1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Wie heißt du?
Wie heißen Sie?
Bạn tên là gì? (Thân mật)
Bạn/ Ngài tên là gì? (Lịch sự)
Wie ist Ihr/ dein Vorname?
Tên của Ngài/ bạn là gì?
Wie ist Ihr/ dein Nachname?
Họ của Ngài/ bạn là gì?
Wie ist Ihre/ deine Telefonnummer?
Số điện thoại của Ngài/ của bạn là gì?
Wie ist Ihre/ deine Handynummer?
Số điện thoại di động của Ngài/ của bạn là gì?
Wie ist Ihre/ deine E-Mail-Adresse?
Địa chỉ email của Ngài/ của bạn là gì?
Mein Name ist....
Tên của tôi là....
Woher kommst du?
Woher kommen Sie?
Bạn/ Ngài đến từ đâu?
Ich komme aus....
Tôi đến từ....
Wo wohnst du?
Wo wohnen Sie?
Bạn/ Ngài sống ở đâu?
Ich wohne in....
Tôi sống ở....
Wer ist das?
Đây là ai?
Das ist.....
Đây là....
Wie geht es dir?
Wie geht es Ihnen?
Wie geht's?
Bạn/ Ngài có khoẻ không?
Welche Sprachen sprechen Sie?
Welche Sprachen sprichst du?
Ngài/ Bạn noí những ngôn ngữ gì?
Sehr gut, danke.
Rất tốt, cảm ơn.
(Guten) Morgen
chào buổi sáng (Khoảng 6h-11h)
(Guten) Tag
Xin chào (Sử dụng khoảng từ 11h-18h)
(Guten) Abend
chào buổi tối (từ 18h-22h)
(Gute) Nacht
Chúc ngủ ngon
Tschüs
tạm biệt
Auf Wiedersehen
hẹn gặp lại
Bis bald!
hẹn sớm gặp lại
Bis später! / Bis dann!
Hẹn gặp lại sau
Entschuldigung
xin lỗi
der Name/ Pl.: die Namen
tên
der Vorname /Pl.: die Vornamen
tên riêng, tên đầu
der Nachname/Pl.: die Nachnamen
họ
der Familienname/Pl.: die Familiennamen
họ
die Handynummer/Pl.: die Handynummern
Số điện thoại di động
die Stadt/Pl.: die Städte
thành phố
Deutsch
Tiếng Đức
Englisch
Tiếng anh
Polnish
Tiếng Ba Lan
Itanienisch
Tiếng Ý
Spanisch
Tiếng Tây Ban Nha
Arabisch
tiếng Ả Rập
Ungarisch
tiếng Hungari
Griechisch
tiếng Hy Lạp
Französisch
Tiếng Pháp
Portugal
Bồ Đào Nha
Ungarn
nước Hungary
Polen
Ba Lan
Italien
nước Ý
Griechenland
nước Hy Lạp
die Türkei
Thổ Nhĩ Kỳ
die Schweiz
nước Thụy Sĩ
das Kosovo
nước Kosovo
die Niederlande (Pl.)
Hà Lan
die USA
Nước Mỹ
lernen
học
spielen
chơi
kommen
đến
wohnen
sống, ở
heißen
(tên) là ~, gọi là ~
sein
thì, là, ở
buchstabieren
đánh vần
sprechen
nói
Thành thạo (58)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!