1/261
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nutmeg
nhục đậu khấu
commodity
hàng hóa
explore
khám phá
exploit
khai thác
precious
quý giá
treaty
hiệp ước
monopoly
sự độc quyền
encase
bao bọc
exclusive
độc quyền
spice
gia vị
plague
dịch hạch
production
sự sản xuất
lime
vôi
obtain
có được
tsunami
sóng thần
plantation
đồn điền
wipe out
tiêu diệt
figure
số liệu
collision
tai nạn
schemes for
kế hoạch/hệ thống
particularly
đặc biệt là
mileage
số quãng đường xe đã đi
intrinsic
bên trong / bản năng
daunting
làm nản chí
play an important role in
đóng vai trò quan trọng
caveman
người tiền sử
urge (v)
thúc giục
urge (n)
sự thúc giục
instinct
bản năng
fictional
hư cấu
as if
như thể
scarcely
hiếm
on behalf of
đại diện
relate
liên hệ
cast new light on
làm sáng tỏ
evolve
phát triển
interpretation
sự giải thích
rather than
thay vì
instead of
thay vì
harbor / harbour
cảng
parliament
nghị viện
former
cũ (đã từng)
lease
thuê, cho thuê
have sth for rent
có cái gì đó cho thuê
neglected
bị bỏ bê
prove to be accurate
chứng minh là chính xác
co-exist
chung sống
put up with each other
chịu đựng nhau
extract
chiết xuất, lấy ra
disinfectant
chất khử trùng
construction
xây dựng
vegetation
thảm thực vật
feed on
ăn (thức ăn của động vật)
feed
cho ăn
evolutionary
tiến hóa
plot
cốt truyện
reject
từ chối
factual basis
cơ sở thực tế
genre
thể loại
insight into
hiểu sâu sắc
variants
biến thể
alter
thay đổi
incidents
sự cố
trivial
tầm thường
promenade
đường dọc bờ biển
horse-drawn tram
xe ngựa kéo
board an electric train
lên tàu điện
spectacular views
tuyệt đẹp, hùng vĩ
travel on local transport
đi bằng phương tiện địa phương
do a little light shopping
mua sắm nhẹ
be highlight of the holiday
điểm nhấn của kỳ nghỉ
the coast
ngoài khơi
mediavel
trung cổ
pay a visit to place
thăm 1 nơi
the volume of foreign visitors
lượng khách quốc tế
how many foreigners travelled to + nơi
bao nhiêu khách du lịch đến ...
international tourist arrivals
lượt khách quốc tế
over the given period
trong giai đoạn cho trước
over the surveyed period
trong giai đoạn khảo sát
to the end of the period
đến cuối giai đoạn
aggregate
tổng
welcome/accommodate
chào đón / chứa chấp
visitors
khách / du khách
despite N (trend)
mặc dù (xu hướng)
cruise ships
tàu du lịch
offshore
xa bờ, ngoài khơi
experience a time-fold trend
trải qua xu hướng tăng/giảm gấp ... lần
before/after Ving
trước/sau khi ...
outnumber
vượt số lượng
anecdotal
mang tính truyền miệng, giai thoại
deliberate
cố ý, chủ tâm
mutation
sự đột biến
starvation
sự đói, thiếu ăn
constantly
một cách liên tục
availability
sự có sẵn
deplete
làm suy yếu, rút cạn
reserve
trữ lượng
paradox
nghịch lý
emerge
xuất hiện
loss
mất mát