1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
interpret data/results/statistics
diễn giải dữ liệu/kết quả/thống kê
outright
(adv, adj): hoàn toàn, rõ ràng; ngay lập tức, tức thì; thẳng thừng, không che giấu
an outright lie
lời nói dối trắng trợn
semblance /ˈsem.bləns/
(n.): vẻ bề ngoài (thường là giả tạo, không thật); một chút, một phần nhỏ của cái gì đó (thường tích cực)
maintain a semblance of
duy trì vẻ ngoài của
reiterate /riːˈɪtəreɪt/
(v): nhấn mạnh điều gì đó bằng cách lặp lại, nhắc lại
emerald /ˈemər.əld/
(n): ngọc lục bảo
(adj): màu ngọc lục bảo
nostril /ˈnɒstrəl/
(n): lỗ mũi
flare (one's) nostrils
phồng lỗ mũi vì tức giận hoặc tức thời cảm xúc mạnh
blocked/clogged nostril
lỗ mũi bị nghẹt
usher /ˈʌʃər/
(n): người dẫn chỗ (rạp hát, đám cưới)
(v): dẫn, đưa ai đó đi đâu, mở ra, báo hiệu sự bắt đầu của điều gì
usher someone in/to/into
dẫn ai đó vào một nơi nào
usher in (a period/change)
mở ra, báo hiệu sự khởi đầu của một giai đoạn, sự kiện
gritty /ˈɡrɪt.i/
(adj): có sạn, có hạt nhỏ (sần sùi, thô); (ẩn dụ) thô ráp, chân thật (phim ảnh, tiểu thuyết); gan dạ, dũng cảm, kiên cường (hoàn cảnh khó khăn)
exasperate /ɪɡˈzæspəreɪt/
(v): làm bực tức, cáu tiết, khiến ai đó khó chịu, bực bội (tính dai dẳng, liên tục khiến họ khó chịu)
herald /ˈher.əld/
(v): báo hiệu điều gì sắp đến (sự kiện lớn, thay đổi rõ rệt), ca ngợi, chào đón, đón nhận (tích cực)
heralded as such
được ca ngợi như là
pinnacle /ˈpɪnəkl/
(n): đỉnh cao nhất (thành tựu của sự nghiệp, lĩnh vực); đỉnh nhọn (vật)
reach the pinnacle
đạt tới đỉnh cao
interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/
(v): diễn giải, hiểu theo cách nào đó; phiên dịch (nói); trình bày, thể hiện nghệ thuật
interpret as
hiểu là
interpret simultaneously
phiên dịch đồng thời
crawl into bed
bò lên giường (một cách mệt mỏi)
crawl with (sth)
đầy rẫy cái gì đó (thứ khó chịu)
make your skin crawl
khiến rợn da, sởn gai ốc