ, ý tưởng; chăm sóc trẻ em

We aim to foster creativity in children. (Chúng tôi đặt mục tiêu khuyến khích sự sáng tạo ở trẻ em.)

2
New cards

neutrality

Danh từ

/njuːˈtræləti/

sự trung lập

impartiality, objectivity, non-alignment

trong quan hệ quốc tế, tranh chấp, cuộc chiến, quan điểm

The country maintained its neutrality during the war. (Quốc gia duy trì sự trung lập trong chiến tranh.)

3
New cards

neutral

Tính từ

/ˈnjuːtrəl/

trung lập

impartial, unbiased, objective

quan điểm, màu sắc, vị trí

It's important to remain neutral in an argument. (Quan trọng là giữ thái độ trung lập trong một cuộc tranh cãi.)

4
New cards

wide

Tính từ

/waɪd/

rộng, rộng lớn

broad, extensive, expansive

kích thước, phạm vi, khoảng cách

The river is very wide at this point. (Con sông rất rộng tại điểm này.)

5
New cards

widen

Động từ

/ˈwaɪdn/

mở rộng, làm rộng ra

broaden, expand, enlarge

đường, cơ hội, quan điểm

They decided to widen the road. (Họ quyết định mở rộng con đường.)

6
New cards

widening

Tính từ

/ˈwaɪdnɪŋ/

đang mở rộng

expanding, broadening, increasing

sự tăng lên về khoảng cách, quy mô

There's a widening gap between the rich and the poor. (Có một khoảng cách đang rộng ra giữa người giàu và người nghèo.)

7
New cards

widely

Trạng từ

/ˈwaɪdli/

rộng rãi, khắp nơi

broadly, extensively, commonly

biết đến, được chấp nhận, phân bố

The news was widely reported. (Tin tức được đưa tin rộng rãi.)

8
New cards

admire

Động từ

/ədˈmaɪər/

ngưỡng mộ, khâm phục

respect, appreciate, look up to

tài năng, thành tựu, phẩm chất của ai đó

I really admire her dedication to her work. (Tôi thực sự ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc.)

9
New cards

reinstall

Động từ

/ˌriːɪnˈstɔːl/

cài đặt lại, lắp đặt lại

set up again, put back in place

phần mềm, thiết bị, hệ thống

You might need to reinstall the program. (Bạn có thể cần cài đặt lại chương trình.)

10
New cards

pleasant

dễ chịu, dễ thương, thú vị

enjoyable, nice, agreeable

thời tiết, trải nghiệm, tính cách

We had a very pleasant evening. (Chúng tôi đã có một buổi tối rất dễ chịu.)

11
New cards

remind

Động từ

/rɪˈmaɪnd/

nhắc nhở

prompt, jog one's memory, make aware

nhắc ai đó làm gì, nhớ điều gì

Please remind me about the meeting tomorrow. (Làm ơn nhắc tôi về cuộc họp ngày mai.)

12
New cards

sophisticated

Tính từ

/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

tinh vi, phức tạp; sành điệu, có học thức

complex, advanced, elaborate; cultured, worldly

công nghệ, hệ thống, thiết kế; người, phong cách

The new security system is very sophisticated. (Hệ thống an ninh mới rất tinh vi.)

13
New cards

sophistication

Danh từ

/səˌfɪstɪˈkeɪʃən/

sự tinh vi, sự phức tạp; sự sành điệu

complexity, intricacy; refinement, elegance

mức độ phức tạp của hệ thống; sự thanh lịch, uyên bác

The sophistication of the technology is impressive. (Sự tinh vi của công nghệ thật ấn tượng.)

14
New cards

realistically

Trạng từ

/ˌriːəˈlɪstɪkli/

một cách thực tế

practically, sensibly, plausibly

đánh giá, nhìn nhận vấn đề, lên kế hoạch

We need to realistically assess our chances of success. (Chúng ta cần đánh giá thực tế cơ hội thành công của mình.)

15
New cards

realistic

Tính từ

/ˌriːəˈlɪstɪk/

thực tế

practical, sensible, down-to-earth

mục tiêu, kỳ vọng, bức tranh

Set realistic goals for yourself. (Hãy đặt ra những mục tiêu thực tế cho bản thân.)

16
New cards

promptly

Trạng từ

/ˈprɒmptli/

nhanh chóng, đúng giờ, kịp thời

immediately, quickly, punctually

hành động, trả lời, phản ứng

Please reply promptly to the email. (Làm ơn trả lời email nhanh chóng.)

17
New cards

prompt

Động từ, Tính từ

/prɒmpt/

thúc giục, gây ra; nhanh chóng, kịp thời

incite, provoke; quick, immediate

gợi ý làm gì, kích hoạt phản ứng; hành động, phản ứng

The news prompted a strong reaction. (Tin tức đã gây ra phản ứng mạnh mẽ.) / He is always prompt for appointments. (Anh ấy luôn đúng giờ cho các cuộc hẹn.)

