1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
come up against a brick wall
gặp rào cản
be left holding a baby
tự xử 1 mình vì người khác bỏ mình
put one's foot in it / put your foot in your mouth
nói gì đó vô tình khiến mình xấu hổ
VD: I really put my foot in it
have sb over a barrel
đẩy ai vào đường cùng
in dire straits
trong hoàn cảnh éo le, gặp nguy
stumbling block
chướng ngại vật, trở ngại
dig oneself into a hole
tự đào hố chôn mình
clutch/grasp at straws
chết đuối vớ phải cọng rơm (theo đuổi chút hi vọng cuối cùng)
draw a blank
ko nhớ ra điều gì đó (quên sạch) // ko đạt kết quả, thất bại khi tìm kiếm
face the music
hứng chịu hậu quả do mình gây ra
a fact of life
điều hiển nhiên (khó chịu) mình phải chấp nhận
make do (with sth)
xoay xở tạm với cái gì
VD: They couldn’t afford a new car and had to make do with their old one.
= makeshift (adj)
give sth a shot/whirl/go/try
thử j đó
come/get to grips with sth
bắt đầu hiểu / xử lý được việc gì đó khó
to be on the safe side
cho chắc ăn (an toàn)
in the bag
nắm chắc trong tay
an/the answer to sb's prayers
điều mong mỏi lâu nay thành hiện thực
magic bullet
= wave a magic wand
tie up a few loose ends
xử lý nốt mấy việc dang dở
fall into place
Mọi thứ trở nên rõ ràng, dễ hiểu // diễn ra suôn sẻ (sau mơ hồ//khó khăn)