Từ vựng biên nc tuần 2

0.0(0)
studied byStudied by 12 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards


社会主義

しゃかいしゅぎ・Chủ nghĩa xã hội

2
New cards

市場経済

しじょうけいざい・Kinh tế thị trường

3
New cards

移行

いこう・: Chuyển đổi

4
New cards

~起点とする

~きてんとする・Lấy... làm điểm khởi đầu

5
New cards

消費財

しょうひざい・Hàng tiêu dùng

6
New cards

推進する

すいしんする・Thúc đẩy

7
New cards


稼働する

かどうする・Vận hành

8
New cards

外資系企業

がいしけいきぎょう・Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

9
New cards


生産移管

せいさんいかん・Chuyển giao sản xuất

10
New cards

貿易黒字

ぼうえきくろじ・Thặng dư thương mại

11
New cards

本格化

ほんかくか・Trở nên chuyên nghiệp/bắt đầu một cách nghiêm túc

12
New cards

米中対立

べいちゅうたいりつ・Đối đầu Mỹ-Trung

13
New cards

制裁

せいさい・Trừng phạt

14
New cards

生産拠点のシフト

せいさんきょてんのシフト・Thay đổi cơ sở sản xuất

15
New cards

誘致

ゆうち・Thu hút

16
New cards

外国投資セクター

がいこくとうしセクター・Ngành đầu tư nước ngoài

17
New cards

GDP 成長率

ジーディーピーせいちょうりつ・Tốc độ tăng trưởng GDP

18
New cards

感染拡大

かんせんかくだい・Lây lan dịch bệnh

19
New cards


前年比

ぜんねんひ・So với năm trước

20
New cards

一時的に

いちじてきに・Tạm thời

21
New cards

低下

ていか・Giảm

22
New cards

行動規制

こうどうきせい・Hạn chế đi lại/hoạt động

23
New cards

緩和される

かんわされる・Được nới lỏng

24
New cards

回復

かいふく・Phục hồi

25
New cards

目標値

もくひょうち・Giá trị mục tiêu

26
New cards

党大会

とうたいかい・Đại hội Đảng

27
New cards

成長戦

せいちょうせん・Chiến lược tăng trưởng (Hoặc Chiến lược phát triển)

28
New cards

上位中所得国

じょういちゅうしょとくこく・Quốc gia có thu nhập trung bình cao

29
New cards

高所得

こうしょとく・Thu nhập cao

30
New cards

反映する

はんえいする・Phản ánh

31
New cards

通商協定

つうしょうきょうてい・Hiệp định thương mại

32
New cards

発効する

はっこうする・Có hiệu lực

33
New cards

自由貿易協定(FTA)

じゆうぼうえききょうてい(エフティーエー)。: Hiệp định thương mại tự do (FTA)

34
New cards

締結する

ていけつする・Ký kết

35
New cards

脱炭素

だつたんそ・Khử cacbon

36
New cards

~根付かせる

~ねづかせる・Ăn sâu vào/hình thành bền vững

37
New cards

輸出品目

ゆしゅつひんもく・Mặt hàng xuất khẩu

38
New cards

縫製品

ほうせいひん・Sản phẩm may mặc

39
New cards

履物

はきもの・Giày dép

40
New cards

物流

ぶつりゅう・Hậu cần

41
New cards

サプライチェーン

Chuỗi cung ứng

42
New cards

適合する

てきごうする・: Phù hợp

43
New cards

構え

かまえ・Tư thế/sự chuẩn bị

44
New cards

国有化

こくゆうか・Quốc hữu hóa

45
New cards

合弁会社

ごうべんがいしゃ・Công ty liên doanh

46
New cards

技術移転

ぎじゅついてん・Chuyển giao công nghệ

47
New cards

高付加価値化

こうふかかちか・Nâng cao giá trị gia tăng

48
New cards

移管

いかん・Chuyển giao

49
New cards

後押す

あとおす・Thúc đẩy/hỗ trợ

50
New cards

依存度

いぞんど・Mức độ phụ thuộc

51
New cards

調達する

ちょうたつする・Thu mua/tìm nguồn cung cấp

52
New cards

輸入額

ゆにゅうがく・Giá trị nhập khẩu