1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disarmament
(n): sự giảm quân bị
susceptible
(adj): khả dĩ OR dễ bị tổn thương: likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing.
anecdotal
(adj): giai thoại
premises
(n): cơ sở, tiền đề, lời nói đầu
recession
(n): Suy thoái
synopsis
(n): Tóm tắt
reconciliation
(n): sự hòa giải
Reconcile
bated
(adj): thở hồi hộp
conmence
(v): bắt đầu
sociology
(adj) xã hội học
shelves
(n): kệ
toughest
(adj) khó khăn nhất
Tribe
(n): bộ lạc
Vie
(v): tranh giành quyết liệt, cuộc tranh luận
stipend
(n) tiền trợ cấp (xờ táip pần)
prosperity
(n): sự thịnh vượng
Holistic success (money + health + happiness).
port
(n): cảng
famed
(adj): nổi tiếng
demure
(adj): khiêm tốn
composition
(n): thành phần, element
suspicion
(n): sự nghi ngờ
prerequisite
(n, adj): điều kiện tiên quyết
combustion
(n): sự đốt cháy
census
(n): điều tra dân số
aggregation
(n): tổng hợp, Tập hợp, gom nhóm các yếu tố lại với nhau mà không thay đổi bản chất của chúng; Mang tính thống kê hoặc cơ học, không đòi hỏi phân tích sâu.
demographic
(n): nhân khẩu học
soluble
(adj): hòa tan (Só liu bồ)
carbohydrate
(n) carbo ướt
throw
(v): tổ chức
surprisingly
(adv): thật ngạc nhiên
Archaeologist
(n): Nhà khảo cổ học (danh từ)
tomb
(n): ngôi mộ
Confederacy
(n): Liên bang
honor
(n): danh dự
representative
(n): đại diện - a person chosen or appointed to act or speak for another or others.
Acupuncture
(n): châm cứu
dissertation
(n): Luận Án, Cấp độ: Dành cho bậc tiến sĩ (PhD).
Mục đích:
Đóng góp kiến thức mới, nguyên bản cho lĩnh vực nghiên cứu.
Yêu cầu nghiên cứu độc lập, sâu rộng.
mule
(n): con la
contemporary
(adj): đồng thời, bạn đồng nghiệp
intimidate
(v): đe dọa, thị oai
acquire
(v): có được
conscious
(adj): biết rõ, có ý thức
Coastal
(adj): ven biển
Democracy
(n): Nền dân chủ
antibiotic
(n): kháng sinh
prospective
(adj): thuộc về sau, có triển vọng
prestigious
(adj): có uy tín
prestige
(n): uy tín
foremost
(adj): đứng đầu, quan trọng nhất
Minister of Culture
(n): Bộ trưởng Bộ Văn hóa
demotion
(n): giáng chức
Meteorology
(n): Khí tượng học [mi teo RÓ lo gy]
arbitrary
(adj): chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý
paginate
(n): phân trang, chia trang
parenthesee
(n): dấu ngoặc đơn
intertwine
(v): đan xen
eradicated
(adj): đã bị xoá bỏ
confectionery
(n): bánh kẹo.
inference
(n):suy luận
withdrawn
(v): rút lại
faculty
(n): khoa OR năng lực OR tài năng
momentum
(n): động lượng (mass and velocity)
definitive
(adj): xác định, dứt khoác [nhan am 2]
complementary
(adj): bổ sung, bổ khuyết
architecture
(n): ngành kiến trúc
transmit
(v): truyền tải
bureaucrat
(n): viên chức
bureaucracy
(n): bộ máy quan liêu
ambiguity
(n): sự mơ hồ
hypothesis
(n): giả thuyết
thesis
(n): luận án, luận điểm
Cấp độ: Thường dành cho bậc thạc sĩ (Master’s degree).
Mục đích:
Chứng minh khả năng áp dụng kiến thức vào một vấn đề cụ thể.
Đóng góp một phần nhỏ vào lĩnh vực nghiên cứu.
outstrip
(v): vượt xa
utmostly
(adv): hết sức - most extreme; greatest.
videotape
(n): băng video
Artery
(n): Động mạch
oxygenate
(v): Oxy hoá, hóa hợp với dưỡng khí
Purity
(n): Sự tinh khiết
jargon
(n): thuật ngữ chuyên ngành.
Renovation
(n): Cải tạo
circumstance
(n): trường hợp
aquatic
(adj): thủy sinh
molecule
(n): phân tử
vacuum
(n): chân không
synthesis
(n): tổng hợp, sự tổ hợp, combination
Là quá trình kết hợp các phần riêng lẻ để tạo ra một thứ mới, thường mang tính chất sáng tạo hoặc phân tích sâu.
Tập trung vào hiểu bản chất và tạo ra cái mới từ thông tin hoặc thành phần có sẵn.
Đặc điểm:
Phân tích + kết hợp: Đòi hỏi suy nghĩ logic để tìm ra mối liên hệ giữa các yếu tố.
Kết quả: Tạo ra cái mới (ý tưởng, lý thuyết, sản phẩm).
Ứng dụng: Khoa học, hoá học, nghiên cứu, viết lách, nghệ thuật.
synthesized
(adj): tổng hợp, especially chemically.