vocab 1 truyền thông - mass media

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/328

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

329 Terms

1
New cards

Indisputable

Hiển nhiên, không thể phủ nhận

2
New cards
Neutral
Trung lập
3
New cards
Manual
Thủ công
4
New cards
Provocative
Khiêu khích
5
New cards
Sarcastic
Mỉa mai, châm biếm
6
New cards
Obsession
Sự ám ảnh
7
New cards
A flame war
Cãi nhau trên mạng
8
New cards
Endorse
Ủng hộ, quảng bá
9
New cards
Phishing
Lừa đảo qua mạng
10
New cards
Get hooked on
Nghiện, bị cuốn vào
11
New cards
Jump on the bandwagon
Theo phong trào
12
New cards
See eye to eye (with sb) on sth
Đồng tình với ai về điều gì
13
New cards
Take (sth/somewhere) by storm
Làm mưa làm gió
14
New cards
Security loophole
Lỗ hổng bảo mật
15
New cards
Refine
Cải tiến, tinh chế
16
New cards
Backlash
Phản ứng dữ dội
17
New cards
Catfish
Giả mạo danh tính online
18
New cards
Hype
Thổi phồng, làm quá lên
19
New cards
Extensive/Blanket coverage
Sự đưa tin toàn diện
20
New cards
Infringe on
Vi phạm
21
New cards
Reputable
Có tiếng, đáng tin
22
New cards
Alter
Thay đổi
23
New cards
Disseminate
Lan truyền, phổ biến
24
New cards
Intermediary
Trung gian
25
New cards
Paparazzo
Thợ săn ảnh người nổi tiếng
26
New cards
Exaggerate
Phóng đại
27
New cards
Dynamic
Năng động
28
New cards
Mutual
Chung, lẫn nhau
29
New cards
Censorship
Kiểm duyệt
30
New cards
Guilty
Tội lỗi
31
New cards
Distribute
Phân phát
32
New cards
Assume
Cho rằng / Đảm đương / Làm ra vẻ
33
New cards
Coverage
Phạm vi phủ sóng / Việc đưa tin
34
New cards
Newsworthy
Đáng đưa tin
35
New cards
Propaganda
Tuyên truyền
36
New cards
Sensationalism
Sự giật gân
37
New cards
Tabloid
Báo lá cải
38
New cards
Verify
Xác minh
39
New cards
Transparency
Tính minh bạch
40
New cards
Integrity
Sự chính trực / Tính toàn vẹn
41
New cards
Ethical
Có đạo đức
42
New cards
Gossip
Tin đồn / Buôn chuyện
43
New cards
Heavy newspapers
Báo chính luận
44
New cards
News anchor
Người dẫn chương trình
45
New cards
Broadcaster
Phát thanh viên
46
New cards
Columnist
Nhà bình luận / Nhà báo chuyên mục
47
New cards
Press conference
Cuộc họp báo
48
New cards
Correspondent
Phóng viên
49
New cards
Libel
Phỉ báng, bôi nhọ
50
New cards
Eye-catching
Bắt mắt
51
New cards
Complementary
Bổ sung
52
New cards
Disseminate
Quảng bá
53
New cards
Anticipate
Dự đoán
54
New cards
Prominent
Nổi bật / Xuất chúng
55
New cards
Rendition
Màn biểu diễn / Màn diễn xuất
56
New cards
Rousing
Khuấy động
57
New cards
58
New cards
59
New cards
the mass media
phương tiện truyền thông đại chúng
60
New cards
public
công chúng
61
New cards
publish
công khai
62
New cards
networking
mạng lưới
63
New cards
social media
mạng xã hội
64
New cards
platform
nền tảng
65
New cards
electronic media
phương tiện truyền thông điện tử (gồm internet, radio, tv,...)
66
New cards
cyberbullying
khủng bố qua mạng internet
67
New cards
cyberattack
tấn công mạng
68
New cards
cyberbully
kẻ quấy rối trên mạng
69
New cards
app = application
ứng dụng
70
New cards
download/launch/install/build/develop an app
tải xuống/khởi chạy/cài đặt/xây dựng/phát triển ứng dụng
71
New cards
scroll down
lướt (trên màn hình)
72
New cards
tabloid
báo lá cải
73
New cards
newspaper
báo
74
New cards
press
báo chí
75
New cards
journal
báo chí
76
New cards
yellow journalism = tabloid newspaper
báo lá cải
77
New cards
influencer
người có sức ảnh hưởng
78
New cards
up-to-date
cập nhật
79
New cards
updated
cập nhật
80
New cards
out of date
lỗi thời
81
New cards
up-to-the-minute
tin giờ chót; có những thông tin mới nhất
82
New cards
newly-released
mới ra mắt, phát hành
83
New cards
up-to-the-minute news
tin giờ chót, tin mới nhất
84
New cards
broadcast
phát sóng
85
New cards
viral
tràn ngập, lên xu hướng
86
New cards
go viral
trở nên phổ biến, lan truyền nhanh
87
New cards
stay/keep up to date
cập nhật, bắt kịp xu thế
88
New cards
bring sb up to date with/on sth
cập nhật cho ai đó điều gì
89
New cards
peak time
khung giờ vàng
90
New cards
peak viewing time
giờ cao điểm xem TV
91
New cards
prime time
khung giờ vàng
92
New cards
spread news
lan truyền tin tức
93
New cards
be news to sb
chuyện mới nghe lần đầu
94
New cards
out of touch
không có liên hệ, mất kết nối
95
New cards
up to the minute
cập nhật từng phút
96
New cards
keep/stay in touch with sb
giữ liên lạc với ai
97
New cards
lose touch with sb
mất liên lạc với ai
98
New cards
addicted to
nghiện, say mê
99
New cards
indifferent to
lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm
100
New cards
make use of sth
tận dụng hiệu quả