UNIT 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1
New cards

有難い

Cảm kích, biết ơn

2
New cards

申し訳ない

Xin lỗi

3
New cards

めでたい

Vui vẻ, hoan hỉ

4
New cards

幸いな=幸運な

May mắn

5
New cards

が恋しい

Nhớ; được yêu quý

6
New cards

懐かしい

Nhớ nhung, thân thuộc

7
New cards

幼い

Trẻ con, ngây thơ; ấu trí, non nớt

8
New cards

心細い

Cô đơn

9
New cards

かわいそうな

Đáng thương, tội nghiệp

10
New cards

気の毒な

Tội nghiệp (lòng trắc ẩn)

11
New cards

貧しい

Nghèo khổ

12
New cards

惜しい

Đáng tiếc, quý giá

13
New cards

仕方がない

Không còn cách nào khác (nói)

14
New cards

やむを得ない

Không tránh khỏi (mang tính ép buộc cao hơn) (viết)

15
New cards

有難くない

Không mong muốn đón tiếp

16
New cards

幸せな=幸福な

Hạnh phúc

17
New cards

災い

Xui xẻo

18
New cards

不幸中の幸い

Trong rủi có may

19
New cards

幼友達

Bạn ấu thơ

20
New cards

幼稚な

Non nớt, trẻ con (suy nghĩ, hành xử)

21
New cards

未熟な

Non nớt (kinh nghiệm)

22
New cards

心強い

Cổ vũ, khích lệ

23
New cards

哀れな

Đáng thương

24
New cards

惜しい人

Người trân quý

25
New cards

時間が惜しい

Thời gian trân quý

26
New cards

仕方ないやつだな

Lão chả ra gì

27
New cards

面倒くさい

Phiền phức

28
New cards

面倒くさい人

Người gây phiền phức

29
New cards

面倒な

Trở ngại, phiền toái

30
New cards

わずらわしい

Phiền toái

31
New cards

しつこい

Lằng nhằng dài dòng phiền phức;chán ngấy (món ăn); lê thê dai dẳng (bệnh tật)

32
New cards

あっさりした

Thanh đạm, nhạt

33
New cards

くどい

Lằng nhằng dài dòng (văn chương); đậm mùi mùi hắc (món ăn)

34
New cards

煙い

Khói mù mịt

35
New cards

煙たい

Ngột ngạt, khó thở

36
New cards

Khói

37
New cards

邪魔な

Vướng vứu

38
New cards

邪魔物

Chướng ngại vật

39
New cards

うるさい

ồn ào; cằn nhằn rầy la; khó tính khắt khe (món ăn)

40
New cards

口うるさい

Cằn nhằn

41
New cards

騒々しい

ồn ào; náo động

42
New cards

静かな=平穏な=穏やかな

Êm đềm, yên bình

43
New cards

慌ただしい

Cực kì bận rộn

44
New cards

そそっかしい

Cuống cuồng, lơ đễnh, bất cẩn (tính cách)

45
New cards

几帳面

Ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ

46
New cards

慌てる

Luống cuống (hành động)

47
New cards

焦る

Nóng ruột, nôn nóng (tâm trạng)

48
New cards

鈍い

(dao) cùng; đần độn, chậm chạp

49
New cards

客足が鈍い

Vắng khách

50
New cards

鋭い

(đồ vật) sắc, (ý kiến) sắc sảo

51
New cards

荒い・粗い

Sần sùi; nóng nảy thô bạo dữ đội; tiêu hoang

52
New cards

荒っぽい

Thô lỗ, mạnh bạo

53
New cards

荒々しい

Thô lỗ, cục cằn

54
New cards

強引な

Cưỡng bức, bắt buộc

55
New cards

無理やり

Cưỡng chế, bắt buộc

56
New cards

勝手な

Tự ý, tự tiện; không quen (môi trường)

57
New cards

勝手に

Tự động

58
New cards

勝手がいい・悪い

Thuận tiện/ không thuận tiện

59
New cards

自分勝手

Ích kỷ

60
New cards

身勝手

Ích kỷ

61
New cards

好き勝手

Làm theo ý mình muốn

62
New cards

わがままな

Ngang bướng

63
New cards

強気な

Kiên định, vững vàng

64
New cards

気弱な

Rụt rè, nhút nhát

65
New cards

強情な=頑固な=かたくなな=しつこい

Ngoan cố, cứng đầu

66
New cards

頑固な風邪

ốm dai dẳng

67
New cards

過剰な

Vượt quá, thái quá

68
New cards

自信過剰な

Quá tự tin, tự mãn

69
New cards

自意識過剰な

Cái tôi cao

70
New cards

過剰反応

Phản ứng thái quá

71
New cards

重大な

Trọng đại

72
New cards

深刻な

Nghiêm trọng

73
New cards

気楽な

Thoải mái, dễ dàng

74
New cards

安易な

Dễ dàng, đơn giản (suy nghĩ)

75
New cards

思いがけない

Không ngờ, ngoài dự tính

76
New cards

何気ない

Vô ý, không cố ý

77
New cards

とんでもない

Không thể tin được, kinh khủng; khiêm tốn lời khen, cảm ơn

78
New cards

くだらない

Vô nghĩ, vớ vẩn

79
New cards

ばかばかしい

Vớ vẩn, ngu ngốc

80
New cards

でたらめな

Làm bừa

81
New cards

でたらめを言う

Nói linh tinh

82
New cards

いい加減な

Mơ hồ, không rõ ràng

83
New cards

だらしない

Bừa, bộn, luộm thuộm (tính cách)

84
New cards

ずうずうしい=あつかましい

Mặt dày, trơ trẽn

85
New cards

小賢しい

Tinh ranh, khôn ỏi

86
New cards

狡い

Gian xảo, bất công

87
New cards

卑怯な

Chơi xấu, chỉ có lợi cho bản thân

88
New cards

最低

Tồi tệ nhất

89
New cards

憎らしい

Ghen tị, ghét yêu

90
New cards

憎い

Căm hận

91
New cards

険しい

Dốc (đường); khó khăn khắt khe; nhăn nhó (biểu hiện mặt); tâm tối mịt mờ (tiền đồ)

92
New cards

辛い

Vất vả đau khổ

93
New cards

きつい

Gò bó, chật; nghiêm khắc, khó khăn; đùa thái quá

94
New cards

緩い

Lỏng, rộng; (khúc cua) rộng

95
New cards