Thẻ ghi nhớ: từ vựng c1 | Quizlet

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
Get a hint
Hint

abolish

1 / 202

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

203 Terms

1

abolish

(v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ

<p>(v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ</p>
New cards
2

abortion

sự nạo phá thai

<p>sự nạo phá thai</p>
New cards
3

absurd

(adj) Vô lý, ngu xuẩn
/əb'sə:d/
If something or someone is absurd, they are ridiculous.
-> That group of people making animal noises sounds completely absurd.
-> Nếu 1 vật gì đó hoặc 1 người nào đó ngớ ngẩn, họ sẽ tỏ ra lố bịch.

<p>(adj) Vô lý, ngu xuẩn<br>/əb'sə:d/<br>If something or someone is absurd, they are ridiculous.<br>-&gt; That group of people making animal noises sounds completely absurd.<br>-&gt; Nếu 1 vật gì đó hoặc 1 người nào đó ngớ ngẩn, họ sẽ tỏ ra lố bịch.</p>
New cards
4

accelerate

Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc

<p>Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc</p>
New cards
5

accomplishment

(n) thành tựu, sự hoàn thành
eg: In honor of her _____s, the manager was promoted.

<p>(n) thành tựu, sự hoàn thành<br>eg: In honor of her _____s, the manager was promoted.</p>
New cards
6

accordance

Sự phù hợp, sự theo đúng

New cards
7

accordingly

một cách phù hợp, do đó (đầu câu)

When shipping, it is crucial to label chemical samples ____

<p>một cách phù hợp, do đó (đầu câu)<br><br>When shipping, it is crucial to label chemical samples ____</p>
New cards
8

accumulate

(v) cộng dồn; tích luỹ lại
eg: The bills started to _____ after secretary quit.

<p>(v) cộng dồn; tích luỹ lại<br>eg: The bills started to _____ after secretary quit.</p>
New cards
9

accusation

sự kết tội, sự buộc tội
You can't just make wild accusations like that!
He glared at me with an air of accusation.
[ + that ] What do you say to the accusation that you are unfriendly andunhelpful?

<p>sự kết tội, sự buộc tội<br>You can't just make wild accusations like that!<br>He glared at me with an air of accusation.<br>[ + that ] What do you say to the accusation that you are unfriendly andunhelpful?</p>
New cards
10

acquisition

sự giành được, sự thu được, sự đạt được

<p>sự giành được, sự thu được, sự đạt được</p>
New cards
11

acre

mẫu đất

<p>mẫu đất</p>
New cards
12

activation

n. sự kích hoạt

<p>n. sự kích hoạt</p>
New cards
13

activist

/ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động xã hội, chính trị. VD: an animal rights activist

<p>/ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động xã hội, chính trị. VD: an animal rights activist</p>
New cards
14

acute

(adj) sắc bén, sắc sảo

/'əkju:t/ cấp tính

<p>(adj) sắc bén, sắc sảo<br><br>/'əkju:t/ cấp tính</p>
New cards
15

adhere

(v) tham gia, bám chặt vào, tán thành, đồng ý

/əd'hiə/
To adhere means to act in the way that a rule or agreement says is right. -> tham gia nghĩa là hành động theo điều một luật hoặc hợp đồng cho là đúng.

<p>(v) tham gia, bám chặt vào, tán thành, đồng ý<br><br>/əd'hiə/<br>To adhere means to act in the way that a rule or agreement says is right. -&gt; tham gia nghĩa là hành động theo điều một luật hoặc hợp đồng cho là đúng.</p>
New cards
16

adjacent

(adj) gần kề, sát ngay
eg: Take the elevator to the third floor and my office is _____ to the receptionist area.

<p>(adj) gần kề, sát ngay<br>eg: Take the elevator to the third floor and my office is _____ to the receptionist area.</p>
New cards
17

administer

(v) trông nom, quản lý
/əd'ministə/

<p>(v) trông nom, quản lý<br>/əd'ministə/</p>
New cards
18

administrative

(adj) thuộc về hành chính
/əd'ministrətiv/

<p>(adj) thuộc về hành chính<br>/əd'ministrətiv/</p>
New cards
19

administrator

(n) người quản lý
/ədministreitə/

<p>(n) người quản lý<br>/ədministreitə/</p>
New cards
20

admission

/ədˈmɪʃən/ n nhận, kết nạp Her silence was taken as an admission of guilt.

