Thẻ ghi nhớ: 500 Cụm Động Từ Tiếng Anh | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 3 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/425

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

426 Terms

1
New cards

go over

xem xét, kiểm tra

2
New cards

account for

giải thích, lí do

3
New cards

act on

hành động theo

4
New cards

add to

(adj) thêm vào, tăng thêm

5
New cards

agree with

đồng ý với

6
New cards

allow for

tính đến, xem xét đến

7
New cards

answer for

chịu trách nhiệm về

8
New cards

argue with

tranh luận với

9
New cards

ask affter

chào hỏi

10
New cards

ask for

muốn được nt vs ai (nhất là khi qua đt)

11
New cards

ask out

hẹn hò, mời ai đi chơi

12
New cards

attend to

chăm sóc, phục vụ ai

13
New cards

back out

nuốt lời

14
New cards

back up

chứng minh

15
New cards

bank on

dựa vào, nhờ vào

16
New cards

bargain for

mong, dự tính

17
New cards

be caught up in

bị cuốn vào

18
New cards

bear on

có ảnh hưởng, liên lạc tới

19
New cards

bear out

xác nhận, chứng thực

20
New cards

bear up

chịu đựng

21
New cards

become of

xảy ra cho

22
New cards

believe in

tin tưởng vào

23
New cards

belong to

thuộc về ai

24
New cards

blow out

dập lửa (thổi)

25
New cards

blow over

qua đi, bị lãng quên

26
New cards

blow up

thổi căng lên

27
New cards

bottle up

kiềm chế, kìm nén

28
New cards

bow to

miễn cưỡng nghe theo

29
New cards

break away

trốn thoát, thoát khỏi

30
New cards

break down

hư hỏng, hết hoạt động

31
New cards

break for

chạy về đâu đó để trốn thoát

32
New cards

break in

ngắt lời

33
New cards

break into

đột nhập vào

34
New cards

break off

bị tách ra, vỡ ra

35
New cards

break out

bùng nổ

36
New cards

break out of

thoát khỏi

37
New cards

break through

vượt qua

38
New cards

break up

kết thúc, chia tay

39
New cards

bring about

mang lại

40
New cards

bring around

đưa ai đi chơi cùng, đưa ai về nhà

41
New cards

bring back

mang trở lại

42
New cards

bring down

giảm xuống

43
New cards

bring in

đưa ra, giới thiệu

44
New cards

bring off

thành công

45
New cards

bring out

phát hành, công bố

46
New cards

bring up

nuôi nấng, dạy dỗ

47
New cards

brush aside

bỏ qua một bên

48
New cards

brush up ( on )

ôn lại

49
New cards

buck up

làm vui lên

50
New cards

buckle down

làm việc nghiêm túc

51
New cards

build up

gia tăng

52
New cards

bump into

tình cờ gặp ai

53
New cards

burn away

cháy hết

54
New cards

burn down

thiêu rụi

55
New cards

burst in on

đột nhiên xuất hiện

56
New cards

burst out

bật (khóc, cười)

57
New cards

butter up

nịnh nọt

58
New cards

buy off

đút lót, mua chuộc

59
New cards

call at

(tàu, thuyền) dừng lại thời gian ngắn

60
New cards

call back

gọi điện thoại lại

61
New cards

call for

ghé qua (để đón ai hoặc lấy cái gì)

62
New cards

call in

ghé thăm, ghé qua

63
New cards

call off

hủy bỏ

64
New cards

call out

gọi to, hét to

65
New cards

call up

gọi điện thoại

66
New cards

call upon

kêu gọi, yêu cầu

67
New cards

calm down

Bình tĩnh nào

68
New cards

care for

trông nom, chăm sóc ( người già, ốm, trẻ nhỏ ... )

69
New cards

carry off

ẵm giải = bring off

70
New cards

carry on

tiếp tục = continue

71
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

72
New cards

catch on

hiểu

73
New cards

catch up

(v) đuổi kịp, bắt kịp

74
New cards

cater to

phục vụ ai đó

75
New cards

chance upon

tình cờ thấy

76
New cards

check in

làm thủ tục vào khách sạn

77
New cards

check out

làm thủ tục ra khách sạn

78
New cards

check up on

theo dõi, kiểm tra

79
New cards

chew over

= think over : nghĩ kĩ

80
New cards

clean out

dọn sạch , lấy đi hết

81
New cards

clean up

làm sạch, dọn dẹp

82
New cards

clear away

mang đi, dọn đi

83
New cards

clear off

ra khỏi, đi khỏi

84
New cards

clear up

dọn dẹp

85
New cards

clock in

bấm thẻ chấm công

86
New cards

close down

đóng cửa, ngừng hoạt động

87
New cards

close in

áp sát, tiến đến rất gần

88
New cards

close up

gần nhau hơn

89
New cards

come about

xảy ra (= happen)

90
New cards

come across

tình cờ

91
New cards

come along

tới, có mặt

92
New cards

come apart

tách ra nhiều mảnh

93
New cards

come around

thay đổi ý kiến

94
New cards

come back

trở về

95
New cards

come by

đến thăm

96
New cards

come down

rơi xuống

97
New cards

come down to

nguyên do

98
New cards

come down with

mắc bệnh gì đó ( nhẹ )

99
New cards

come in

vào trong

100
New cards

come into

thừa hưởng, thừa kế

Explore top flashcards

Theory Quiz
Updated 819d ago
flashcards Flashcards (35)
Muscular system
Updated 805d ago
flashcards Flashcards (26)
Thẻ ghi nhớ: 500 Cụm Động Từ Tiếng Anh | Quizlet
Updated 361d ago
flashcards Flashcards (426)
Constitution Review
Updated 357d ago
flashcards Flashcards (28)
Theory Quiz
Updated 819d ago
flashcards Flashcards (35)
Muscular system
Updated 805d ago
flashcards Flashcards (26)
Thẻ ghi nhớ: 500 Cụm Động Từ Tiếng Anh | Quizlet
Updated 361d ago
flashcards Flashcards (426)
Constitution Review
Updated 357d ago
flashcards Flashcards (28)