Bài 2: GỐC TỪ (ROOT)

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Gốc từ có dạng hepat-

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards
<p>Appendicitis (appendic-)</p>

Appendicitis (appendic-)

Viêm ruột thừa

2
New cards
<p>Arthiritis (arthr-)</p>

Arthiritis (arthr-)

Viêm khớp

3
New cards
<p>Carditis (card-)</p>

Carditis (card-)

Viêm tim

4
New cards
<p>Encephalitis (encephal-)</p>

Encephalitis (encephal-)

Viêm não

5
New cards
<p>Gastritis (gastr-)</p>

Gastritis (gastr-)

Viêm dạ dày

6
New cards
<p>Myositis (my-)</p>

Myositis (my-)

Viêm cơ

7
New cards
<p>Nephritis (nephr-)</p>

Nephritis (nephr-)

Viêm thận

8
New cards
<p>Pancreatitis (pancreat-)</p>

Pancreatitis (pancreat-)

Viêm tuỵ

9
New cards
<p>Pulmonitis (pulmon-)</p>

Pulmonitis (pulmon-)

Viêm phổi

10
New cards
<p>Tendinitis (tendin-)</p>

Tendinitis (tendin-)

Viêm gân

11
New cards
<p>Abdomen (abdomin-)</p>

Abdomen (abdomin-)

Bụng

12
New cards
<p>Bone (-oss ; -oste)</p>

Bone (-oss ; -oste)

Xương

13
New cards
<p>Head (cephal-)</p>

Head (cephal-)

Đầu

14
New cards
<p>Heart (cardi-)</p>

Heart (cardi-)

Tim

15
New cards
<p>Joint (arthr-)</p>

Joint (arthr-)

Khớp (xương)

16
New cards
<p>Kidneys (ren- ; nephr-)</p>

Kidneys (ren- ; nephr-)

Thận

17
New cards
<p>Liver (hepat-)</p>

Liver (hepat-)

Gan

18
New cards
<p>Lungs (pulmon- ; pneum-)</p>

Lungs (pulmon- ; pneum-)

Phổi

19
New cards
<p>Muscle (muscul- ; my-)</p>

Muscle (muscul- ; my-)

20
New cards
<p>Pancreas (pancreat-)</p>

Pancreas (pancreat-)

Tuỵ

21
New cards
<p>Stomach (gastr-)</p>

Stomach (gastr-)

Dạ dày

22
New cards
<p>Large intestin (col-)</p>

Large intestin (col-)

Ruột già

23
New cards
<p>Small intestine (enter-)</p>

Small intestine (enter-)

Ruột non

24
New cards
<p>Spleen (splen-)</p>

Spleen (splen-)

  • Lá lách

    1. Lọc máu: Spleen tham gia vào việc loại bỏ các tế bào máu cũ, hỏng hoặc không còn khả năng hoạt động tốt khỏi tuần hoàn máu.

    2. Lưu trữ huyết tương: Spleen chứa một số lượng nhỏ huyết tương (phần lỏng của máu không có tế bào máu) để có thể cung cấp thêm máu khi cần.

    3. Tái phân phối huyết cầu: Khi cơ thể cần nhiều huyết cầu hơn (ví dụ: trong trường hợp mất máu do chấn thương), spleen có thể giải phóng huyết cầu vào tuần hoàn để cung cấp thêm.

    4. Chức năng miễn dịch: Spleen cũng tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách sản xuất và lưu trữ các tế bào miễn dịch.

25
New cards
<p>Thorax (thorac-)</p>

Thorax (thorac-)

  • Ngực

  • Nó bao gồm các cấu trúc như xương ngực (ribcage), xương ngực dưới (lower ribcage), xương sườn (ribs), và xương ức (sternum). Thorax giữ vai trò quan trọng trong bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng, như trái tim và phổi, và cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình hít thở.

26
New cards
<p>Bladder</p>

Bladder

  • Bàng quang

  • Bàng quang là một cơ quan nằm trong hệ tiết niệu của người và nhiều loài động vật khác. Chức năng chính của bàng quang là lưu trữ nước tiểu do thận sản xuất.

27
New cards
<p>Duodenum</p>

Duodenum

  • Tá tràng

  • Chức năng chính của duodenum là tiếp nhận thức ăn đã được tiêu hóa từ dạ dày và chuyển nó vào phần còn lại của ruột non để quá trình tiêu hóa tiếp tục.

28
New cards
<p>Jejunum</p>

Jejunum

  • Hỗng tràng

  • Chức năng chính của jejunum là hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. Sau khi thức ăn đã được tiêu hóa trong dạ dày và duodenum, nó di chuyển qua jejunum để tiếp tục quá trình hấp thụ. Jejunum có bề mặt lớn và nhiều gờ nếp nhằm tăng diện tích tiếp xúc với thức ăn và giúp quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra hiệu quả.

29
New cards
<p>Ileum</p>

Ileum

  • Hồi tràng

  • Chức năng chính của ileum là hấp thụ chất dinh dưỡng còn lại từ thức ăn sau khi đã trải qua dạ dày, duodenum và jejunum. Nó cũng tham gia vào quá trình hấp thụ nước và muối,

    giúp duy trì sự cân bằng nước và muối trong cơ thể.

30
New cards

Hematoma

Tụ huyết, ổ tụ máu

31
New cards
<p>Gallbladder</p>

Gallbladder

Túi mật

32
New cards

Head (cephal-)

Đầu