Thẻ ghi nhớ: W6.9 HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM CHỦ ĐỀ: CITIES AND URBANISATION | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

absence

sự vắng mặt, sự thiếu

2
New cards

access

sự truy cập, sự tiếp cận

3
New cards

adequate

đầy đủ, thích hợp

4
New cards

amenity

tiện nghi

5
New cards

caution

sự thận trọng, sự cảnh giác

6
New cards

collaborate

cộng tác, hợp tác

7
New cards

commuter

người đi làm hàng ngày (từ nhà đến

8
New cards

nơi làm việc)

9
New cards

conduct

tiến hành, thực hiện

10
New cards

convey

truyền đạt

11
New cards

congestion

sự tắc nghẽn, sự đông nghịt

12
New cards

credible

đáng tin, có thể tin

13
New cards

densely

dày đặc, đông đúc

14
New cards

discrimination

sự phân biệt đối xử, sự kỳ thị

15
New cards

dispute

tranh chấp

16
New cards

disturb

làm phiền, quấy rầy

17
New cards

dweller

cư dân, người ở

18
New cards

establishment

sự thành lập, cơ sở (kinh doanh, tổ

19
New cards

chức)

20
New cards

expand

mở rộng, phát triển

21
New cards

extend

kéo dài

22
New cards

facility

cơ sở vật chất, tiện nghi

23
New cards

harmonious

hài hòa

24
New cards

inequality

sự bất bình đẳng, sự không công bằng

25
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

26
New cards

installation

sự lắp đặt, sự cài đặt

27
New cards

investment

sự đầu tư, vốn đầu tư

28
New cards

liveable/ livable

có thể sống được, đáng sống

29
New cards

migrate

di cư

30
New cards

mutual

lẫn nhau

31
New cards

operate

vận hành, hoạt động, điều khiển

32
New cards

overload

quá tải, làm quá tải

33
New cards

peer

người cùng địa vị, bạn bè cùng trang

34
New cards

lứa

35
New cards

principle

nguyên tắc

36
New cards

prospect

triển vọng, viễn cảnh

37
New cards

representative

người đại diện

38
New cards

reside

cư trú, sinh sống

39
New cards

residential

thuộc khu dân cư, để ở

40
New cards

rural

thuộc nông thôn, thôn quê

41
New cards

sanitation

hệ thống vệ sinh

42
New cards

security

an ninh, bảo mật

43
New cards

shortage

sự thiếu hụt

44
New cards

spacious

rộng rãi

45
New cards

thinly

mỏng manh, thưa thớt

46
New cards

vacancy

chỗ trống, vị trí trống

47
New cards

access to

tiếp cận, truy cập

48
New cards

strain on something

gây áp lực lên cái gì

49
New cards

struggle to V

vật lộn làm cái gì

Explore top flashcards