1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
On display
được trưng bày
see in the flesh
nhìn thấy tận mắt
absorb knowledge
tiếp thu kiến thức
contribute to sth
đóng góp vào
community outreach
hoạt động hỗ trợ cộng đồng
reverse the trend
đảo ngược xu hướng
thereby improving
nhờ đó mà cải thiện
restore contidence
khôi phục niềm tin
undertake a task/project
đảm nhận 1 nhiệm vụ/ dự án
a variable factor
yếu tố biến đổi/ không cố định
breeding rate
tỉ lệ sinh sản
standard procedure
quy trình tiêu chuẩn
capture attention
thu hút sự chú ý
bolster confidence/economy
củng cố niềm tin/ nền kinh tế
a dose of medicine
liều thuốc
under anaesthetic
gây mê
conflict of interest
xung đột lợi ích
base on evidence
dựa trên bằng chứng