1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
workplace (n)
nơi làm việc
class monitor (n)
lớp trưởng
go birdwatching
đi ngắm chim
detective story (n)
truyện thám tử
terrible (adj)
tồi tệ
slip (v)
trượt chân
ankle (n)
mắt cá chân
hire (v)
thuê
instructor (n)
người hướng dẫn
army camp (n)
trại quân đội
training course (n)
khóa huấn luyện
soldier (n)
bộ đội
grill (v)
nướng
leader (n)
người lãnh đạo
theme (n)
chủ đề
touching (adj)
cảm động
strict (adj)
nghiêm khắc
course (n)
khoá học
outskirt (n)
ngoại ô
billiard (n)
bi-a
grow up (phr.v)
lớn lên, trưởng thành
peer (n)
bạn đồng trang lứa
run away from… (phr.v)
chạy khỏi…
shout at sb (phr.v)
mắng mỏ, quát mắng ai đó
argue with sb (v)
tranh cãi với ai đó
view
(n) khung cảnh, (v)
prehistoric (adj)
tiền sử