1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
add to (its) attraction
tăng thêm sức hấp dẫn
thriving
thịnh vượng
lively and successful
hustle and bustle
hối hả và nhộn nhịp
a craze
mốt
Một hoạt động hoặc xu hướng trở nên rất phổ biến trong một khoảng thời gian ngắn.
a (holiday) resort
khu nghỉ dưỡng
một điểm đến phổ biến cho các kỳ nghỉ
a fascinating mix
một sự pha trộn hấp dẫn
steeped in history
(a) Ngập tràn lịch sử; có nhiều sự kiện lịch sử hoặc văn hóa quan trọng
ultra-modern
Rất mới và tiên tiến, thường được sử dụng để miêu tả các công nghệ hoặc phong cách thiết kế.
know like the back of (your) hand
biết rõ như lòng bàn tay
a home from home
ngôi nhà thứ hai
tourist hot spots
Những địa điểm nổi tiếng, thu hút nhiều khách du lịch.
soak up the atmosphere
Tận hưởng, hòa mình vào bầu không khí xung quanh.
a bit pricey
hơi đắt
blend in
dễ dàng hòa nhập với người khác hoặc môi trường xung quanh
Craft markets
Những khu chợ nơi hàng hóa hoặc sản phẩm thủ công truyền thống do người dân địa phương tự sản xuất, bày bán.
Do as the locals do
Hãy tận hưởng các hoạt động như người dân địa phương.
Exotic destinations
Các địa điểm du lịch độc đáo và khác lạ, không phổ biến.
Get around
Di chuyển từ nơi này đến nơi khác
Guided tours
Chuyến tham quan mà có người hướng dẫn dẫn dắt để giới thiệu và cung cấp thông tin về địa điểm.
Holiday brochures
Tờ rơi du lịch
Long-haul flights
Các chuyến bay có thời gian bay dài, thường từ 6 giờ trở lên.
Lush rainforests
Những khu rừng nhiệt đới có độ ẩm cao, đa dạng sinh học phong phú và thảm thực vật rậm rạp.
Magnificent landscapes
Cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ, hùng vĩ và có sự thu hút mạnh mẽ.
Make advance reservations
Đặt chỗ trước
Off the beaten track
Chỉ những nơi không phổ biến, nằm ngoài các tuyến đường chính hoặc không được nhiều người biết đến.
Packaged deals
Gói dịch vụ
Quaint villages
Làng cổ kính
Spectacular beaches
Những bãi biển có cảnh quan đẹp đẽ, ấn tượng, thu hút người nhìn.
Swarming with tourists
Đông đúc khách du lịch
Time on their hands
Thời gian rảnh rỗi, thời gian không có việc làm.
To get away from it all
Để thoát khỏi tất cả –
Travelling light
Đi du lịch với ít hành lý.
Value for money
Khả năng phản ánh lợi ích thu được so với chi phí đã bỏ ra.
Visa regulations
Các quy định và điều kiện liên quan đến việc cấp và sử dụng thị thực để nhập cảnh vào một quốc gia.
Wildlife safari
Chuyến đi ngắm động vật hoang dã