PTE RS and WFD vocabs

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

disarmament

(n): sự giảm quân bị

2
New cards

susceptible

(adj): khả dĩ OR dễ bị tổn thương: likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing.

3
New cards

anecdotal

(adj): giai thoại

4
New cards

premises

(n): cơ sở, tiền đề, lời nói đầu

5
New cards

recession

(n): Suy thoái

6
New cards

synopsis

(n): Tóm tắt

7
New cards

reconciliation

(n): sự hòa giải

  • Reconcile

8
New cards

bated

(adj): thở hồi hộp

9
New cards

conmence

(v): bắt đầu

10
New cards

sociology

(adj) xã hội học

11
New cards

shelves

(n): kệ

12
New cards

toughest

(adj) khó khăn nhất

13
New cards

Tribe

(n): bộ lạc

14
New cards

Vie

(v): tranh giành quyết liệt, cuộc tranh luận

15
New cards

stipend

(n) tiền trợ cấp (xờ táip pần)

16
New cards

prosperity

(n): sự thịnh vượng

  • Holistic success (money + health + happiness).

17
New cards

port

(n): cảng

18
New cards

famed

(adj): nổi tiếng

19
New cards

demure

(adj): khiêm tốn

20
New cards

composition

(n): thành phần, element

21
New cards

suspicion

(n): sự nghi ngờ

22
New cards

prerequisite

(n, adj): điều kiện tiên quyết

23
New cards

combustion

(n): sự đốt cháy

24
New cards

census

(n): điều tra dân số

25
New cards

aggregation

(n): tổng hợp, Tập hợp, gom nhóm các yếu tố lại với nhaukhông thay đổi bản chất của chúng; Mang tính thống kê hoặc cơ học, không đòi hỏi phân tích sâu.

26
New cards

demographic

(n): nhân khẩu học

27
New cards

soluble

(adj): hòa tan (Só liu bồ)

28
New cards

carbohydrate

(n) carbo ướt

29
New cards

throw

(v): tổ chức

30
New cards

surprisingly

(adv): thật ngạc nhiên

31
New cards

Archaeologist

(n): Nhà khảo cổ học (danh từ)

32
New cards

tomb

(n): ngôi mộ

33
New cards

Confederacy

(n): Liên bang

34
New cards

honor

(n): danh dự

35
New cards

representative

(n): đại diện - a person chosen or appointed to act or speak for another or others.

36
New cards

Acupuncture

(n): châm cứu

37
New cards

dissertation

(n): Luận Án, Cấp độ: Dành cho bậc tiến sĩ (PhD).

  • Mục đích:

    • Đóng góp kiến thức mới, nguyên bản cho lĩnh vực nghiên cứu.

    • Yêu cầu nghiên cứu độc lập, sâu rộng.

38
New cards

mule

(n): con la

39
New cards

contemporary

(adj): đồng thời, bạn đồng nghiệp

40
New cards

intimidate

(v): đe dọa, thị oai

41
New cards

acquire

(v): có được

42
New cards

conscious

(adj): biết rõ, có ý thức

43
New cards

Coastal

(adj): ven biển

44
New cards

Democracy

(n): Nền dân chủ

45
New cards

antibiotic

(n): kháng sinh

46
New cards

prospective

(adj): thuộc về sau, có triển vọng

47
New cards

prestigious

(adj): có uy tín

48
New cards

prestige

(n): uy tín

49
New cards

foremost

(adj): đứng đầu, quan trọng nhất

50
New cards

Minister of Culture

(n): Bộ trưởng Bộ Văn hóa

51
New cards

demotion

(n): giáng chức

52
New cards

Meteorology

(n): Khí tượng học [mi teo RÓ lo gy]

53
New cards

arbitrary

(adj): chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý

54
New cards

paginate

(n): phân trang, chia trang

55
New cards

parenthesee

(n): dấu ngoặc đơn

56
New cards

intertwine

(v): đan xen

57
New cards

eradicated

(adj): đã bị xoá bỏ

58
New cards

confectionery

(n): bánh kẹo.

59
New cards

inference

(n):suy luận

60
New cards

withdrawn

(v): rút lại

61
New cards

faculty

(n): khoa OR năng lực OR tài năng

62
New cards

momentum

(n): động lượng (mass and velocity)

63
New cards

definitive

(adj): xác định, dứt khoác [nhan am 2]

64
New cards

complementary

(adj): bổ sung, bổ khuyết

65
New cards

architecture

(n): ngành kiến ​​​​trúc

66
New cards

transmit

(v): truyền tải

67
New cards

bureaucrat

(n): viên chức

68
New cards

bureaucracy

(n): bộ máy quan liêu

69
New cards

ambiguity

(n): sự mơ hồ

70
New cards

hypothesis

(n): giả thuyết

71
New cards

thesis

(n): luận án, luận điểm

  • Cấp độ: Thường dành cho bậc thạc sĩ (Master’s degree).

  • Mục đích:

    • Chứng minh khả năng áp dụng kiến thức vào một vấn đề cụ thể.

    • Đóng góp một phần nhỏ vào lĩnh vực nghiên cứu.

72
New cards

outstrip

(v): vượt xa

73
New cards

utmostly

(adv): hết sức - most extreme; greatest.

74
New cards

videotape

(n): băng video

75
New cards

Artery

(n): Động mạch

76
New cards

oxygenate

(v): Oxy hoá, hóa hợp với dưỡng khí

77
New cards

Purity

(n): Sự tinh khiết

78
New cards

jargon

(n): thuật ngữ chuyên ngành.

79
New cards

Renovation

(n): Cải tạo

80
New cards

circumstance

(n): trường hợp

81
New cards

aquatic

(adj): thủy sinh

82
New cards

molecule

(n): phân tử

83
New cards

vacuum

(n): chân không

84
New cards

synthesis

(n): tổng hợp, sự tổ hợp, combination

  • Là quá trình kết hợp các phần riêng lẻ để tạo ra một thứ mới, thường mang tính chất sáng tạo hoặc phân tích sâu.

  • Tập trung vào hiểu bản chấttạo ra cái mới từ thông tin hoặc thành phần có sẵn.

Đặc điểm:

  • Phân tích + kết hợp: Đòi hỏi suy nghĩ logic để tìm ra mối liên hệ giữa các yếu tố.

  • Kết quả: Tạo ra cái mới (ý tưởng, lý thuyết, sản phẩm).

  • Ứng dụng: Khoa học, hoá học, nghiên cứu, viết lách, nghệ thuật.

85
New cards

synthesized

(adj): tổng hợp, especially chemically.