Thẻ ghi nhớ: KANJI MARUGOTO A2-3 TOPIC 8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

油 Du

On:ゆ、ゆう Kun:あぶら

2
New cards

あぶら: dầu

3
New cards

差し油

さしあぶら: dầu để tra (vào máy)

4
New cards

紙 Chỉ

Kun: かみ On: し

5
New cards

かみ: giấy

6
New cards

紙皿

かみざら: đĩa giấy

7
New cards

温 Ôn, Uẩn

Kun: あたたーか、あたたーかい、あたたーまる、

あたたーめる

On:おん

8
New cards

温かい

あたたかい: ấm (thời tiết)

9
New cards

低温

ていおん: nhiệt độ thấp

10
New cards

体温

たいおん: nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt

11
New cards

体温計

たいおんけい: nhiệt kế

12
New cards

温泉

おんせん: suối nước nóng

13
New cards

度 Độ

Kun: たび On: ど、と、たく

14
New cards

この度

このたび: nhân dịp này

15
New cards

丁度

ちょうど: vừa đúng; vừa chuẩn

16
New cards

二度

にど: 2 lần; 2 độ

17
New cards

温度

おんど: nhiệt độ

18
New cards

温度を上げます

おんどをあげます: tăng nhiệt độ

19
New cards

今度

こんど: lần tới

20
New cards

活 Hoạt

Kun: いーきる, いーかす On: かつ

21
New cards

活かします

いかします: tận dụng tối đa khả năng và hiệu suất

22
New cards

生活

せいかつ: cuộc sống, sinh hoạt

23
New cards

復活

ふっかつ: bình phục, hồi phục

24
New cards

活動

かつどう: hoạt động

25
New cards

活発

かっぱつ: hoạt bát

26
New cards

議 Nghị

On:ぎ

27
New cards

会議

かいぎ: buổi họp

28
New cards

不思議

ふしぎ: kỳ lạ

29
New cards

議論

ぎろん: tranh luận

30
New cards

室 Thất

Kun:むろ On: しつ

31
New cards

事務室

じむしつ: văn phòng

32
New cards

会議室

かいぎしつ: phòng họp

33
New cards

和室

わしつ: phòng kiểu Nhật

34
New cards

寒 Hàn

Kun: さむーい

On:かん

35
New cards

寒い

さむい: lạnh (thời tiết)

36
New cards

点 Điểm

Kun:つーける, つーく

On: てん

37
New cards

~点

~てん: ~ điểm

38
New cards

点数

てんすう: điểm số

39
New cards

注意点

ちゅういてん: điểm chú ý

40
New cards

服 Phục

On: ふく

41
New cards

(ふく):Quần áo

42
New cards

和服

(わふく):Quần áo kiểu Nhật

43
New cards

売 Mại

Kun: うーる, うーれる On: ばい

44
New cards

売ります

(うります):Bán

45
New cards

売れます

(うれます):Bán chạy

46
New cards

安売ります

(やすうります):Bán đổ bán tháo

47
New cards

売上

(うりあげ):Doanh thu, tiền lãi

48
New cards

貸 Thải, Thắc

Kun: かーす

On: たい

49
New cards

貸します

(かします):Cho mượn

50
New cards

賃貸

(ちんたい):Sự cho thuê

51
New cards

返 Phản

Kun: かえーす, かえーる

On: へん

52
New cards

返します

(かえします):Trả lại

53
New cards

返事

(へんじ):Sự trả lời, hồi âm

54
New cards

返信

(へんしん):Sự trả lời, hồi âm

55
New cards

変 Biến

Kun: かーわる, かーわり, かーえる

On: へん

56
New cards

変わります

(かわります):Được thay đổi

57
New cards

変えます

(かえます):Thay đổi

58
New cards

変更します

(へんこうします):Biến đổi, thay đổi, dịch chuyển

59
New cards

(へん):Kì lạ

60
New cards

用 Dụng

Kun: もちーいる

On: よう

61
New cards

用います

(もちいます):Áp dụng cho

62
New cards

使用します

(しようします):Sử dụng

63
New cards

利用します

(りようします):Tận dụng

64
New cards

子供用

(こどもよう):Sử dụng cho trẻ con