1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
comment (v)
bình luận
commentator (n)
người bình luận
commentary (n)
bài bình luận
communicate (v)
giao tiếp, truyền đạt
communication (n)
sự giao tiếp
communicator (n)
người truyền đạt
communicative (adj)
có tính giao tiếp
edit (v)
biên tập, chỉnh sửa
editor (n)
biên tập viên
edition (n)
phiên bản
editorial (n/a)
bài xã luận/thuộc biên tập
evolve (v)
phát triển, tiến hóa
evolution (n)
sự tiến hóa
evolvement (n)
sự phát triển
evolutionary (a)
mang tính tiến hóa
follow (a)
theo dõi
follower (n)
người theo dõi
following (n/a)
sự theo dõi/tiếp theo
inform (v)
thông báo, cung cấp thông tin
information (n)
thông tin
informer (n)
người cung cấp thông tin
informed (a)
có hiểu biết, am hiểu
informative (a)
giàu thông tin
innovate (v)
đổi mới
innovation (n)
sự đổi mới
innovator (n)
người sáng tạo
innovative (a)
có tính sáng tạo
publish (v)
xuất bản
publication (n)
ấn phẩm
publisher (n)
nhà xuất bản
published (a)
đã được xuất bản
rely (v)
tin tưởng
reliance (n)
sự tin tưởng
reliable (a)
đáng tin cậy
revolutionise (v)
cách mạng hóa
revolution (n)
cuộc cách mạng
revolutionary (n/a)
người cách mạng/mang tính cách mạng
mass media (n)
truyền thông đại chúng
millennia (n)
thiên niên kỉ
transmit (v)
truyền đạt
utilise (v)
sử dụng
news bulletin (n)
bản tin
newsfeed (n)
tin tức cập nhật
run across (phrv)
tình cờ gặp ai đó
run out of (phrv)
hết cạn
fact-checked (a)
đã được kiểm chứng
judgement (n)
sự nhận xét
misleading (a)
gây hiểu lầm
outrageous (a)
thái quá, gây sốc
banner (n)
biểu ngữ
billboard (n)
biển quảng cáo lớn
brochure (n)
ấn phẩm quảng cáo
documentary (n)
phim tài liệu
flyer (n)
tờ rơi quảng cáo
podcast (n)
chương trình radio kỹ thuật số