Looks like no one added any tags here yet for you.
砂
Sa (Cát)
球
Cầu (Hình cầu)
幅
Bức (Tấm/ miếng)
圓
Viên (Hình tròn)
綿亙
Miên Cắng (Kéo dài)
恆
Hằng (Vĩnh hằng)
姮
Hằng (Chị Hằng)
娥
Nga (Người con gái đẹp)
嫦
Thường; Hằng (Luôn luôn)
焚
Phần (Thiêu đốt)
禀
Bẩm (Thừa nhận/ Bẩm sinh)
澟
Lẫm (Lạnh cực)
列
Liệt (Xếp hàng)
洌
Liệt (Lạnh cực)
𩗗
Cù (Bão)
捲
Quyển (Cuộn/ Cuốn)
挾
Hiệp (Kẹp/ Gắp)
掩
Yểm (Vùi)
逃
Đáo (Trốn/ Chạy)
遁
Độn (Chui xuống đất)
適
Thích (Gặp/ Chợt gặp)
落
Lạc (Rơi/ Rụng)
舞
Vũ (Múa)
責
Trách (Trách móc)
含
Hàm (Cằm/ Chứa)
噴
Phôn (Phun)
污
Ố (Bẩn thỉu)
神
Thần (Thần linh)
監
Giám; Giam (Coi xét/ Nhà tù)
念
Niệm (mong nhớ)
現
Hiện (Xuất hiện)