Looks like no one added any tags here yet for you.
abolish
(v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ
abortion
sự nạo phá thai
absurd
(adj) Vô lý, ngu xuẩn
/əb'sə:d/
If something or someone is absurd, they are ridiculous.
-> That group of people making animal noises sounds completely absurd.
-> Nếu 1 vật gì đó hoặc 1 người nào đó ngớ ngẩn, họ sẽ tỏ ra lố bịch.
accelerate
Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc
accomplishment
(n) thành tựu, sự hoàn thành
eg: In honor of her _____s, the manager was promoted.
accordance
Sự phù hợp, sự theo đúng
accordingly
một cách phù hợp, do đó (đầu câu)
When shipping, it is crucial to label chemical samples ____
accumulate
(v) cộng dồn; tích luỹ lại
eg: The bills started to _____ after secretary quit.
accusation
sự kết tội, sự buộc tội
You can't just make wild accusations like that!
He glared at me with an air of accusation.
[ + that ] What do you say to the accusation that you are unfriendly andunhelpful?
acquisition
sự giành được, sự thu được, sự đạt được
acre
mẫu đất
activation
n. sự kích hoạt
activist
/ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động xã hội, chính trị. VD: an animal rights activist
acute
(adj) sắc bén, sắc sảo
/'əkju:t/ cấp tính
adhere
(v) tham gia, bám chặt vào, tán thành, đồng ý
/əd'hiə/
To adhere means to act in the way that a rule or agreement says is right. -> tham gia nghĩa là hành động theo điều một luật hoặc hợp đồng cho là đúng.
adjacent
(adj) gần kề, sát ngay
eg: Take the elevator to the third floor and my office is _____ to the receptionist area.
administer
(v) trông nom, quản lý
/əd'ministə/
administrative
(adj) thuộc về hành chính
/əd'ministrətiv/
administrator
(n) người quản lý
/ədministreitə/
admission
/ədˈmɪʃən/ n nhận, kết nạp Her silence was taken as an admission of guilt.
adverse
adj: bất lợi, có hại
đối địch, thù địch
ngược, đối diện
adversity: nghịch cảnh
advocate
người ủng hộ (n), ủng hộ (v)
aesthetic
/i:s'θetik/ (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ;
affection
(n) có cảm tình, sự yêu mến
aftermath
hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
The aftermath of war: hậu quả của chiến tranh
aide
trợ lý, phụ tá
albeit
(conj)mặc dù, dù, dẫu /mặc dù, dù, dẫu (~although)
.He finally agreed, albeit reluctantly, to help us. (...dù min cưng...)
.He tried, albeit without success.
align
v. căn lề,sắp cho thẳng hàng
please __the text
allegation
sự cáo buộc, luận điệu
alliance
sự liên minh
allocate
(v) phân bổ
The office manager did not _____ enough money to purchase software.
allowance
tiền trợ cấp, tiêu vặt
ambassador
/æmˈbæsədər/ n Đại sứ She's a former ambassador of the United States.
amend
(v) cải thiện, cải tạo
amid
pre ~ between
--giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
__ a remote hamlet alive with such outlaws , her family always abides strictly by all the governmental regulations
giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền
analogy
(n) sự tương tự, giống nhau
phép loại suy (triết học)
anchor
mỏ neo, người đọc bản tin
anonymous
(a) ẩn danh, giấu tên /əˈnɒnɪməs/
apparatus
thiết bị
appealing
adj. lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
arbitrary
Chuyên quyền, độc đoán, tùy ý, tự ý
archive
(n) nơi lư trữ văn thư, văn khố
arena
n. /əˈriː.nə/ đấu trường
arguably
có thể cho rằng
array
số lượng lớn, mảng
Ex: From shipping crates to paper bags, the logging industry supplies the raw materials for an array of products.
articulate
hoạt ngôn, nói năng lưu loát, rõ ràng
aspiration
nguyện vọng, khát vọng
It has arguably become a stylish and ... part of one's daily diet
assert
xác nhận, khẳng định
assurance
(n) sự đảm bảo
eg: The sales associate gave his _____ that the missing keyboard would be replaced the next day.
asylum
nơi tị nạn, nhà thương điên
atrocity
sự thù hằn, hung dữ,tàn bạo
attorney
n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền, luật sư
attribute
(n) thuộc tính;
vật tượng trưng;
(v) quy cho, cho là do.
audit
(n) công việc kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách; (v) kiểm toán
eg: No one looks forward to an _____ by government.
authentic
Xác thực, đáng tin
authorize
(v) ủy quyền, cho phép, SYN : allow
autonomy
(n) independence, sự tự trị
await
v. /əˈweɪt/ chờ đợi
backdrop
cơ sở, nền tảng, phông nền, khung cảnh
backing
= support : sự giúp đỡ hỗ trợ. VD: If I go ahead with the plan, can I count on your backing?
bail
/beɪl/ tiền bảo lãnh
ballot
n.lá phiếu
v. bỏ phiếu kín
bare
adj.
trần, trần truồng, trọc; vừa đủ, tối thiểu
barrel
noun.
thùng tròn, thùng rượu
eg: Approximately 1 million additional .... were produced by the states of New Jersey, Oregon, and Washington.
battlefield
ˈbætlfiːld chiến trường
bay
n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
beloved
(adj) được yêu mến
/bi'lʌvd/
The boy took a nap next to his beloved cat.
bench
băng ghế
benchmark
điểm chuẩn, tiêu chuẩn
beneficiary
người hưởng lợi, người thừa kế tài sản
bind
trói buộc
bishop
giám mục, quân tượng
bizarre
adj. kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
= weird
blast
(n) vụ nổ
/blæst/
There was a loud blast when the police officer fired the gun.
boast
verb.
khoe khoang, khoác lác
boom
Sự bùng nổ tăng trưởng
boundary
(n): đường biên giới, ranh giới. a real or imagined line that marks the limits or edges of sth and separates it from other things or places; a dividing line. Ex: national boundaries
breach
sự vi phạm, vi phạm
breakdown
[breɪkdaʊn] bị nạn, bị hỏng (xe), suy sụp
breakthrough
bước đột phá, phát minh quan trọng
broadband
n. băng thông rộng, mạng kết nối
browser
trình duyệt web
brutal
(adj) hung ác, tàn bạo, đầy thú tính
buffer
giảm tác hại, ngăn chặn
bureaucracy
chế độ quan liêu, thói quan liêu
burial
/ˈberiəl/ n việc chôn cất, mai táng We went back to England for our uncle's burial.
burst
v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
canvas
vải bạt, tranh sơn dầu
capitalism
(n) chủ nghĩa tư bản
/'kæpitəlizm/
Most industries in the world today are based on capitalism
capitalist
(n) nhà tư bản chủ nghĩa
/'kæpitəlist/
The capitalist invested in a factory that made wheat into cereal. chế biến mì thành ngũ cốc
cargo
Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
carriage
Xe ngựa, toa tàu
carve
khắc, chạm
casualty
số thương vong
cater
cung cấp thực phẩm, phục vụ
caution
sự thận trọng
cease
(v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
cemetery
(n) nghĩa trang, nghĩa địa
chamber
n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
charter
chronichiến chương, đặc quyền