1/425
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
go over
xem xét, kiểm tra
account for
giải thích, lí do
act on
hành động theo
add to
(adj) thêm vào, tăng thêm
agree with
đồng ý với
allow for
tính đến, xem xét đến
answer for
chịu trách nhiệm về
argue with
tranh luận với
ask affter
chào hỏi
ask for
muốn được nt vs ai (nhất là khi qua đt)
ask out
hẹn hò, mời ai đi chơi
attend to
chăm sóc, phục vụ ai
back out
nuốt lời
back up
chứng minh
bank on
dựa vào, nhờ vào
bargain for
mong, dự tính
be caught up in
bị cuốn vào
bear on
có ảnh hưởng, liên lạc tới
bear out
xác nhận, chứng thực
bear up
chịu đựng
become of
xảy ra cho
believe in
tin tưởng vào
belong to
thuộc về ai
blow out
dập lửa (thổi)
blow over
qua đi, bị lãng quên
blow up
thổi căng lên
bottle up
kiềm chế, kìm nén
bow to
miễn cưỡng nghe theo
break away
trốn thoát, thoát khỏi
break down
hư hỏng, hết hoạt động
break for
chạy về đâu đó để trốn thoát
break in
ngắt lời
break into
đột nhập vào
break off
bị tách ra, vỡ ra
break out
bùng nổ
break out of
thoát khỏi
break through
vượt qua
break up
kết thúc, chia tay
bring about
mang lại
bring around
đưa ai đi chơi cùng, đưa ai về nhà
bring back
mang trở lại
bring down
giảm xuống
bring in
đưa ra, giới thiệu
bring off
thành công
bring out
phát hành, công bố
bring up
nuôi nấng, dạy dỗ
brush aside
bỏ qua một bên
brush up ( on )
ôn lại
buck up
làm vui lên
buckle down
làm việc nghiêm túc
build up
gia tăng
bump into
tình cờ gặp ai
burn away
cháy hết
burn down
thiêu rụi
burst in on
đột nhiên xuất hiện
burst out
bật (khóc, cười)
butter up
nịnh nọt
buy off
đút lót, mua chuộc
call at
(tàu, thuyền) dừng lại thời gian ngắn
call back
gọi điện thoại lại
call for
ghé qua (để đón ai hoặc lấy cái gì)
call in
ghé thăm, ghé qua
call off
hủy bỏ
call out
gọi to, hét to
call up
gọi điện thoại
call upon
kêu gọi, yêu cầu
calm down
Bình tĩnh nào
care for
trông nom, chăm sóc ( người già, ốm, trẻ nhỏ ... )
carry off
ẵm giải = bring off
carry on
tiếp tục = continue
carry out
tiến hành, thực hiện
catch on
hiểu
catch up
(v) đuổi kịp, bắt kịp
cater to
phục vụ ai đó
chance upon
tình cờ thấy
check in
làm thủ tục vào khách sạn
check out
làm thủ tục ra khách sạn
check up on
theo dõi, kiểm tra
chew over
= think over : nghĩ kĩ
clean out
dọn sạch , lấy đi hết
clean up
làm sạch, dọn dẹp
clear away
mang đi, dọn đi
clear off
ra khỏi, đi khỏi
clear up
dọn dẹp
clock in
bấm thẻ chấm công
close down
đóng cửa, ngừng hoạt động
close in
áp sát, tiến đến rất gần
close up
gần nhau hơn
come about
xảy ra (= happen)
come across
tình cờ
come along
tới, có mặt
come apart
tách ra nhiều mảnh
come around
thay đổi ý kiến
come back
trở về
come by
đến thăm
come down
rơi xuống
come down to
nguyên do
come down with
mắc bệnh gì đó ( nhẹ )
come in
vào trong
come into
thừa hưởng, thừa kế