1/32
070725
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
by the year
Trước năm
Urban centre
Trung tâm đô thị
conservative estimates
Những ước tính dè dặt
Demographics
Dân số học
Current Demographic Trends
Xu hướng dân số học hiện tại
Raising crop = grow crops
Trồng trọt
To be in use = to be in vogue
Đang được sử dụng
To lay sth to waste
Phá huỷ hoàn toàn cái gì
Poor management practice
Cách quản lí yếu kém
To live on sth
sống dựa vào cái gì
indoor farming
Trồng trọt trong nhà
The urgent need to do sth
Nhu cầu cấp bách để làm gì
an entirely new approach to sth
Một cách tiếp cận hoàn toàn mới với cái g
cutting-edge technology
The most modern technology
vertical farm
Trang trại dọc ( trang trại cao tầng)
Horizontal farming
Phương pháp canh tác truyền thống
Multi storey
Nhà cao tầng, nhiều tầng
To be situated in = to be located in
Ở đâu đó
proponent
Người ủng hộ
urban renewal
Cải cách đô thị
to be sacrificed for sb/sth
Hy sinh cho cái gì
take sth for granted
Coi cái gì là điều hiển nhiên
despoil
cướp bóc, chiếm đoạt
Elements = weather conditions
Điều kiện thời tiết
To subject A to B
Bắt A phải chịu đựng B
No more than hope for
Không thể làm gì hơn ngoài vc hy vọng
massive flood
Trận lũ lớn
a long drought
Hạn hán kéo dài
severe monsoons
Gió mùa khắc nghiệt
To eliminate the need for
Loại bỏ nhu cầu
infectious disease
Bệnh truyền nhiễm
consume energy
tiêu thụ năng lượng
More need to be done to do sth
Cần làm nhiều hơn để