<p>/ədˈmɪʃən/ n nhận, kết nạp Her silence was taken as an admission of guilt.</p>
New cards
21

adverse

adj: bất lợi, có hại
đối địch, thù địch
ngược, đối diện

adversity: nghịch cảnh

<p>adj: bất lợi, có hại<br> đối địch, thù địch<br>ngược, đối diện<br><br>adversity: nghịch cảnh</p>
New cards
22

advocate

người ủng hộ (n), ủng hộ (v)

<p>người ủng hộ (n), ủng hộ (v)</p>
New cards
23

aesthetic

/i:s'θetik/ (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ;

<p>/i:s'θetik/ (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ;</p>
New cards
24

affection

(n) có cảm tình, sự yêu mến

<p>(n) có cảm tình, sự yêu mến</p>
New cards
25

aftermath

hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
The aftermath of war: hậu quả của chiến tranh

<p>hậu quả, kết quả (thường là tai hại)<br>The aftermath of war: hậu quả của chiến tranh</p>
New cards
26

aide

trợ lý, phụ tá

<p>trợ lý, phụ tá</p>
New cards
27

albeit

(conj)mặc dù, dù, dẫu /mặc dù, dù, dẫu (~although)

.He finally agreed, albeit reluctantly, to help us. (...dù min cưng...)
.He tried, albeit without success.

<p>(conj)mặc dù, dù, dẫu /mặc dù, dù, dẫu (~although)<br><br>.He finally agreed, albeit reluctantly, to help us. (...dù min cưng...) <br>.He tried, albeit without success.</p>
New cards
28

align

v. căn lề,sắp cho thẳng hàng
please __the text

<p>v. căn lề,sắp cho thẳng hàng<br>please __the text</p>
New cards
29

allegation

sự cáo buộc, luận điệu

<p>sự cáo buộc, luận điệu</p>
New cards
30

alliance

sự liên minh

<p>sự liên minh</p>
New cards
31

allocate

(v) phân bổ
The office manager did not _____ enough money to purchase software.

<p>(v) phân bổ<br>The office manager did not _____ enough money to purchase software.</p>
New cards
32

allowance

tiền trợ cấp, tiêu vặt

<p>tiền trợ cấp, tiêu vặt</p>
New cards
33

ambassador

/æmˈbæsədər/ n Đại sứ She's a former ambassador of the United States.

<p>/æmˈbæsədər/ n Đại sứ She's a former ambassador of the United States.</p>
New cards
34

amend

(v) cải thiện, cải tạo

New cards
35

amid

pre ~ between
--giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
__ a remote hamlet alive with such outlaws , her family always abides strictly by all the governmental regulations
giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền

<p>pre ~ between<br>--giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) &amp; (nghĩa bóng))<br>__ a remote hamlet alive with such outlaws , her family always abides strictly by all the governmental regulations<br>giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền</p>
New cards
36

analogy

(n) sự tương tự, giống nhau
phép loại suy (triết học)

<p>(n) sự tương tự, giống nhau<br>phép loại suy (triết học)</p>
New cards
37

anchor

mỏ neo, người đọc bản tin

<p>mỏ neo, người đọc bản tin</p>
New cards
38

anonymous

(a) ẩn danh, giấu tên /əˈnɒnɪməs/

<p>(a) ẩn danh, giấu tên /əˈnɒnɪməs/</p>
New cards
39

apparatus

thiết bị

<p>thiết bị</p>
New cards
40

appealing

adj. lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn

<p>adj. lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn</p>
New cards
41

arbitrary

Chuyên quyền, độc đoán, tùy ý, tự ý

<p>Chuyên quyền, độc đoán, tùy ý, tự ý</p>
New cards
42

archive

(n) nơi lư trữ văn thư, văn khố

<p>(n) nơi lư trữ văn thư, văn khố</p>
New cards
43

arena

n. /əˈriː.nə/ đấu trường

<p>n. /əˈriː.nə/ đấu trường</p>
New cards
44

arguably

có thể cho rằng

New cards
45

array

số lượng lớn, mảng
Ex: From shipping crates to paper bags, the logging industry supplies the raw materials for an array of products.

