1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
油 Du
On:ゆ、ゆう Kun:あぶら
油
あぶら: dầu
差し油
さしあぶら: dầu để tra (vào máy)
紙 Chỉ
Kun: かみ On: し
紙
かみ: giấy
紙皿
かみざら: đĩa giấy
温 Ôn, Uẩn
Kun: あたたーか、あたたーかい、あたたーまる、
あたたーめる
On:おん
温かい
あたたかい: ấm (thời tiết)
低温
ていおん: nhiệt độ thấp
体温
たいおん: nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt
体温計
たいおんけい: nhiệt kế
温泉
おんせん: suối nước nóng
度 Độ
Kun: たび On: ど、と、たく
この度
このたび: nhân dịp này
丁度
ちょうど: vừa đúng; vừa chuẩn
二度
にど: 2 lần; 2 độ
温度
おんど: nhiệt độ
温度を上げます
おんどをあげます: tăng nhiệt độ
今度
こんど: lần tới
活 Hoạt
Kun: いーきる, いーかす On: かつ
活かします
いかします: tận dụng tối đa khả năng và hiệu suất
生活
せいかつ: cuộc sống, sinh hoạt
復活
ふっかつ: bình phục, hồi phục
活動
かつどう: hoạt động
活発
かっぱつ: hoạt bát
議 Nghị
On:ぎ
会議
かいぎ: buổi họp
不思議
ふしぎ: kỳ lạ
議論
ぎろん: tranh luận
室 Thất
Kun:むろ On: しつ
事務室
じむしつ: văn phòng
会議室
かいぎしつ: phòng họp
和室
わしつ: phòng kiểu Nhật
寒 Hàn
Kun: さむーい
On:かん
寒い
さむい: lạnh (thời tiết)
点 Điểm
Kun:つーける, つーく
On: てん
~点
~てん: ~ điểm
点数
てんすう: điểm số
注意点
ちゅういてん: điểm chú ý
服 Phục
On: ふく
服
(ふく):Quần áo
和服
(わふく):Quần áo kiểu Nhật
売 Mại
Kun: うーる, うーれる On: ばい
売ります
(うります):Bán
売れます
(うれます):Bán chạy
安売ります
(やすうります):Bán đổ bán tháo
売上
(うりあげ):Doanh thu, tiền lãi
貸 Thải, Thắc
Kun: かーす
On: たい
貸します
(かします):Cho mượn
賃貸
(ちんたい):Sự cho thuê
返 Phản
Kun: かえーす, かえーる
On: へん
返します
(かえします):Trả lại
返事
(へんじ):Sự trả lời, hồi âm
返信
(へんしん):Sự trả lời, hồi âm
変 Biến
Kun: かーわる, かーわり, かーえる
On: へん
変わります
(かわります):Được thay đổi
変えます
(かえます):Thay đổi
変更します
(へんこうします):Biến đổi, thay đổi, dịch chuyển
変
(へん):Kì lạ
用 Dụng
Kun: もちーいる
On: よう
用います
(もちいます):Áp dụng cho
使用します
(しようします):Sử dụng
利用します
(りようします):Tận dụng
子供用
(こどもよう):Sử dụng cho trẻ con