Thẻ ghi nhớ: Từ vựng for university (P1) (15) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

interpret data/results/statistics

diễn giải dữ liệu/kết quả/thống kê

2
New cards

outright

(adv, adj): hoàn toàn, rõ ràng; ngay lập tức, tức thì; thẳng thừng, không che giấu

3
New cards

an outright lie

lời nói dối trắng trợn

4
New cards

semblance /ˈsem.bləns/

(n.): vẻ bề ngoài (thường là giả tạo, không thật); một chút, một phần nhỏ của cái gì đó (thường tích cực)

5
New cards

maintain a semblance of

duy trì vẻ ngoài của

6
New cards

reiterate /riːˈɪtəreɪt/

(v): nhấn mạnh điều gì đó bằng cách lặp lại, nhắc lại

7
New cards

emerald /ˈemər.əld/

(n): ngọc lục bảo

(adj): màu ngọc lục bảo

8
New cards

nostril /ˈnɒstrəl/

(n): lỗ mũi

9
New cards

flare (one's) nostrils

phồng lỗ mũi vì tức giận hoặc tức thời cảm xúc mạnh

10
New cards

blocked/clogged nostril

lỗ mũi bị nghẹt

11
New cards

usher /ˈʌʃər/

(n): người dẫn chỗ (rạp hát, đám cưới)

(v): dẫn, đưa ai đó đi đâu, mở ra, báo hiệu sự bắt đầu của điều gì

12
New cards

usher someone in/to/into

dẫn ai đó vào một nơi nào

13
New cards

usher in (a period/change)

mở ra, báo hiệu sự khởi đầu của một giai đoạn, sự kiện

14
New cards

gritty /ˈɡrɪt.i/

(adj): có sạn, có hạt nhỏ (sần sùi, thô); (ẩn dụ) thô ráp, chân thật (phim ảnh, tiểu thuyết); gan dạ, dũng cảm, kiên cường (hoàn cảnh khó khăn)

15
New cards

exasperate /ɪɡˈzæspəreɪt/

(v): làm bực tức, cáu tiết, khiến ai đó khó chịu, bực bội (tính dai dẳng, liên tục khiến họ khó chịu)

16
New cards

herald /ˈher.əld/

(v): báo hiệu điều gì sắp đến (sự kiện lớn, thay đổi rõ rệt), ca ngợi, chào đón, đón nhận (tích cực)

17
New cards

heralded as such

được ca ngợi như là

18
New cards

pinnacle /ˈpɪnəkl/

(n): đỉnh cao nhất (thành tựu của sự nghiệp, lĩnh vực); đỉnh nhọn (vật)

19
New cards

reach the pinnacle

đạt tới đỉnh cao

20
New cards

interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/

(v): diễn giải, hiểu theo cách nào đó; phiên dịch (nói); trình bày, thể hiện nghệ thuật

21
New cards

interpret as

hiểu là

22
New cards

interpret simultaneously

phiên dịch đồng thời

23
New cards

crawl into bed

bò lên giường (một cách mệt mỏi)

24
New cards

crawl with (sth)

đầy rẫy cái gì đó (thứ khó chịu)

25
New cards

make your skin crawl

khiến rợn da, sởn gai ốc