<p>số lượng lớn, mảng<br>Ex: From shipping crates to paper bags, the logging industry supplies the raw materials for an array of products.</p>
New cards
46

articulate

hoạt ngôn, nói năng lưu loát, rõ ràng

<p>hoạt ngôn, nói năng lưu loát, rõ ràng</p>
New cards
47

aspiration

nguyện vọng, khát vọng
It has arguably become a stylish and ... part of one's daily diet

<p>nguyện vọng, khát vọng<br>It has arguably become a stylish and ... part of one's daily diet</p>
New cards
48

assert

xác nhận, khẳng định

<p>xác nhận, khẳng định</p>
New cards
49

assurance

(n) sự đảm bảo
eg: The sales associate gave his _____ that the missing keyboard would be replaced the next day.

<p>(n) sự đảm bảo<br>eg: The sales associate gave his _____ that the missing keyboard would be replaced the next day.</p>
New cards
50

asylum

nơi tị nạn, nhà thương điên

<p>nơi tị nạn, nhà thương điên</p>
New cards
51

atrocity

sự thù hằn, hung dữ,tàn bạo

<p>sự thù hằn, hung dữ,tàn bạo</p>
New cards
52

attorney

n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền, luật sư

<p>n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền, luật sư</p>
New cards
53

attribute

(n) thuộc tính;
vật tượng trưng;
(v) quy cho, cho là do.

<p>(n) thuộc tính; <br>vật tượng trưng;<br>(v) quy cho, cho là do.</p>
New cards
54

audit

(n) công việc kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách; (v) kiểm toán
eg: No one looks forward to an _____ by government.

<p>(n) công việc kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách; (v) kiểm toán<br>eg: No one looks forward to an _____ by government.</p>
New cards
55

authentic

Xác thực, đáng tin

<p>Xác thực, đáng tin</p>
New cards
56

authorize

(v) ủy quyền, cho phép, SYN : allow

<p>(v) ủy quyền, cho phép, SYN : allow</p>
New cards
57

autonomy

(n) independence, sự tự trị

<p>(n) independence, sự tự trị</p>
New cards
58

await

v. /əˈweɪt/ chờ đợi

<p>v. /əˈweɪt/ chờ đợi</p>
New cards
59

backdrop

cơ sở, nền tảng, phông nền, khung cảnh

<p>cơ sở, nền tảng, phông nền, khung cảnh</p>
New cards
60

backing

= support : sự giúp đỡ hỗ trợ. VD: If I go ahead with the plan, can I count on your backing?

<p>= support : sự giúp đỡ hỗ trợ. VD: If I go ahead with the plan, can I count on your backing?</p>
New cards
61

bail

/beɪl/ tiền bảo lãnh

<p>/beɪl/ tiền bảo lãnh</p>
New cards
62

ballot

n.lá phiếu
v. bỏ phiếu kín

<p>n.lá phiếu<br>v. bỏ phiếu kín</p>
New cards
63

bare

adj.
trần, trần truồng, trọc; vừa đủ, tối thiểu

<p>adj.<br> trần, trần truồng, trọc; vừa đủ, tối thiểu</p>
New cards
64

barrel

noun.
thùng tròn, thùng rượu
eg: Approximately 1 million additional .... were produced by the states of New Jersey, Oregon, and Washington.

<p>noun.<br>thùng tròn, thùng rượu<br>eg: Approximately 1 million additional .... were produced by the states of New Jersey, Oregon, and Washington.</p>
New cards
65

battlefield

ˈbætlfiːld chiến trường

<p>ˈbætlfiːld chiến trường</p>
New cards
66

bay

n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

New cards
67

beloved

(adj) được yêu mến

/bi'lʌvd/
The boy took a nap next to his beloved cat.

<p>(adj) được yêu mến<br><br>/bi'lʌvd/<br>The boy took a nap next to his beloved cat.</p>
New cards
68

bench

băng ghế

<p>băng ghế</p>
New cards
69

benchmark

điểm chuẩn, tiêu chuẩn

<p>điểm chuẩn, tiêu chuẩn</p>
New cards
70

beneficiary

người hưởng lợi, người thừa kế tài sản

<p>người hưởng lợi, người thừa kế tài sản</p>
New cards
71

bind

trói buộc

<p>trói buộc</p>
New cards
72

bishop

giám mục, quân tượng

<p>giám mục, quân tượng</p>
New cards
73

bizarre

adj. kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
= weird

<p>adj. kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị<br>= weird</p>
New cards
74

blast

(n) vụ nổ

/blæst/
There was a loud blast when the police officer fired the gun.

