1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
reptile
loài bò sát
paleontologist
người nghiên cứu sv cổ
( become ) extinct = die out
tuyệt chủng
extinction
sự tuyệt chủng
giant = huge
khổng lồ, vĩ đại
fairly
khá ( chỉ mức độ )
in reality
trong thực tế
physically
về ngoại hình, thể chất
hunter
kẻ săn mồi, thợ săn
completely
1 cách hoàn toàn
climate
khí hậu
relatives
họ hàng, bà con
predator
kẻ săn mồi
scavenger
loài vật ăn xác chết
claws
móng vuốt
fossils
hóa thạch
honrs
sừng
unearth
khai quật
prey
(n) con mồi
(v) săn mồi
feature
đặc điểm
seek = look for
tìm kiếm
length = long
dài
extend
mở rộng
terrible
khủng khiếp
examine
ktra, điều tra, nghiên cứu
dig up = dug up
đào lên
appearance
ngoại hình
estimate
ước lượng
mystery = myth
bí ẩn chx giải thích được