1/94
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
有難い
Cảm kích, biết ơn
申し訳ない
Xin lỗi
めでたい
Vui vẻ, hoan hỉ
幸いな=幸運な
May mắn
が恋しい
Nhớ; được yêu quý
懐かしい
Nhớ nhung, thân thuộc
幼い
Trẻ con, ngây thơ; ấu trí, non nớt
心細い
Cô đơn
かわいそうな
Đáng thương, tội nghiệp
気の毒な
Tội nghiệp (lòng trắc ẩn)
貧しい
Nghèo khổ
惜しい
Đáng tiếc, quý giá
仕方がない
Không còn cách nào khác (nói)
やむを得ない
Không tránh khỏi (mang tính ép buộc cao hơn) (viết)
有難くない
Không mong muốn đón tiếp
幸せな=幸福な
Hạnh phúc
災い
Xui xẻo
不幸中の幸い
Trong rủi có may
幼友達
Bạn ấu thơ
幼稚な
Non nớt, trẻ con (suy nghĩ, hành xử)
未熟な
Non nớt (kinh nghiệm)
心強い
Cổ vũ, khích lệ
哀れな
Đáng thương
惜しい人
Người trân quý
時間が惜しい
Thời gian trân quý
仕方ないやつだな
Lão chả ra gì
面倒くさい
Phiền phức
面倒くさい人
Người gây phiền phức
面倒な
Trở ngại, phiền toái
わずらわしい
Phiền toái
しつこい
Lằng nhằng dài dòng phiền phức;chán ngấy (món ăn); lê thê dai dẳng (bệnh tật)
あっさりした
Thanh đạm, nhạt
くどい
Lằng nhằng dài dòng (văn chương); đậm mùi mùi hắc (món ăn)
煙い
Khói mù mịt
煙たい
Ngột ngạt, khó thở
煙
Khói
邪魔な
Vướng vứu
邪魔物
Chướng ngại vật
うるさい
ồn ào; cằn nhằn rầy la; khó tính khắt khe (món ăn)
口うるさい
Cằn nhằn
騒々しい
ồn ào; náo động
静かな=平穏な=穏やかな
Êm đềm, yên bình
慌ただしい
Cực kì bận rộn
そそっかしい
Cuống cuồng, lơ đễnh, bất cẩn (tính cách)
几帳面
Ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ
慌てる
Luống cuống (hành động)
焦る
Nóng ruột, nôn nóng (tâm trạng)
鈍い
(dao) cùng; đần độn, chậm chạp
客足が鈍い
Vắng khách
鋭い
(đồ vật) sắc, (ý kiến) sắc sảo
荒い・粗い
Sần sùi; nóng nảy thô bạo dữ đội; tiêu hoang
荒っぽい
Thô lỗ, mạnh bạo
荒々しい
Thô lỗ, cục cằn
強引な
Cưỡng bức, bắt buộc
無理やり
Cưỡng chế, bắt buộc
勝手な
Tự ý, tự tiện; không quen (môi trường)
勝手に
Tự động
勝手がいい・悪い
Thuận tiện/ không thuận tiện
自分勝手
Ích kỷ
身勝手
Ích kỷ
好き勝手
Làm theo ý mình muốn
わがままな
Ngang bướng
強気な
Kiên định, vững vàng
気弱な
Rụt rè, nhút nhát
強情な=頑固な=かたくなな=しつこい
Ngoan cố, cứng đầu
頑固な風邪
ốm dai dẳng
過剰な
Vượt quá, thái quá
自信過剰な
Quá tự tin, tự mãn
自意識過剰な
Cái tôi cao
過剰反応
Phản ứng thái quá
重大な
Trọng đại
深刻な
Nghiêm trọng
気楽な
Thoải mái, dễ dàng
安易な
Dễ dàng, đơn giản (suy nghĩ)
思いがけない
Không ngờ, ngoài dự tính
何気ない
Vô ý, không cố ý
とんでもない
Không thể tin được, kinh khủng; khiêm tốn lời khen, cảm ơn
くだらない
Vô nghĩ, vớ vẩn
ばかばかしい
Vớ vẩn, ngu ngốc
でたらめな
Làm bừa
でたらめを言う
Nói linh tinh
いい加減な
Mơ hồ, không rõ ràng
だらしない
Bừa, bộn, luộm thuộm (tính cách)
ずうずうしい=あつかましい
Mặt dày, trơ trẽn
小賢しい
Tinh ranh, khôn ỏi
狡い
Gian xảo, bất công
卑怯な
Chơi xấu, chỉ có lợi cho bản thân
最低
Tồi tệ nhất
憎らしい
Ghen tị, ghét yêu
憎い
Căm hận
険しい
Dốc (đường); khó khăn khắt khe; nhăn nhó (biểu hiện mặt); tâm tối mịt mờ (tiền đồ)
辛い
Vất vả đau khổ
きつい
Gò bó, chật; nghiêm khắc, khó khăn; đùa thái quá
緩い
Lỏng, rộng; (khúc cua) rộng