<p>(n) vụ nổ<br><br>/blæst/<br>There was a loud blast when the police officer fired the gun.</p>
New cards
75

boast

verb.
khoe khoang, khoác lác

<p>verb.<br>khoe khoang, khoác lác</p>
New cards
76

boom

Sự bùng nổ tăng trưởng

<p>Sự bùng nổ tăng trưởng</p>
New cards
77

boundary

(n): đường biên giới, ranh giới. a real or imagined line that marks the limits or edges of sth and separates it from other things or places; a dividing line. Ex: national boundaries

<p>(n): đường biên giới, ranh giới. a real or imagined line that marks the limits or edges of sth and separates it from other things or places; a dividing line. Ex: national boundaries</p>
New cards
78

breach

sự vi phạm, vi phạm

<p>sự vi phạm, vi phạm</p>
New cards
79

breakdown

[breɪkdaʊn] bị nạn, bị hỏng (xe), suy sụp

<p>[breɪkdaʊn] bị nạn, bị hỏng (xe), suy sụp</p>
New cards
80

breakthrough

bước đột phá, phát minh quan trọng

<p>bước đột phá, phát minh quan trọng</p>
New cards
81

broadband

n. băng thông rộng, mạng kết nối

<p>n. băng thông rộng, mạng kết nối</p>
New cards
82

browser

trình duyệt web

<p>trình duyệt web</p>
New cards
83

brutal

(adj) hung ác, tàn bạo, đầy thú tính

<p>(adj) hung ác, tàn bạo, đầy thú tính</p>
New cards
84

buffer

giảm tác hại, ngăn chặn

<p>giảm tác hại, ngăn chặn</p>
New cards
85

bureaucracy

chế độ quan liêu, thói quan liêu

<p>chế độ quan liêu, thói quan liêu</p>
New cards
86

burial

/ˈberiəl/ n việc chôn cất, mai táng We went back to England for our uncle's burial.

<p>/ˈberiəl/ n việc chôn cất, mai táng We went back to England for our uncle's burial.</p>
New cards
87

burst

v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức

<p>v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức</p>
New cards
88

canvas

vải bạt, tranh sơn dầu

<p>vải bạt, tranh sơn dầu</p>
New cards
89

capitalism

(n) chủ nghĩa tư bản

/'kæpitəlizm/
Most industries in the world today are based on capitalism

<p>(n) chủ nghĩa tư bản<br><br>/'kæpitəlizm/<br>Most industries in the world today are based on capitalism</p>
New cards
90

capitalist

(n) nhà tư bản chủ nghĩa

/'kæpitəlist/
The capitalist invested in a factory that made wheat into cereal. chế biến mì thành ngũ cốc

<p>(n) nhà tư bản chủ nghĩa<br><br>/'kæpitəlist/<br>The capitalist invested in a factory that made wheat into cereal. chế biến mì thành ngũ cốc</p>
New cards
91

cargo

Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

<p>Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)</p>
New cards
92

carriage

Xe ngựa, toa tàu

<p>Xe ngựa, toa tàu</p>
New cards
93

carve

khắc, chạm

<p>khắc, chạm</p>
New cards
94

casualty

số thương vong

<p>số thương vong</p>
New cards
95

cater

cung cấp thực phẩm, phục vụ

<p>cung cấp thực phẩm, phục vụ</p>
New cards
96

caution

sự thận trọng

<p>sự thận trọng</p>
New cards
97

cease

(v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

<p>(v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh</p>
New cards
98

cemetery

(n) nghĩa trang, nghĩa địa

<p>(n) nghĩa trang, nghĩa địa</p>
New cards
99

chamber

n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ

<p>n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ</p>
New cards
100

charter

chronichiến chương, đặc quyền

<p>chronichiến chương, đặc quyền</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 132 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23129 people
... ago
4.8(187)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (68)
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
robot