VOCAB IELTS 24: Travel and Places

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

add to (its) attraction

tăng thêm sức hấp dẫn

2
New cards

thriving

thịnh vượng

lively and successful 

3
New cards

hustle and bustle

hối hả và nhộn nhịp

4
New cards

a craze

mốt
Một hoạt động hoặc xu hướng trở nên rất phổ biến trong một khoảng thời gian ngắn.

5
New cards

a (holiday) resort

khu nghỉ dưỡng
một điểm đến phổ biến cho các kỳ nghỉ

6
New cards

a fascinating mix

một sự pha trộn hấp dẫn

7
New cards

steeped in history

(a) Ngập tràn lịch sử; có nhiều sự kiện lịch sử hoặc văn hóa quan trọng

8
New cards

ultra-modern

Rất mới và tiên tiến, thường được sử dụng để miêu tả các công nghệ hoặc phong cách thiết kế.

9
New cards

know like the back of (your) hand

biết rõ như lòng bàn tay

10
New cards

a home from home

ngôi nhà thứ hai

11
New cards

tourist hot spots

Những địa điểm nổi tiếng, thu hút nhiều khách du lịch.

12
New cards

soak up the atmosphere

Tận hưởng, hòa mình vào bầu không khí xung quanh.

13
New cards

a bit pricey

hơi đắt

14
New cards

blend in

dễ dàng hòa nhập với người khác hoặc môi trường xung quanh

15
New cards

Craft markets

Những khu chợ nơi hàng hóa hoặc sản phẩm thủ công truyền thống do người dân địa phương tự sản xuất, bày bán.

16
New cards

Do as the locals do

Hãy tận hưởng các hoạt động như người dân địa phương.

17
New cards

Exotic destinations

Các địa điểm du lịch độc đáo và khác lạ, không phổ biến.

18
New cards

Get around 

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác

19
New cards

Guided tours

Chuyến tham quan mà có người hướng dẫn dẫn dắt để giới thiệu và cung cấp thông tin về địa điểm.

20
New cards

Holiday brochures

Tờ rơi du lịch

21
New cards

Long-haul flights

Các chuyến bay có thời gian bay dài, thường từ 6 giờ trở lên.

22
New cards

Lush rainforests 

Những khu rừng nhiệt đới có độ ẩm cao, đa dạng sinh học phong phú và thảm thực vật rậm rạp.

23
New cards

Magnificent landscapes

Cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ, hùng vĩ và có sự thu hút mạnh mẽ.

24
New cards

Make advance reservations

Đặt chỗ trước

25
New cards

Off the beaten track

Chỉ những nơi không phổ biến, nằm ngoài các tuyến đường chính hoặc không được nhiều người biết đến.

26
New cards

Packaged deals

Gói dịch vụ

27
New cards

Quaint villages

Làng cổ kính

28
New cards

Spectacular beaches 

Những bãi biển có cảnh quan đẹp đẽ, ấn tượng, thu hút người nhìn.

29
New cards

Swarming with tourists

Đông đúc khách du lịch

30
New cards

Time on their hands

Thời gian rảnh rỗi, thời gian không có việc làm.

31
New cards

To get away from it all

Để thoát khỏi tất cả –

32
New cards

Travelling light

Đi du lịch với ít hành lý.

33
New cards

Value for money

Khả năng phản ánh lợi ích thu được so với chi phí đã bỏ ra.

34
New cards

Visa regulations 

Các quy định và điều kiện liên quan đến việc cấp và sử dụng thị thực để nhập cảnh vào một quốc gia.

35
New cards

Wildlife safari 

Chuyến đi ngắm động vật hoang dã