15과 - 교통 sc1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

교통수단

ptien giao thông

2
New cards

버스

xe bus

3
New cards

기차

tàu lửa

4
New cards

택시

taxi

5
New cards

세옴

xe ôm

6
New cards

시클로

xích lô

7
New cards

자전거

xe đạp

8
New cards

자동차

ô tô

9
New cards

오토바이

xe máy

10
New cards

전차

tàu điện

11
New cards

thuyền

12
New cards

지하철

tàu điện ngầm

13
New cards

비행기

máy bay

14
New cards

의문부사

phó từ nghi vấn

15
New cards

택시 요금

tiền taxi

16
New cards

택시를 잡다/부르다

bắt taxi

17
New cards

교통비

phí gthong

18
New cards

버스 정류장 (정거장)

trạm xe bus

19
New cards

고속버스

xe bus cao tốc

20
New cards

시내버스

xe bus nội thành

21
New cards

버스 터미널

bến xe bus

22
New cards

교통 카드

thẻ gthong

23
New cards

마을버스

xe bus tuyến ngắn

24
New cards

매표소

quầy vé

25
New cards

지하철역

ga tàu điện ngầm

26
New cards

지하철 노선도

bản đồ tuyến tàu điện ngầm

27
New cards

주유소

trạm xăg

28
New cards

횡단보도

vạch sang đường

29
New cards

기차역

ga tàu hỏa

30
New cards

공항

sân bay

31
New cards

주차장

bãi đỗ xe

32
New cards

도로

đại lộ

33
New cards

육교

cầu vượt

34
New cards

지하도

đg hầm

35
New cards

신호등

đèn tín hiệu

36
New cards

고속도로

đg cao tốc

37
New cards

내리다

xuống

38
New cards

타다

lái, lên/đi

39
New cards

갈아

đổi (ptgt)

40
New cards

길이 막하다

tắc đường

41
New cards

시간이 걸리다

mất tg

42
New cards

교통사거가

xra tnan gthong

43
New cards

간식

đồ ăn vặt

44
New cards

빨간색 / 빨겋다

đỏ tươi

45
New cards

노란색 / 노렇다

vàng

46
New cards

파렇다

xanh da trời

47
New cards

초록색

màu xanh lá cây

48
New cards

남산

núi Namsan

49
New cards

시내

thành phố

50
New cards

편의점

store tiện lợi

51
New cards

야경

quang cảnh trời đêm

52
New cards

요리 학원

trung tâm nấu ăn

53
New cards

핵생회관

hội hs

54
New cards

KTX

tàu cao tốc

55
New cards

지각하다

늦다

56
New cards

센터

trung tâm

57
New cards

리문진 버스

xe đưa đón ra sân bay,ks cao cấp

58
New cards

식료품

thực phẩm

59
New cards

승무원

tiếp viên

60
New cards

계단

cầu thang