18
New cards

implement

Động từ

/ˈɪmplɪment/

thực hiện, thi hành

execute, carry out, apply

chính sách, kế hoạch, quyết định

The new policy will be implemented next month. (Chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

19
New cards

outstanding

Tính từ

/ˌaʊtˈstændɪŋ/

xuất sắc, nổi bật; chưa thanh toán (nợ)

excellent, exceptional, remarkable; unpaid, due

thành tích, khả năng; hóa đơn, nợ

Her performance was truly outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc.) / There are some outstanding bills to pay. (Có một số hóa đơn chưa thanh toán.)

20
New cards

exceptional

Tính từ

/ɪkˈsepʃənl/

đặc biệt, xuất chúng, ngoại lệ

extraordinary, remarkable, uncommon

tài năng, trường hợp, tình huống

She showed exceptional talent at a young age. (Cô ấy thể hiện tài năng đặc biệt khi còn trẻ.)

21
New cards

overdue

Tính từ

/ˌəʊvərˈduː/

quá hạn, chậm trễ

late, delayed, unpaid

hóa đơn, sách thư viện, nhiệm vụ

The library book is overdue. (Cuốn sách thư viện đã quá hạn.)

22
New cards

unpaid

Tính từ

/ʌnˈpeɪd/

chưa được trả, không được trả lương

outstanding, due, unsettled; voluntary

hóa đơn, nợ; công việc tình nguyện

He still has some unpaid bills. (Anh ấy vẫn còn một số hóa đơn chưa thanh toán.) / She does a lot of unpaid work for charity. (Cô ấy làm rất nhiều công việc tình nguyện cho tổ chức từ thiện.)

23
New cards

replacement

Danh từ

/rɪˈpleɪsmənt/

sự thay thế; người/vật thay thế

substitute, stand-in, successor

sản phẩm, nhân viên, linh kiện

We need to find a replacement for the broken part. (Chúng ta cần tìm một bộ phận thay thế cho cái bị hỏng.)

24
New cards

announcement

Danh từ

/əˈnaʊnsmənt/

thông báo

statement, declaration, notice

tin tức, sự kiện, quyết định

The company made an official announcement. (Công ty đã đưa ra một thông báo chính thức.)

25
New cards

permanently

Trạng từ

/ˈpɜːrmənəntli/

vĩnh viễn, lâu dài

forever, indefinitely, perpetually

định cư, thay đổi, làm việc

He moved to Canada permanently. (Anh ấy chuyển đến Canada vĩnh viễn.)

26
New cards

compile

Động từ

/kəmˈpaɪl/

biên soạn, tổng hợp, thu thập

gather, collect, assemble

danh sách, dữ liệu, thông tin

She helped me compile a list of contacts. (Cô ấy giúp tôi biên soạn một danh sách liên hệ.)

27
New cards

subsequent

Tính từ

/ˈsʌbsɪkwənt/

tiếp theo, sau đó

following, later, ensuing

sự kiện, giai đoạn, hành động

The error was corrected in a subsequent edition. (Lỗi đã được sửa trong lần xuất bản tiếp theo.)

28
New cards

overview

Danh từ

/ˈəʊvərvjuː/

tổng quan, cái nhìn chung

summary, outline, synopsis

báo cáo, dự án, chủ đề

He gave a brief overview of the project. (Anh ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về dự án.)

29
New cards

expertise

Danh từ

/ˌekspɜːrˈtiːz/

chuyên môn, sự thành thạo

skill, proficiency, mastery

lĩnh vực, kỹ năng, kiến thức

We value his expertise in marketing. (Chúng tôi đánh giá cao chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực tiếp thị.)

30
New cards

remainder

Danh từ

/rɪˈmeɪndər/

phần còn lại, số dư

rest, remaining part, balance

số lượng, thời gian, người

He spent the remainder of his life travelling. (Anh ấy dành phần đời còn lại để đi du lịch.)

31
New cards

remain

Động từ

/rɪˈmeɪn/

còn lại, giữ nguyên, vẫn là

stay, persist, continue

trạng thái, vị trí, số lượng

Only a few people remained in the room. (Chỉ còn vài người trong phòng.)

32
New cards

remaining

Tính từ

/rɪˈmeɪnɪŋ/

còn lại

leftover, rest of, residual

thời gian, người, số lượng

We need to finish the remaining tasks. (Chúng ta cần hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.)

33
New cards

dividend

Danh từ

/ˈdɪvɪdend/

cổ tức (tài chính); phần chia (chung)

share, payout, distribution

lợi nhuận công ty chia cho cổ đông

The company announced a quarterly dividend. (Công ty đã công bố cổ tức hàng quý.)

34
New cards

major

Tính từ

/ˈmeɪdʒər/

chính, chủ yếu, lớn

principal, chief, primary, significant

vấn đề, thay đổi, quyết định

This is a major problem. (Đây là một vấn đề lớn.)

35
New cards

compliance

Danh từ

/kəmˈplaɪəns/

sự tuân thủ

adherence, conformity, obedience

quy định, luật lệ, yêu cầu

We must ensure full compliance with safety standards. (Chúng ta phải đảm bảo tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn.)

