1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
교통수단
ptien giao thông
버스
xe bus
기차
tàu lửa
택시
taxi
세옴
xe ôm
시클로
xích lô
자전거
xe đạp
자동차
ô tô
오토바이
xe máy
전차
tàu điện
배
thuyền
지하철
tàu điện ngầm
비행기
máy bay
의문부사
phó từ nghi vấn
택시 요금
tiền taxi
택시를 잡다/부르다
bắt taxi
교통비
phí gthong
버스 정류장 (정거장)
trạm xe bus
고속버스
xe bus cao tốc
시내버스
xe bus nội thành
버스 터미널
bến xe bus
교통 카드
thẻ gthong
마을버스
xe bus tuyến ngắn
매표소
quầy vé
지하철역
ga tàu điện ngầm
지하철 노선도
bản đồ tuyến tàu điện ngầm
주유소
trạm xăg
횡단보도
vạch sang đường
기차역
ga tàu hỏa
공항
sân bay
주차장
bãi đỗ xe
도로
đại lộ
육교
cầu vượt
지하도
đg hầm
신호등
đèn tín hiệu
고속도로
đg cao tốc
내리다
xuống
타다
lái, lên/đi
갈아
đổi (ptgt)
길이 막하다
tắc đường
시간이 걸리다
mất tg
교통사거가
xra tnan gthong
간식
đồ ăn vặt
빨간색 / 빨겋다
đỏ tươi
노란색 / 노렇다
vàng
파렇다
xanh da trời
초록색
màu xanh lá cây
남산
núi Namsan
시내
thành phố
편의점
store tiện lợi
야경
quang cảnh trời đêm
요리 학원
trung tâm nấu ăn
핵생회관
hội hs
KTX
tàu cao tốc
지각하다
늦다
센터
trung tâm
리문진 버스
xe đưa đón ra sân bay,ks cao cấp
식료품
thực phẩm
승무원
tiếp viên
계단
cầu thang