vocabulary: fun and games
beat (v) /bi:t/
beat someone at sth
đánh bại
board game (n phr) /bɔːd geɪm/
trò chơi cờ bàn
captain (n) /’kæptɪn/
thuyền trưởng, thủ lĩnh
challenge (v) /ˈtʃæl.ɪndʒ/
thách thức
challenge (n) /ˈtʃæl.ɪndʒ/
sự thách thức
champion (n) /ˈtʃæm.pi.ən/
nhà vô địch
cheat (v) /tʃiːt/
gian lận
classical music (n phr) /ˌklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
nhạc cổ điển
club (n) /klʌb/
câu lạc bộ
coach (n) /kəʊtʃ/
huấn luyện viên
competition (n) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi đấu
concert (n) /ˈkɒn.sət/
buổi hòa nhạc
defeat (v) /dɪˈfiːt/
đánh bại
defeat (n) /dɪˈfiːt/
sự thất bại
entertaining (adj) /en.təˈteɪ.nɪŋ/
có tính giải trí
folk music (n phr) /ˈfəʊk ˌmjuː.zɪk/
nhạc dân gian
group (n) /ɡruːp/
nhóm
gym (n) /dʒɪm/
phòng/ câu lạc bộ thể hình
have fun (v phr) /hæv fʌn/
vui chơi
interest (v) /ˈɪn.trest/
khiến ai thích thú
interest (n) /ˈɪn.trest/
hoạt động ưa thích
member (n) /ˈmem.bər/
thành viên
opponent (n) /əˈpəʊ.nənt/
đối thủ
organise (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/
tổ chức
pleasure (n) /ˈpleʒ.ɚ/
sự thư thái
referee (n) /ˌref.əˈriː/
trọng tài
rhythm (n) /ˈrɪð.əm/
nhịp điệu
risk (v) /rɪsk/
mạo hiểm
risk (n) /rɪsk/
sự rủi ro
score (v) /skɔːr/
ghi bàn
score (n) /skɔːr/
điểm số
support (v) /səˈpɔːt/
hỗ trợ
support (n) /səˈpɔːt/
sự hỗ trợ
team (n) /tiːm/
đội, nhóm
train (v) /treɪn/
luyện tập
video game (n phr) /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/
trò chơi điện tử