1/10
hàng hoá trưng bày
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
merchandise
hàng hoá
container
đồ đựng
clothes
quần áo
rack
giá treo
basket
rổ
toy
đồ chơi
shelf
giá, kệ ( số ít)
shelves
giá, kệ ( số nhiều)
dish
cái dĩa
box
cái hộp
counter
quầy