1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
说
Nói
写
Viết
听
Nghe
读
Đọc
发音
Phát âm
汉字
chữ Hán
会
Biết
文
văn, ngôn ngữ
书
Sách
杂志
Tạp chí
菜
món ăn
好吃
ngon
做
làm
怎么
How
去
đi
银行
Ngân hàng
有句
Bưu điện
学校
Trường học
取钱
Rút tiền
寄信
gửi thư
看书
Đọc sách