trang 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Live
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/178

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

179 Terms

1
New cards

Move to

Chuyển tới

2
New cards

Run out of time

Hết giờ

3
New cards

Prepare for

Chuẩn bị cho

4
New cards

Be usueful for

Hữu ích cho điều gì đó

5
New cards

There is no need

Không cần phải

6
New cards

She look good in that dress

Cô ấy trông đẹp trong bộ trang phục đó

7
New cards

Else

Khác

8
New cards

Decoration

Sự trang trí, đồ trang trí

9
New cards

Well-know

Nổi tiếng

10
New cards

Idiom

Thành ngữ

11
New cards

Advice

Lời khuyên

12
New cards

Below

Bên dưới

13
New cards

Account

Tài khoản

14
New cards

Bank account

Tài khoản ngân hàng

15
New cards

Grow

Phát triển, tăng lên

16
New cards

Save

Tiết kiệm, cứu

17
New cards

Cost

Tốn, hết bao nhiêu tiền

18
New cards

Add up to

Tổng cộng, lên tới

19
New cards

Carefully

Cẩn thận

20
New cards

Make friends

Kết bạn

21
New cards

Find out

Tìm ra

22
New cards

Focus on

Tập trung vào

23
New cards

Energy

Năng lượng

24
New cards

Creator

Người sáng tạo

25
New cards

Perhaps

Có lẽ

26
New cards

Start your own business

Bắt đầu kinh doanh riêng

27
New cards

Boss

Sếp

28
New cards

Simply

Đơn giản

29
New cards

Own

Sở hữu

30
New cards

Unnecessary

Ko cần thiết

31
New cards

Necessary

Cần thiết

32
New cards

Earn money

Kiếm tiền

33
New cards

At high speed

Với tốc độ cao

34
New cards

Pay

Trả

35
New cards

Credit card

Thẻ tín dụng

36
New cards

In fact

Trên thực tế

37
New cards

Seashell

Vỏ sò

38
New cards

Metal coin

Đồng xu kim loại

39
New cards

Object

Đồ vật

40
New cards

Explorer

Nhà thám hiểm

41
New cards

Paper money

Tiền giấy

42
New cards

Cheque

Séc

43
New cards

Practical

Thực tế, tiện dụng

44
New cards

Introduce

Giới thiệu

45
New cards

Form of Payment

Hình thức thanh toán

46
New cards

Note

Tiền giấy, gi chú

47
New cards

Cash

Tiền mặt

48
New cards

Cashless

Không dùng tiền mặt

49
New cards

Titket

50
New cards

Bacon

Thịt sông khói

51
New cards

Physical education

Giáo dục thể chất

52
New cards

Receive

Nhận được

53
New cards

Mark

Điểm số

54
New cards

Unfortunately

Thật không may

55
New cards

Money makes the words go round

Đồng tiền làm cho thế giới quay quanh

56
New cards

I am excited about summer holiday

Tôi hào hứng về kì nghỉ hè

Be excited about: hào hứng về

57
New cards

Instead of work

Thay vì làm việc

Instead of+V: thay vì

58
New cards

you mustn’t wase money on unnecessary thing

Bạn không được lãng phí tiền vào những điều không cần thiết

Wase money on: lãng phí tiền

59
New cards

I am having trouble doing this exercise

Tôi đang gặp khó khăn làm bài tập này

Have trouble V-ing something: gặp khó khăn trong việc gì đó

60
New cards

We lost ability to learn well

Chúng tôi mất đi khả năng học tốt

61
New cards

She is in the middle of meeting

Cô ấy đang ở giữa cuộc họp

In the middle of: ở giữa cái gì đó

62
New cards

I try to keep in touch with my friends

Tôi cố gắng giữ liên lạc với bạn của tôi

Keep in touch with: giữ liên lạc với

63
New cards

Remain close to my parents

Giữ quan hệ với bố mẹ

Remain close to somebody: giữ quan hệ gần gũi

64
New cards

Different between tall and thin

Sự khác khác biệt giữa cao và gầy

Different between A and B: sự khác biệt giữa

65
New cards

Lie on the ground

Nằm trên mặt đất

66
New cards

Wait for the right moment

Chờ đợi khoảnh khắc thích hợp

67
New cards

Baby otriches are the same size as chickens

Em bé đà điểu cùng kích thược với gà

Be the same size as: cùng kích thước với

68
New cards

She often ride a bike to her company

Cô ấy thường đạp xe đạp đến công ty

69
New cards

She often take a taxi to school

Cô ấy thường bắt taxi tới trường

70
New cards

They are good for helth

Chúng tốt cho sức khỏe

Be good for helth: tốt cho sức khỏe

71
New cards

She is excellent at mathmatics

Cô ấy xuất sắc về môn toán

Tobe excellent at something: xuất sắc về điều gì đấy

72
New cards

He is scare of bug

Anh ấy sợ bọ

Be scare of

73
New cards

Respond to

Phản hồi, ứng phó với

74
New cards

He was late for school

Anh ấy muộn học

Late for something: muộn cái gì

75
New cards

I spend time with my firends

Tôi dành thời gian với bạn bè

76
New cards

even

thậm chí

77
New cards

unusual

bất thường

78
New cards

harder

khó hơn

79
New cards

efficiently

hiệu quả

80
New cards

thus

do đó

81
New cards

ability

khả năng

82
New cards

contrary

trái ngược

83
New cards

sugggest

gợi ý, chỉ ra

84
New cards

in less time

trong thời gian ngắn

85
New cards

show

cho thấy

86
New cards

range

phạm vi

87
New cards

increase

tăng

88
New cards

decrease

giảm

89
New cards

explanation

lời giải thích

90
New cards

above

trên

91
New cards

extreme

vô cùng

92
New cards

able

có thể

93
New cards

probably

có lẽ

94
New cards

below

dưới

95
New cards

perweek

trong tuần

96
New cards

over year

vài năm

97
New cards

author

tác giả

98
New cards

focus

tập trung

99
New cards

lagest

lớn nhất

100
New cards

mechanic

thợ sửa chữa