36
New cards

clarify

Động từ

/ˈklærɪfaɪ/

làm rõ, giải thích rõ ràng

explain, elucidate, make clear

thông tin, tình huống, quan điểm

Could you please clarify your last point? (Bạn có thể làm rõ điểm cuối cùng của mình không?)

37
New cards

clarification

Danh từ

/ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/

sự làm rõ, lời giải thích rõ ràng

explanation, elucidation, simplification

yêu cầu thông tin thêm để hiểu rõ

I need some clarification on the instructions. (Tôi cần làm rõ một số hướng dẫn.)

38
New cards

confront

Động từ

/kənˈfrʌnt/

đối mặt, đương đầu

face, tackle, encounter

vấn đề, khó khăn, người

You need to confront your fears. (Bạn cần đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)

39
New cards

apparently

Trạng từ

/əˈpærəntli/

dường như, hình như (theo những gì thấy được)

seemingly, evidently, obviously

thông tin mới nhận được, tình huống bất ngờ

Apparently, it's going to rain today. (Dường như hôm nay trời sẽ mưa.)

40
New cards

seemingly

Trạng từ

/ˈsiːmɪŋli/

có vẻ như, dường như (có thể không phải sự thật)

apparently, ostensibly, outwardly

tình huống, trạng thái bề ngoài

He was seemingly calm, but I knew he was worried. (Anh ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng tôi biết anh ấy đang lo lắng.)

41
New cards

accidentally

Trạng từ

/ˌæksɪˈdentəli/

một cách tình cờ, vô ý

unintentionally, by chance, inadvertently

hành động không có chủ đích

I accidentally deleted the file. (Tôi vô tình xóa tệp.)

42
New cards

present

Động từ, Danh từ, Tính từ

/prɪˈzent/ (v.)
/ˈpreznt/ (n., adj.)

trình bày, tặng; món quà; hiện tại, có mặt

give, offer, demonstrate; gift; current, existing

ý tưởng, báo cáo; quà tặng; thời điểm, sự hiện diện

She will present her findings. (Cô ấy sẽ trình bày những phát hiện của mình.) / I bought him a present. (Tôi mua cho anh ấy một món quà.) / He was present at the meeting. (Anh ấy có mặt tại cuộc họp.)

43
New cards

accidental

Tính từ

/ˌæksɪˈdentl/

tình cờ, vô tình

unintentional, chance, fortuitous

sự kiện, hành động, phát hiện

Their meeting was purely accidental. (Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn là tình cờ.)

44
New cards

advisable

Tính từ

/ədˈvaɪzəbl/

nên làm, đáng khuyên

recommended, sensible, prudent

hành động, quyết định

It's advisable to book in advance. (Nên đặt trước.)

45
New cards

advise

Động từ

/ədˈvaɪz/

khuyên bảo, tư vấn

recommend, suggest, counsel

đưa ra lời khuyên, đề xuất

I advise you to study hard. (Tôi khuyên bạn nên học hành chăm chỉ.)

46
New cards

exhibition

Danh từ

/ˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm, cuộc trưng bày

display, show, exposition

tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm, lịch sử

The museum is holding a new art exhibition. (Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm nghệ thuật mới.)

47
New cards

exhibit

Động từ, Danh từ

/ɪɡˈzɪbɪt/ (v.)
/ɪɡˈzɪbɪt/ (n.)

trưng bày, thể hiện; vật trưng bày

display, show, demonstrate; item, artifact

tác phẩm, sản phẩm; cảm xúc, hành vi

They will exhibit their new products. (Họ sẽ trưng bày sản phẩm mới của họ.) / The museum has many interesting exhibits. (Bảo tàng có nhiều vật trưng bày thú vị.)

48
New cards

improvise

Động từ

/ˈɪmprəvaɪz/

ứng biến, làm ứng khẩu

extemporize, ad-lib, make do

trong âm nhạc, kịch, lời nói; giải quyết vấn đề bằng cách linh hoạt

He had to improvise a speech. (Anh ấy phải ứng biến một bài phát biểu.)

49
New cards

contribution

Danh từ

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

sự đóng góp

donation, input, participation

ý tưởng, tiền bạc, công sức, bài viết

Thank you for your contribution to the project. (Cảm ơn sự đóng góp của bạn cho dự án.)

50
New cards

alumni

Danh từ (số nhiều)

/əˈlʌmnaɪ/

cựu sinh viên, cựu học sinh

former students, graduates

tập thể những người đã từng học tại một trường

The university organizes events for its alumni. (Trường đại học tổ chức các sự kiện cho cựu sinh viên.)

51
New cards

presentation

Danh từ

/ˌpreznˈteɪʃən/

bài thuyết trình, sự trình bày

talk, speech, demonstration

ý tưởng, dữ liệu, sản phẩm trước khán giả

He gave an excellent presentation on the new marketing strategy. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc về chiến lược tiếp thị mới.)