1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
institute for applied research
viện nghiên cứu ứng dụng
institute
viện, tổ chức nghiên cứu gì đó á
he seems cold
anh ấy có vẻ lạnh lùng
reserved
kín đáo , ít thể hiện cảm xúc
a reserved seat for you
ghế dành riêng cho bạn
this table is reserved
bàn này đc đặt trước rồi (= booked)
reserve
bảo lưu
withdrawn
thu mình lại ( adj)
symbolize
tượng trưng, biểu thị
a return to country
sự trở về quê hương
roots
cội nguồn, gốc gác
symbolize a return to their roots
tượng trưng cho sự trở về với cội nguồn của họ
author
tác giả
be at pains to v
rất nỗ lực để làm gì
he was at pains to have this job
anh ấy đã rất nỗ lực để có dc công việc này
stress
nhấn mạnh
culture interpretation
sự hiểu đúng về văn hóa
offense
sự xúc phạm
mispresentation
sự xuyên tạc
tour operator
công ty du lịch
need to be at pains to v
cần đặc biệt cẩn trọng khi làm gì
rather than
thay vì
offer it to men
đưa nó cho đàn ông
stance
quan điểm, lập trường
take a more relaxed stance
có quan điểm nhẹ nhàng hơn
easily cross the line
dễ vượt qua ranh giới
easily cross the line into disrespect
dễ vượt qua ranh giới sự thiếu tôn trọng
culture insensitivity
sự thiếu nhạy cảm với văn hóa
mock
chế nhạo, chế giễu
offend
(v) xúc phạm