lý huyết

studied byStudied by 3 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Bạch cập -

1 / 24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

25 Terms

1

Bạch cập -

thân rễ

ngọt, đắng, chát, lạnh; Phế, vị

bổ phế, liễm huyết, sinh cơ, tiêu viêm

New cards
2

Tam thất -

rễ củ

ngọt, đắng, ấm; can, vị

tán ứ chỉ huyết, tiêm viêm chỉ thống

New cards
3

Ngải diệp -

đắng, cay, ấm; Can, Tỳ, thận

chỉ huyết, điều kinh, trừ hàn thấp, an thai

New cards
4

Hoa hòe -

nụ hoa

đắng, lạnh; Can, ĐT

lương huyết, chỉ huyết, thanh can tả hỏa, hạ áp

New cards
5

Trắc bá diệp -

cành non, lá

đắng, lạnh, chát; Phế, can, tỳ

lương huyết, chỉ huyết

New cards
6

Khương hoàng -

thân rễ

đắng, cay, ấm; Can, tỳ

phá huyết, hành khí, chỉ thống sinh cơ

New cards
7

nga truật -

thân rễ

đắng, cay, ấm; can, tỳ

phá huyết, hành khí, chỉ thống, tiêu bĩ

New cards
8

tô mộc -

lõi gỗ

ngọt, mặn, bình; Can, tỳ, tâm

phá huyết, chỉ thống, khử ứ, tiêu viêm

New cards
9

hồng hoa -

hoa

cay, ấm; Tâm can

hoạt huyết thông kinh, tán huyết ứ, chỉ thống, giải độc, nhuận trường

New cards
10

đào nhân -

hạt

đắng, ngọt, bình; tâm can

hoạt huyết khử ứ, nhuận tràng, trừ đờm

New cards
11

Huyền hồ -

rễ củ

cay, đắng, ấm; phế, can, tỳ

hoạt huyết, tán ứ, hành khí, chỉ thống

New cards
12

huyết giác -

lỏi thân

đắng, chát, bình; tâm can

hoạt huyết chỉ thống, tán ứ sinh tân, chỉ huyết, sinh cơ

New cards
13

Đan sâm -

rễ

đắng, lạnh; tâm can

hoạt huyết thông kinh, trấn thống, thanh tâm dưỡng huyết

New cards
14

mộc dược -

chất gôm nhựa

đắng, bình; can tâm tỳ

hoạt huyết khử ứ, thông kinh chỉ thống, tiêu sưng, sinh cơ

New cards
15

Nhũ hương -

chất gôm nhựa

cay, đắng, ấm; can tâm tỳ

hoạt huyết khử ứ, chỉ thống, tiêu sưng, sinh cơ

New cards
16

kê huyết đằng -

thân

đắng, ngọt, ấm; can thận

hoạt huyết thông lạc, bổ huyết

New cards
17

Xuyên khung -

thân rễ

cay, ấm; can đởm tâm bào

hoạt huyết hành kinh, chỉ thống, trừ phong hàn

New cards
18

Ngưu tất -

rễ

đắng, chua, bình; can thận

hoạt huyết thông kinh, bổ can thận, mạnh gân cốt, lợi thủy thông lâm

New cards
19

ích mẫu -

toàn cây trên mặt đất

cay, đắng, lạnh; can, tâm

hoạt huyết khử ứ, lợi thủy tiêu thũng, thanh can nhiệt, giải độc

New cards
20

Cỏ xước

rễ - đắng, chua, bình - can, thận - hoạt huyết khử ứ, khu phong trừ thấp, lợi thủy thông lâm

New cards
21

Đương quy

rễ - cay, ngọt, ấm - tâm, can, tỳ - bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh, chỉ thống, nhuận tràng, giải độc.

New cards
22

Xích thược

rễ - đắng, chua, hàn - can, tỳ - hoạt huyết, tán ứ, chỉ thống, thanh can nhiệt, giải độc

New cards
23

Tam lăng

thân rễ - cay, đắng, bình - can, tỳ - phá huyết, hành khí, tiêu tích, chỉ thống

New cards
24

Bồ hoàng

hoa - cay, ôn - can, tâm - hành huyết, chỉ huyết, tiêu viêm

New cards
25

Tiểu kế

toàn cây - chua, ngọt, lương - can, tâm - lương huyết, chỉ huyết, giải độc

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 220 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (94)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 41 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 27 people
... ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (66)
studied byStudied by 49 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
robot