1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
갈비탕
canh sườn bò
김밥
món kimbap (cơm cuộn lá kim)
김지
kim chi
김치찌개
canh kim chi
냉면
Mì lạnh
라면
mì tôm
불고기
thịt bò xào
비빔밥
cơm trộn
샌드위치
bánh mì sandwich
스파게티
món mì Ý
피자
bánh pizza
햄버거
bánh hamburger
귤
quả quýt
딸기
quả dâu tây
사과
quả táo
수박
quả dưa hấu
하나
một
둘
hai
셋
ba
넷
bốn
다섯
năm
여섯
sáu
일곱
bảy
여덟
tám
아홉
chín
열
mười
얼마예요?
bao nhiêu tiền
십 원
10won
백 원
100won
천 원
1,000won
만 원
10,000won
십만 원
100,000won
백만 원
1,000,000won
앉다
ngồi xuống
주다
đưa cho
잠깐만
chỉ một lát, khoan đã
기다리다
chờ, chờ đợi
빵
bánh mì
몇
mấy, bao nhiêu
아이스크림
kem, ice-cream
메뉴
thực đơn
좋아하다
thích
우동
mì udon
맥주
Bia (Beer)
그래요
thế à, vậy à, thật ư
여기요
Ở đây ạ
맛있다
ngon
좋다
tốt
싸다
rẻ
길
đường đi
복집하다
đông đúc
누래
bài hát
아리랑
bài hát Arirang
바지
quần
운동화
giày thể thao
아저씨
chú, bác
에
mỗi
모두
tất cả
또
lại, nữa
배
quả lê
키위
quả kiwi
파인애플
quả dứa
박스
cái hộp
멜론
Dưa gang, dưa lưới
달걀
trứng gà
과자
đồ ăn vặt
케이크
bánh ngọt, bánh kem
아이스커피
cà phê đá
에스프레소
cà phê espresso
돈가스
thịt rán tẩm bột
점심
buổi trưa, bữa trưa
급
cấp độ
물건
đồ vật
팔다
bán
인치
inch (đơn vị đo)
아주
rất
리모컨
điều khiển từ xa
깨끗하다
sạch sẽ
많이
nhiều
권
Cuốn, quyển
전화하다
gọi điện thoại
비씨다
đắt
깎아 주다
giảm giá
백김치
kim chi trắng
깍두기
kim chi củ cải
오이김치
Kim chi dưa chuột
물김치
kim chi nước
이란
như thế này, như vậy
김치볶음밥
cơm rang kim chi
김치전
bánh kim chi